Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết
Thống kê kết quả miền Nam 09/11/2025 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Nam miễn phí hôm nay.
| Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 94 | 77 | 13 | 69 |
| G.7 | 822 | 355 | 292 | 627 |
| G.6 | 2009 3534 1391 | 3333 6503 5091 | 1202 9836 9913 | 2676 1927 3513 |
| G.5 | 9752 | 0193 | 8949 | 3609 |
| G.4 | 02914 85150 64414 92389 87819 88191 03267 | 43773 74355 88625 52950 50334 62642 66521 | 15561 81974 00493 71808 98985 32122 44349 | 35278 53217 31983 85971 24044 16809 41423 |
| G.3 | 40381 81358 | 86931 25020 | 15079 13172 | 72407 06865 |
| G.2 | 58896 | 31202 | 37703 | 96626 |
| G.1 | 52858 | 65940 | 37286 | 47300 |
| G.ĐB | 819946 | 963848 | 406808 | 263153 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 14, 14, 19 |
| 2 | 22 |
| 3 | 34 |
| 4 | 46 |
| 5 | 52, 50, 58, 58 |
| 6 | 67 |
| 7 | - |
| 8 | 89, 81 |
| 9 | 94, 91, 91, 96 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 02 |
| 1 | - |
| 2 | 25, 21, 20 |
| 3 | 33, 34, 31 |
| 4 | 42, 40, 48 |
| 5 | 55, 55, 50 |
| 6 | - |
| 7 | 77, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 91, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 08, 03, 08 |
| 1 | 13, 13 |
| 2 | 22 |
| 3 | 36 |
| 4 | 49, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 61 |
| 7 | 74, 79, 72 |
| 8 | 85, 86 |
| 9 | 92, 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 09, 07, 00 |
| 1 | 13, 17 |
| 2 | 27, 27, 23, 26 |
| 3 | - |
| 4 | 44 |
| 5 | 53 |
| 6 | 69, 65 |
| 7 | 76, 78, 71 |
| 8 | 83 |
| 9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |