Xổ số miền Bắc thứ sáu hàng tuần 360 ngày

2TY 5TY 6TY 7TY 12TY 13TY

ĐB

84288

G.1

04963

G.2

74125

38700

G.3

73140

26876

60883

12566

74298

52888

G.4

0391

5921

8049

3886

G.5

1500

2489

8181

3870

1998

2926

G.6

046

845

943

G.7

84

68

82

38

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 00
1-
225, 21, 26
338
440, 49, 46, 45, 43
5-
663, 66, 68
776, 70
888, 83, 88, 86, 89, 81, 84, 82
998, 91, 98

Thống Kê Xổ Số

1SF 2SF 4SF 5SF 9SF 12SF 17SF 18SF

ĐB

71963

G.1

03825

G.2

76720

67605

G.3

83562

75355

08354

71442

30105

41776

G.4

0619

8323

0185

4008

G.5

2134

7958

9097

7851

7373

7684

G.6

307

353

763

G.7

16

34

19

29

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 05, 08, 07
119, 16, 19
225, 20, 23, 29
334, 34
442
555, 54, 58, 51, 53
663, 62, 63
776, 73
885, 84
997

3SP 6SP 7SP 9SP 13SP 15SP

ĐB

36191

G.1

12247

G.2

74125

55916

G.3

50939

18172

11720

73339

73686

22536

G.4

1413

7656

2151

9010

G.5

3208

7195

4948

3210

9463

0955

G.6

188

203

342

G.7

53

31

11

03

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 03, 03
116, 13, 10, 10, 11
225, 20
339, 39, 36, 31
447, 48, 42
556, 51, 55, 53
663
772
886, 88
991, 95

2SY 4SY 5SY 11SY 12SY 13SY 16SY 17SY

ĐB

22317

G.1

14150

G.2

33733

51891

G.3

82756

21657

15856

86311

41587

54889

G.4

4351

1152

9815

0486

G.5

4906

9531

2902

2863

2086

1971

G.6

187

478

712

G.7

56

36

66

29

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 02
117, 11, 15, 12
229
333, 31, 36
4-
550, 56, 57, 56, 51, 52, 56
663, 66
771, 78
887, 89, 86, 86, 87
991

3RF 5RF 6RF 7RF 8RF 11RF

ĐB

84102

G.1

12141

G.2

03914

59392

G.3

89476

73718

53418

26470

04401

87540

G.4

9810

7384

5603

4657

G.5

1245

1444

2197

7581

5850

1090

G.6

531

230

371

G.7

43

75

65

00

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 01, 03, 00
114, 18, 18, 10
2-
331, 30
441, 40, 45, 44, 43
557, 50
665
776, 70, 71, 75
884, 81
992, 97, 90

2RP 3RP 6RP 7RP 13RP 15RP

ĐB

82647

G.1

95546

G.2

39378

98658

G.3

97994

13760

07192

61645

91254

34455

G.4

5511

4527

0642

4236

G.5

0155

7861

2259

0242

1787

5726

G.6

432

624

534

G.7

16

14

72

39

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
111, 16, 14
227, 26, 24
336, 32, 34, 39
447, 46, 45, 42, 42
558, 54, 55, 55, 59
660, 61
778, 72
887
994, 92

6RY 7RY 8RY 9RY 16RY 17RY 18RY 19RY

ĐB

13196

G.1

47757

G.2

75260

25528

G.3

62526

11485

39031

20967

51864

02270

G.4

8012

6085

1150

4819

G.5

0020

6500

1331

3462

5653

8899

G.6

993

308

910

G.7

24

38

96

66

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 08
112, 19, 10
228, 26, 20, 24
331, 31, 38
4-
557, 50, 53
660, 67, 64, 62, 66
770
885, 85
996, 99, 93, 96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải