Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 10/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 32 | 65 | 25 | 95 |
| G.7 | 927 | 509 | 534 | 322 |
| G.6 | 0954 5594 6789 | 3228 2433 8504 | 0786 7086 3883 | 3135 3357 2679 |
| G.5 | 5752 | 5424 | 9362 | 3512 |
| G.4 | 71070 35928 14370 18493 92479 34456 21055 | 32786 70544 10133 02803 55762 41640 49216 | 62175 60925 15351 21241 59641 64676 99726 | 62373 19574 14272 46113 18117 68060 58974 |
| G.3 | 20372 44013 | 86865 53067 | 91159 05111 | 43573 41870 |
| G.2 | 80405 | 18056 | 78804 | 47390 |
| G.1 | 10493 | 09175 | 50229 | 89356 |
| G.ĐB | 491459 | 475373 | 832894 | 732599 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 13 |
| 2 | 27, 28 |
| 3 | 32 |
| 4 | - |
| 5 | 54, 52, 56, 55, 59 |
| 6 | - |
| 7 | 70, 70, 79, 72 |
| 8 | 89 |
| 9 | 94, 93, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 04, 03 |
| 1 | 16 |
| 2 | 28, 24 |
| 3 | 33, 33 |
| 4 | 44, 40 |
| 5 | 56 |
| 6 | 65, 62, 65, 67 |
| 7 | 75, 73 |
| 8 | 86 |
| 9 | - |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 11 |
| 2 | 25, 25, 26, 29 |
| 3 | 34 |
| 4 | 41, 41 |
| 5 | 51, 59 |
| 6 | 62 |
| 7 | 75, 76 |
| 8 | 86, 86, 83 |
| 9 | 94 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 12, 13, 17 |
| 2 | 22 |
| 3 | 35 |
| 4 | - |
| 5 | 57, 56 |
| 6 | 60 |
| 7 | 79, 73, 74, 72, 74, 73, 70 |
| 8 | - |
| 9 | 95, 90, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |