Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần 360 ngày

3TX 7TX 9TX 10TX 11TX 14TX

ĐB

01936

G.1

55702

G.2

21837

13114

G.3

08654

54284

25038

62695

93652

66007

G.4

8658

7816

4181

5440

G.5

9502

0063

9147

3150

5628

3045

G.6

422

133

144

G.7

36

39

68

88

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 07, 02
114, 16
228, 22
336, 37, 38, 33, 36, 39
440, 47, 45, 44
554, 52, 58, 50
663, 68
7-
884, 81, 88
995

Thống Kê Xổ Số

1SE 2SE 4SE 6SE 13SE 15SE

ĐB

00370

G.1

78005

G.2

16546

35426

G.3

15605

56082

31226

67812

04642

88608

G.4

2225

9739

3893

4075

G.5

4130

2099

9557

8041

9044

0883

G.6

679

741

845

G.7

08

65

40

83

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 05, 08, 08
112
226, 26, 25
339, 30
446, 42, 41, 44, 41, 45, 40
557
665
770, 75, 79
882, 83, 83
993, 99

2SN 7SN 9SN 10SN 12SN 14SN

ĐB

96237

G.1

71344

G.2

42533

09954

G.3

96746

15579

95688

52419

28175

26519

G.4

6364

8867

3211

1681

G.5

1698

8940

8762

7901

5425

2843

G.6

849

191

024

G.7

76

31

54

45

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001
119, 19, 11
225, 24
337, 33, 31
444, 46, 40, 43, 49, 45
554, 54
664, 67, 62
779, 75, 76
888, 81
998, 91

2SX 3SX 6SX 8SX 11SX 13SX

ĐB

70452

G.1

64077

G.2

44767

24888

G.3

25683

81997

59483

16534

45895

15457

G.4

0445

1674

9879

7857

G.5

1901

4137

7930

4334

1079

9162

G.6

956

370

377

G.7

99

33

04

27

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 04
1-
227
334, 37, 30, 34, 33
445
552, 57, 57, 56
667, 62
777, 74, 79, 79, 70, 77
888, 83, 83
997, 95, 99

1RE 7RE 10RE 12RE 13RE 15RE

ĐB

19949

G.1

70603

G.2

83105

86922

G.3

04612

77933

98947

17393

21474

09615

G.4

4996

8991

7581

3443

G.5

2415

2468

9975

7844

5836

7768

G.6

209

521

997

G.7

68

90

08

10

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 05, 09, 08
112, 15, 15, 10
222, 21
333, 36
449, 47, 43, 44
5-
668, 68, 68
774, 75
881
993, 96, 91, 97, 90

2RN 7RN 10RN 11RN 12RN 14RN

ĐB

02904

G.1

87627

G.2

84022

69837

G.3

43316

26074

17200

07162

44168

45606

G.4

6611

3858

7560

8625

G.5

7551

8919

0927

7435

4397

8312

G.6

438

142

508

G.7

16

26

19

62

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 00, 06, 08
116, 11, 19, 12, 16, 19
227, 22, 25, 27, 26
337, 35, 38
442
558, 51
662, 68, 60, 62
774
8-
997

3RX 6RX 7RX 9RX 12RX 13RX

ĐB

54639

G.1

71291

G.2

41698

59064

G.3

63882

53656

95705

24224

25635

22662

G.4

8260

0406

4970

2455

G.5

1445

6930

6352

4790

5507

1824

G.6

123

603

919

G.7

91

31

29

21

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 06, 07, 03
119
224, 24, 23, 29, 21
339, 35, 30, 31
445
556, 55, 52
664, 62, 60
770
882
991, 98, 90, 91
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải