Xin Số Miền Bắc Hôm Nay 13/05/2023 | Thống kê kết quả miền Bắc

Mã | 2TY 5TY 6TY 7TY 12TY 13TY |
ĐB | 84288 |
G.1 | 04963 |
G.2 | 74125 38700 |
G.3 | 73140 26876 60883 12566 74298 52888 |
G.4 | 0391 5921 8049 3886 |
G.5 | 1500 2489 8181 3870 1998 2926 |
G.6 | 046 845 943 |
G.7 | 84 68 82 38 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | - |
2 | 25, 21, 26 |
3 | 38 |
4 | 40, 49, 46, 45, 43 |
5 | - |
6 | 63, 66, 68 |
7 | 76, 70 |
8 | 88, 83, 88, 86, 89, 81, 84, 82 |
9 | 98, 91, 98 |
Mã | 1SF 2SF 4SF 5SF 9SF 12SF 17SF 18SF |
ĐB | 71963 |
G.1 | 03825 |
G.2 | 76720 67605 |
G.3 | 83562 75355 08354 71442 30105 41776 |
G.4 | 0619 8323 0185 4008 |
G.5 | 2134 7958 9097 7851 7373 7684 |
G.6 | 307 353 763 |
G.7 | 16 34 19 29 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 08, 07 |
1 | 19, 16, 19 |
2 | 25, 20, 23, 29 |
3 | 34, 34 |
4 | 42 |
5 | 55, 54, 58, 51, 53 |
6 | 63, 62, 63 |
7 | 76, 73 |
8 | 85, 84 |
9 | 97 |
Mã | 3SP 6SP 7SP 9SP 13SP 15SP |
ĐB | 36191 |
G.1 | 12247 |
G.2 | 74125 55916 |
G.3 | 50939 18172 11720 73339 73686 22536 |
G.4 | 1413 7656 2151 9010 |
G.5 | 3208 7195 4948 3210 9463 0955 |
G.6 | 188 203 342 |
G.7 | 53 31 11 03 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 03 |
1 | 16, 13, 10, 10, 11 |
2 | 25, 20 |
3 | 39, 39, 36, 31 |
4 | 47, 48, 42 |
5 | 56, 51, 55, 53 |
6 | 63 |
7 | 72 |
8 | 86, 88 |
9 | 91, 95 |
Mã | 2SY 4SY 5SY 11SY 12SY 13SY 16SY 17SY |
ĐB | 22317 |
G.1 | 14150 |
G.2 | 33733 51891 |
G.3 | 82756 21657 15856 86311 41587 54889 |
G.4 | 4351 1152 9815 0486 |
G.5 | 4906 9531 2902 2863 2086 1971 |
G.6 | 187 478 712 |
G.7 | 56 36 66 29 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 17, 11, 15, 12 |
2 | 29 |
3 | 33, 31, 36 |
4 | - |
5 | 50, 56, 57, 56, 51, 52, 56 |
6 | 63, 66 |
7 | 71, 78 |
8 | 87, 89, 86, 86, 87 |
9 | 91 |
Mã | 3RF 5RF 6RF 7RF 8RF 11RF |
ĐB | 84102 |
G.1 | 12141 |
G.2 | 03914 59392 |
G.3 | 89476 73718 53418 26470 04401 87540 |
G.4 | 9810 7384 5603 4657 |
G.5 | 1245 1444 2197 7581 5850 1090 |
G.6 | 531 230 371 |
G.7 | 43 75 65 00 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01, 03, 00 |
1 | 14, 18, 18, 10 |
2 | - |
3 | 31, 30 |
4 | 41, 40, 45, 44, 43 |
5 | 57, 50 |
6 | 65 |
7 | 76, 70, 71, 75 |
8 | 84, 81 |
9 | 92, 97, 90 |
Mã | 2RP 3RP 6RP 7RP 13RP 15RP |
ĐB | 82647 |
G.1 | 95546 |
G.2 | 39378 98658 |
G.3 | 97994 13760 07192 61645 91254 34455 |
G.4 | 5511 4527 0642 4236 |
G.5 | 0155 7861 2259 0242 1787 5726 |
G.6 | 432 624 534 |
G.7 | 16 14 72 39 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16, 14 |
2 | 27, 26, 24 |
3 | 36, 32, 34, 39 |
4 | 47, 46, 45, 42, 42 |
5 | 58, 54, 55, 55, 59 |
6 | 60, 61 |
7 | 78, 72 |
8 | 87 |
9 | 94, 92 |
Mã | 6RY 7RY 8RY 9RY 16RY 17RY 18RY 19RY |
ĐB | 13196 |
G.1 | 47757 |
G.2 | 75260 25528 |
G.3 | 62526 11485 39031 20967 51864 02270 |
G.4 | 8012 6085 1150 4819 |
G.5 | 0020 6500 1331 3462 5653 8899 |
G.6 | 993 308 910 |
G.7 | 24 38 96 66 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 12, 19, 10 |
2 | 28, 26, 20, 24 |
3 | 31, 31, 38 |
4 | - |
5 | 57, 50, 53 |
6 | 60, 67, 64, 62, 66 |
7 | 70 |
8 | 85, 85 |
9 | 96, 99, 93, 96 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó