Thống kê kết quả miền Nam 06/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 06/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 12 | 10 | 81 | 44 |
| G.7 | 086 | 541 | 343 | 356 |
| G.6 | 7628 6792 2400 | 2423 3382 8857 | 9474 6125 5219 | 7947 9366 2690 |
| G.5 | 1703 | 7014 | 4491 | 3130 |
| G.4 | 05447 71439 77867 14727 53932 57605 34130 | 50446 52061 43848 04583 86199 15451 88827 | 61674 28843 79103 46575 83550 97026 48191 | 67542 94915 20672 09619 51290 64761 51847 |
| G.3 | 43687 81197 | 46242 22596 | 65108 09321 | 71164 11270 |
| G.2 | 37621 | 99660 | 86080 | 57329 |
| G.1 | 44236 | 95724 | 94516 | 65818 |
| G.ĐB | 365883 | 549383 | 223267 | 896836 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 03, 05 |
| 1 | 12 |
| 2 | 28, 27, 21 |
| 3 | 39, 32, 30, 36 |
| 4 | 47 |
| 5 | - |
| 6 | 67 |
| 7 | - |
| 8 | 86, 87, 83 |
| 9 | 92, 97 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 10, 14 |
| 2 | 23, 27, 24 |
| 3 | - |
| 4 | 41, 46, 48, 42 |
| 5 | 57, 51 |
| 6 | 61, 60 |
| 7 | - |
| 8 | 82, 83, 83 |
| 9 | 99, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 08 |
| 1 | 19, 16 |
| 2 | 25, 26, 21 |
| 3 | - |
| 4 | 43, 43 |
| 5 | 50 |
| 6 | 67 |
| 7 | 74, 74, 75 |
| 8 | 81, 80 |
| 9 | 91, 91 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 15, 19, 18 |
| 2 | 29 |
| 3 | 30, 36 |
| 4 | 44, 47, 42, 47 |
| 5 | 56 |
| 6 | 66, 61, 64 |
| 7 | 72, 70 |
| 8 | - |
| 9 | 90, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |