XSMN 1/12/2022 - Xổ số miền Nam 1/12/2022

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
G.8

74

43

29

G.7

653

479

489

G.6

3139

4067

0737

7647

0983

6534

6624

4878

6633

G.5

2980

4628

7646

G.4

70739

52947

11276

86513

64654

57366

34908

93606

43932

36637

77047

93477

66702

49638

73118

92235

14711

95385

93994

04986

17171

G.3

71262

00391

14898

23378

38820

93115

G.2

56354

13913

85805

G.1

55663

19038

75166

G.ĐB

807836

916101

210867

Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 01/12/2022

ĐầuLô Tô
008
113
2-
339, 37, 39, 36
447
553, 54, 54
667, 66, 62, 63
774, 76
880
991

Lô tô An Giang Thứ 5, 01/12/2022

ĐầuLô Tô
006, 02, 01
113
228
334, 32, 37, 38, 38
443, 47, 47
5-
6-
779, 77, 78
883
998

Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 01/12/2022

ĐầuLô Tô
005
118, 11, 15
229, 24, 20
333, 35
446
5-
666, 67
778, 71
889, 85, 86
994
;

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000