Xổ số miền Bắc thứ bảy hàng tuần 360 ngày

1ZN 2ZN 5ZN 6ZN 13ZN 14ZN

ĐB

19237

G.1

00802

G.2

69062

73744

G.3

28668

67174

14711

13617

46011

10279

G.4

6557

5429

6415

1454

G.5

4316

2144

6966

9860

8112

4610

G.6

104

844

320

G.7

79

71

38

53

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 04
111, 17, 11, 15, 16, 12, 10
229, 20
337, 38
444, 44, 44
557, 54, 53
662, 68, 66, 60
774, 79, 79, 71
8-
9-

Thống Kê Xổ Số

1ZV 3ZV 4ZV 8ZV 12ZV 13ZV

ĐB

76922

G.1

99878

G.2

60050

42231

G.3

70197

24029

17888

42024

71288

33727

G.4

5488

9596

2292

3714

G.5

9571

7953

2680

0653

6341

3334

G.6

075

832

375

G.7

92

42

40

10

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
114, 10
222, 29, 24, 27
331, 34, 32
441, 42, 40
550, 53, 53
6-
778, 71, 75, 75
888, 88, 88, 80
997, 96, 92, 92

1YE 5YE 8YE 10YE 12YE 15YE

ĐB

11724

G.1

98298

G.2

19917

53982

G.3

09894

85689

21669

68513

50670

77330

G.4

1580

7154

6751

2983

G.5

7989

0174

4014

8953

5493

8885

G.6

459

607

700

G.7

95

97

40

99

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 00
117, 13, 14
224
330
440
554, 51, 53, 59
669
770, 74
882, 89, 80, 83, 89, 85
998, 94, 93, 95, 97, 99

4YN 5YN 8YN 10YN 12YN 14YN

ĐB

35252

G.1

16451

G.2

69969

18026

G.3

68810

96008

18951

03293

30814

22188

G.4

3595

6413

8291

8579

G.5

4729

1428

1299

1711

8069

5240

G.6

046

773

149

G.7

51

81

69

78

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008
110, 14, 13, 11
226, 29, 28
3-
440, 46, 49
552, 51, 51, 51
669, 69, 69
779, 73, 78
888, 81
993, 95, 91, 99

3YV 6YV 8YV 10YV 13YV 15YV

ĐB

06380

G.1

98000

G.2

99597

53685

G.3

34586

78688

64779

57124

13835

11414

G.4

5991

0633

8196

3616

G.5

9491

9707

7686

3397

8542

6448

G.6

325

892

195

G.7

09

36

54

76

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 07, 09
114, 16
224, 25
335, 33, 36
442, 48
554
6-
779, 76
880, 85, 86, 88, 86
997, 91, 96, 91, 97, 92, 95

1XE 5XE 8XE 9XE 10XE 15XE

ĐB

94958

G.1

14322

G.2

80180

84096

G.3

70572

36382

84142

28319

88165

18514

G.4

0285

0744

3575

6736

G.5

6297

5315

2962

6659

9097

4106

G.6

276

334

807

G.7

70

87

18

91

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 07
119, 14, 15, 18
222
336, 34
442, 44
558, 59
665, 62
772, 75, 76, 70
880, 82, 85, 87
996, 97, 97, 91

2XN 3XN 4XN 7XN 8XN 15XN

ĐB

41830

G.1

58636

G.2

39233

73088

G.3

83499

22605

66773

03676

14024

53087

G.4

8251

9769

4793

3428

G.5

5831

8539

9311

2736

0545

8043

G.6

962

034

537

G.7

70

71

15

86

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005
111, 15
224, 28
330, 36, 33, 31, 39, 36, 34, 37
445, 43
551
669, 62
773, 76, 70, 71
888, 87, 86
999, 93
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải