Thống kê kết quả miền Bắc hôm nay 27/07/2024 - Nghiên cứu XSMB chi tiết.
![Thống kê kết quả miền Bắc hôm nay 27/07/2024 - Nghiên cứu XSMB chi tiết.](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2023/01/12/xin-so-mien-bac-1201143406.jpg)
Mã | 4QF 5QF 8QF 9QF 12QF 13QF 16QF 19QF |
ĐB | 01882 |
G.1 | 99877 |
G.2 | 69960 51715 |
G.3 | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
G.4 | 2336 9489 1404 9201 |
G.5 | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
G.6 | 239 703 602 |
G.7 | 16 62 42 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 07, 07, 03, 02 |
1 | 15, 18, 16 |
2 | - |
3 | 36, 39 |
4 | 45, 42 |
5 | 52, 58 |
6 | 60, 65, 67, 64, 62 |
7 | 77, 75, 72 |
8 | 82, 89 |
9 | 97, 90 |
Mã | 1PY 2PY 4PY 5PY 6PY 9PY 11PY 16PY |
ĐB | 83060 |
G.1 | 19484 |
G.2 | 61514 36996 |
G.3 | 86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
G.4 | 2833 7276 5852 1955 |
G.5 | 1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
G.6 | 365 270 589 |
G.7 | 35 84 82 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 12, 15 |
2 | 20 |
3 | 37, 33, 33, 35 |
4 | - |
5 | 52, 55, 53 |
6 | 60, 68, 65, 65 |
7 | 76, 76, 72, 70 |
8 | 84, 82, 89, 84, 82 |
9 | 96, 97 |
Mã | 2PQ 3PQ 8PQ 9PQ 13PQ 15PQ 16PQ 18PQ |
ĐB | 30003 |
G.1 | 52054 |
G.2 | 21628 47381 |
G.3 | 82221 95329 76777 83556 62389 74592 |
G.4 | 2127 3240 7489 5748 |
G.5 | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
G.6 | 884 437 996 |
G.7 | 13 08 61 51 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 08 |
1 | 13 |
2 | 28, 21, 29, 27, 20, 29 |
3 | 37 |
4 | 40, 48, 46 |
5 | 54, 56, 51 |
6 | 67, 61 |
7 | 77 |
8 | 81, 89, 89, 88, 84 |
9 | 92, 96 |
Mã | 1PF 2PF 5PF 8PF 11PF 13PF 14PF 16PF |
ĐB | 78049 |
G.1 | 78125 |
G.2 | 71354 56545 |
G.3 | 85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
G.4 | 9704 4925 3836 8243 |
G.5 | 0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
G.6 | 656 085 359 |
G.7 | 00 90 04 66 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 00, 04 |
1 | 14 |
2 | 25, 25, 23 |
3 | 30, 36, 39, 33 |
4 | 49, 45, 40, 43, 42, 41 |
5 | 54, 56, 59 |
6 | 61, 66 |
7 | 72, 78 |
8 | 85 |
9 | 90 |
Mã | 1NY 2NY 4NY 7NY 9NY 11NY 14NY 19NY |
ĐB | 24362 |
G.1 | 36143 |
G.2 | 80759 88565 |
G.3 | 86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
G.4 | 2964 1915 6706 0171 |
G.5 | 7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
G.6 | 803 059 596 |
G.7 | 70 87 10 01 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 01 |
1 | 11, 15, 10 |
2 | 23, 25, 23 |
3 | 32, 39, 36 |
4 | 43, 49 |
5 | 59, 59, 59 |
6 | 62, 65, 64, 66 |
7 | 71, 79, 70 |
8 | 84, 87 |
9 | 96 |
Mã | 2NQ 4NQ 8NQ 9NQ 10NQ 13NQ 16NQ 17NQ |
ĐB | 40369 |
G.1 | 61635 |
G.2 | 85885 89164 |
G.3 | 82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
G.4 | 4569 1845 1353 4889 |
G.5 | 2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
G.6 | 121 026 567 |
G.7 | 13 77 96 52 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 16, 12, 13 |
2 | 21, 26 |
3 | 35 |
4 | 45 |
5 | 53, 59, 52 |
6 | 69, 64, 63, 63, 69, 69, 67 |
7 | 73, 78, 77 |
8 | 85, 83, 89 |
9 | 98, 96 |
Mã | 3NF 4NF 8NF 9NF 13NF 14NF 16NF 20NF |
ĐB | 63333 |
G.1 | 06115 |
G.2 | 03604 47710 |
G.3 | 20814 12887 90480 76129 05409 67246 |
G.4 | 8973 2636 4015 3549 |
G.5 | 2605 8619 1376 6464 7730 5679 |
G.6 | 140 887 883 |
G.7 | 24 89 58 66 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 05 |
1 | 15, 10, 14, 15, 19 |
2 | 29, 24 |
3 | 33, 36, 30 |
4 | 46, 49, 40 |
5 | 58 |
6 | 64, 66 |
7 | 73, 76, 79 |
8 | 87, 80, 87, 83, 89 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó