Xin Số Miền Bắc Hôm Nay 30/11/2023 | Thống kê kết quả miền Bắc

Mã | 1CB 2CB 4CB 6CB 8CB 16CB 18CB 19CB |
ĐB | 20952 |
G.1 | 00044 |
G.2 | 09136 65520 |
G.3 | 37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
G.4 | 4463 9632 9958 5680 |
G.5 | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
G.6 | 327 990 476 |
G.7 | 81 09 40 61 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 09 |
1 | 11, 10 |
2 | 20, 27 |
3 | 36, 32 |
4 | 44, 40 |
5 | 52, 53, 58 |
6 | 60, 63, 64, 62, 61 |
7 | 74, 72, 76 |
8 | 86, 80, 81 |
9 | 91, 90 |
Mã | 2BT 3BT 4BT 10BT 12BT 13BT 15BT 16BT |
ĐB | 95110 |
G.1 | 91230 |
G.2 | 25848 37352 |
G.3 | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
G.4 | 7879 2244 9001 6647 |
G.5 | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
G.6 | 366 704 757 |
G.7 | 38 44 68 52 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 10, 17 |
2 | 26 |
3 | 30, 35, 38 |
4 | 48, 45, 46, 44, 47, 44 |
5 | 52, 57, 52 |
6 | 62, 66, 68 |
7 | 79 |
8 | 82, 81 |
9 | 96, 91, 95, 92 |
Mã | 1BL 2BL 4BL 6BL 7BL 9BL 13BL 15BL |
ĐB | 94670 |
G.1 | 63617 |
G.2 | 06517 67183 |
G.3 | 73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
G.4 | 6748 0376 3592 9574 |
G.5 | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
G.6 | 578 528 643 |
G.7 | 02 10 21 35 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 17, 17, 10 |
2 | 28, 21 |
3 | 35 |
4 | 40, 48, 44, 41, 43 |
5 | 57 |
6 | 64, 62 |
7 | 70, 74, 76, 74, 73, 78 |
8 | 83, 87, 81 |
9 | 97, 92 |
Mã | 1BC 2BC 6BC 9BC 13BC 15BC 18BC 19BC |
ĐB | 65761 |
G.1 | 49344 |
G.2 | 82925 55230 |
G.3 | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
G.4 | 9661 3443 1256 0653 |
G.5 | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
G.6 | 932 355 850 |
G.7 | 87 62 24 69 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 25, 24 |
3 | 30, 31, 36, 35, 36, 39, 32 |
4 | 44, 43 |
5 | 56, 53, 52, 55, 50 |
6 | 61, 61, 62, 69 |
7 | 79 |
8 | 88, 87 |
9 | 92, 93 |
Mã | 4AP 7AP 8AP 10AP 11AP 13AP 15AP 16AP |
ĐB | 74036 |
G.1 | 90111 |
G.2 | 31208 23123 |
G.3 | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
G.4 | 2407 9772 9695 9048 |
G.5 | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
G.6 | 913 820 360 |
G.7 | 02 14 49 41 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 07, 07, 02 |
1 | 11, 13, 13, 14 |
2 | 23, 20 |
3 | 36 |
4 | 48, 41, 49, 41 |
5 | 50, 55 |
6 | 67, 60 |
7 | 73, 72 |
8 | 82 |
9 | 98, 95, 90, 98 |
Mã | 1AL 5AL 9AL 12AL 14AL 15AL 16AL 17AL |
ĐB | 42888 |
G.1 | 28038 |
G.2 | 66168 37238 |
G.3 | 34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
G.4 | 0360 6703 8282 7240 |
G.5 | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
G.6 | 515 213 302 |
G.7 | 41 60 43 79 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02 |
1 | 16, 15, 13 |
2 | 22 |
3 | 38, 38, 37, 30, 38 |
4 | 40, 41, 41, 43 |
5 | 59, 51 |
6 | 68, 60, 60 |
7 | 70, 79 |
8 | 88, 82, 86, 80, 89 |
9 | - |
Mã | 2AC 3AC 4AC 5AC 7AC 8AC 16AC 17AC |
ĐB | 40620 |
G.1 | 36972 |
G.2 | 97683 99909 |
G.3 | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
G.4 | 6459 0224 5895 5108 |
G.5 | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
G.6 | 794 879 397 |
G.7 | 86 35 84 68 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 17, 19 |
2 | 20, 24 |
3 | 35, 35, 35 |
4 | 47, 44, 42 |
5 | 55, 59 |
6 | 68 |
7 | 72, 76, 79, 79 |
8 | 83, 83, 86, 84 |
9 | 95, 93, 94, 97 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó