Thống kê kết quả miền Nam 25/11/2024 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 25/11/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 35 | 65 | 20 | 02 |
G.7 | 789 | 914 | 510 | 577 |
G.6 | 8253 8368 1494 | 1845 6156 5768 | 7840 7109 1939 | 2939 9743 5955 |
G.5 | 0568 | 7156 | 3912 | 3912 |
G.4 | 96757 27845 39084 49474 28031 63520 30469 | 88969 72740 49525 22207 96799 59777 59749 | 29246 19723 92883 08183 49786 78980 32696 | 90920 61376 84650 06243 80813 74986 47159 |
G.3 | 89431 28388 | 44292 71425 | 78646 40897 | 83416 74909 |
G.2 | 87645 | 41797 | 54795 | 12167 |
G.1 | 97377 | 41862 | 60971 | 37707 |
G.ĐB | 986052 | 680029 | 546262 | 018754 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 35, 31, 31 |
4 | 45, 45 |
5 | 53, 57, 52 |
6 | 68, 68, 69 |
7 | 74, 77 |
8 | 89, 84, 88 |
9 | 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 25, 25, 29 |
3 | - |
4 | 45, 40, 49 |
5 | 56, 56 |
6 | 65, 68, 69, 62 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 99, 92, 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 12 |
2 | 20, 23 |
3 | 39 |
4 | 40, 46, 46 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 71 |
8 | 83, 83, 86, 80 |
9 | 96, 97, 95 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 07 |
1 | 12, 13, 16 |
2 | 20 |
3 | 39 |
4 | 43, 43 |
5 | 55, 50, 59, 54 |
6 | 67 |
7 | 77, 76 |
8 | 86 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |