Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần 360 ngày

1KQ 4KQ 5KQ 8KQ 9KQ 12KQ 15KQ 18KQ

ĐB

90649

G.1

71212

G.2

55720

56680

G.3

64761

94392

09089

57015

06920

83467

G.4

1452

5230

5083

2320

G.5

4090

8241

0310

6378

1575

3896

G.6

756

690

503

G.7

58

28

35

64

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003
112, 15, 10
220, 20, 20, 28
330, 35
449, 41
552, 56, 58
661, 67, 64
778, 75
880, 89, 83
992, 90, 96, 90

Thống Kê Xổ Số

1KF 4KF 10KF 12KF 13KF 16KF 17KF 18KF

ĐB

00312

G.1

44708

G.2

88283

64571

G.3

91798

21146

05250

09523

92549

73943

G.4

1449

2399

7871

7371

G.5

5848

3389

9405

8301

7420

2661

G.6

142

732

198

G.7

21

59

95

03

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 05, 01, 03
112
223, 20, 21
332
446, 49, 43, 49, 48, 42
550, 59
661
771, 71, 71
883, 89
998, 99, 98, 95

2HY 4HY 5HY 6HY 8HY 9HY 18HY 20HY

ĐB

62135

G.1

21141

G.2

45857

86656

G.3

70417

47299

17041

28867

87844

03831

G.4

7920

9023

7131

8460

G.5

3372

5765

0633

8326

3811

4220

G.6

752

057

840

G.7

96

94

29

09

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009
117, 11
220, 23, 26, 20, 29
335, 31, 31, 33
441, 41, 44, 40
557, 56, 52, 57
667, 60, 65
772
8-
999, 96, 94

1HQ 3HQ 4HQ 10HQ 11HQ 14HQ 16HQ 18HQ

ĐB

59882

G.1

35161

G.2

80009

90230

G.3

27850

78279

76809

32621

30855

65708

G.4

4114

7900

0301

0473

G.5

6540

7127

8212

9532

2160

6720

G.6

460

122

532

G.7

85

51

42

16

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 09, 08, 00, 01
114, 12, 16
221, 27, 20, 22
330, 32, 32
440, 42
550, 55, 51
661, 60, 60
779, 73
882, 85
9-

2HF 8HF 9HF 11HF 12HF 15HF 18HF 20HF

ĐB

05667

G.1

42692

G.2

26834

13884

G.3

41197

48183

30209

40650

38977

31619

G.4

6327

7526

8813

8004

G.5

0083

3362

9225

6115

7179

7774

G.6

970

842

546

G.7

49

58

26

20

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 04
119, 13, 15
227, 26, 25, 26, 20
334
442, 46, 49
550, 58
667, 62
777, 79, 74, 70
884, 83, 83
992, 97

5GY 6GY 7GY 8GY 9GY 11GY 15GY 19GY

ĐB

97041

G.1

66285

G.2

61339

03320

G.3

97684

81378

67753

20613

13219

64710

G.4

5334

1854

9868

8120

G.5

7819

2869

7366

5797

7110

6682

G.6

110

477

078

G.7

86

29

28

10

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
113, 19, 10, 19, 10, 10, 10
220, 20, 29, 28
339, 34
441
553, 54
668, 69, 66
778, 77, 78
885, 84, 82, 86
997

7GQ 9GQ 10GQ 11GQ 12GQ 13GQ 18GQ 19GQ

ĐB

77433

G.1

74982

G.2

86227

74919

G.3

78519

65124

47963

10766

16187

87960

G.4

9494

1898

3887

7871

G.5

0791

6933

0328

3582

1207

8431

G.6

741

053

377

G.7

93

95

06

91

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 06
119, 19
227, 24, 28
333, 33, 31
441
553
663, 66, 60
771, 77
882, 87, 87, 82
994, 98, 91, 93, 95, 91
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải