Thống kê kết quả miền Nam 10/01/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/01/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 15 | 35 | 51 | 16 |
G.7 | 302 | 043 | 705 | 693 |
G.6 | 2433 2249 3949 | 2057 1859 8877 | 5678 9014 9804 | 1215 4631 3269 |
G.5 | 0713 | 3463 | 0581 | 7445 |
G.4 | 13991 56469 68309 88309 15241 37044 93773 | 54788 46028 79878 54810 76428 01379 68875 | 01661 18201 59424 25438 03030 46139 11566 | 20880 98084 78185 61434 05646 83041 67215 |
G.3 | 41021 11276 | 88632 75841 | 14079 78853 | 30093 09320 |
G.2 | 73087 | 44804 | 14900 | 57301 |
G.1 | 00739 | 25588 | 76968 | 53445 |
G.ĐB | 254306 | 069666 | 470024 | 482264 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 09, 06 |
1 | 15, 13 |
2 | 21 |
3 | 33, 39 |
4 | 49, 49, 41, 44 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 73, 76 |
8 | 87 |
9 | 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10 |
2 | 28, 28 |
3 | 35, 32 |
4 | 43, 41 |
5 | 57, 59 |
6 | 63, 66 |
7 | 77, 78, 79, 75 |
8 | 88, 88 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 01, 00 |
1 | 14 |
2 | 24, 24 |
3 | 38, 30, 39 |
4 | - |
5 | 51, 53 |
6 | 61, 66, 68 |
7 | 78, 79 |
8 | 81 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 15, 15 |
2 | 20 |
3 | 31, 34 |
4 | 45, 46, 41, 45 |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | - |
8 | 80, 84, 85 |
9 | 93, 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |