XSMN 3/11/2024 - Xổ số miền Nam 3/11/2024

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G.8

01

13

39

G.7

517

358

236

G.6

6292

1550

0485

3049

8608

1840

9216

7691

5075

G.5

8897

5152

0224

G.4

91770

05685

22491

40464

51058

32975

63138

39286

82722

55900

48898

35381

16820

99273

76464

16396

95797

50049

03885

53823

51955

G.3

37515

32774

38294

25144

33936

59154

G.2

25829

06718

37423

G.1

23173

37511

93769

G.ĐB

329174

645811

657330

Lô tô Tiền Giang Chủ nhật, 03/11/2024

ĐầuLô Tô
001
117, 15
229
338
4-
550, 58
664
770, 75, 74, 73, 74
885, 85
992, 97, 91

Lô tô Kiên Giang Chủ nhật, 03/11/2024

ĐầuLô Tô
008, 00
113, 18, 11, 11
222, 20
3-
449, 40, 44
558, 52
6-
773
886, 81
998, 94

Lô tô Đà Lạt Chủ nhật, 03/11/2024

ĐầuLô Tô
0-
116
224, 23, 23
339, 36, 36, 30
449
555, 54
664, 69
775
885
991, 96, 97
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000