Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 31 | 91 | 85 | 33 |
| G.7 | 058 | 861 | 207 | 070 |
| G.6 | 7458 4693 0231 | 6827 5471 6714 | 1524 2854 1523 | 9405 2140 4643 |
| G.5 | 6768 | 5519 | 2326 | 7669 |
| G.4 | 42494 19380 16333 90895 27406 90446 10090 | 95336 68702 62198 75783 98806 64172 97842 | 35912 60709 53978 13189 56999 85240 13264 | 27561 19221 41456 40776 22152 50421 16503 |
| G.3 | 44266 31054 | 43109 37762 | 47211 49794 | 98855 62165 |
| G.2 | 78724 | 35701 | 70590 | 96164 |
| G.1 | 85345 | 77724 | 13421 | 04339 |
| G.ĐB | 715547 | 105598 | 988623 | 531480 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | - |
| 2 | 24 |
| 3 | 31, 31, 33 |
| 4 | 46, 45, 47 |
| 5 | 58, 58, 54 |
| 6 | 68, 66 |
| 7 | - |
| 8 | 80 |
| 9 | 93, 94, 95, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 06, 09, 01 |
| 1 | 14, 19 |
| 2 | 27, 24 |
| 3 | 36 |
| 4 | 42 |
| 5 | - |
| 6 | 61, 62 |
| 7 | 71, 72 |
| 8 | 83 |
| 9 | 91, 98, 98 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 09 |
| 1 | 12, 11 |
| 2 | 24, 23, 26, 21, 23 |
| 3 | - |
| 4 | 40 |
| 5 | 54 |
| 6 | 64 |
| 7 | 78 |
| 8 | 85, 89 |
| 9 | 99, 94, 90 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 03 |
| 1 | - |
| 2 | 21, 21 |
| 3 | 33, 39 |
| 4 | 40, 43 |
| 5 | 56, 52, 55 |
| 6 | 69, 61, 65, 64 |
| 7 | 70, 76 |
| 8 | 80 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |