Xổ số miền Bắc thứ năm hàng tuần 360 ngày

6TZ 10TZ 11TZ 12TZ 14TZ 15TZ

ĐB

13437

G.1

01318

G.2

28445

82535

G.3

71477

39624

54759

25625

23113

63826

G.4

4472

8981

7954

0986

G.5

5344

9805

4411

8024

3303

3715

G.6

934

777

592

G.7

66

88

48

31

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 03
118, 13, 11, 15
224, 25, 26, 24
337, 35, 34, 31
445, 44, 48
559, 54
666
777, 72, 77
881, 86, 88
992

Thống Kê Xổ Số

1SG 3SG 5SG 7SG 8SG 15SG

ĐB

95921

G.1

60072

G.2

60772

42018

G.3

90528

85129

93364

58075

83241

77085

G.4

6817

1204

2635

4543

G.5

3317

1198

1200

4091

1777

7879

G.6

188

582

598

G.7

81

27

71

20

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 00
118, 17, 17
221, 28, 29, 27, 20
335
441, 43
5-
664
772, 72, 75, 77, 79, 71
885, 88, 82, 81
998, 91, 98

4SQ 5SQ 7SQ 11SQ 14SQ 15SQ

ĐB

20319

G.1

70232

G.2

29500

71249

G.3

16884

99881

28251

71786

97777

82108

G.4

7537

2802

9443

3856

G.5

2521

5532

2000

7987

9291

0000

G.6

369

815

984

G.7

67

74

96

89

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 08, 02, 00, 00
119, 15
221
332, 37, 32
449, 43
551, 56
669, 67
777, 74
884, 81, 86, 87, 84, 89
991, 96

8SZ 9SZ 10SZ 12SZ 13SZ 14SZ

ĐB

22632

G.1

63943

G.2

01119

19532

G.3

76856

89482

64227

00562

01641

85632

G.4

7352

8616

7828

8053

G.5

5572

8328

8721

7637

2872

6281

G.6

990

054

631

G.7

18

67

99

70

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
119, 16, 18
227, 28, 28, 21
332, 32, 32, 37, 31
443, 41
556, 52, 53, 54
662, 67
772, 72, 70
882, 81
990, 99

5RG 8RG 9RG 11RG 14RG 15RG

ĐB

63134

G.1

66488

G.2

83106

50659

G.3

64327

85253

06416

70969

92174

48990

G.4

8984

4436

1466

5849

G.5

8638

1964

7075

3741

1240

4458

G.6

860

897

971

G.7

55

78

73

80

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006
116
227
334, 36, 38
449, 41, 40
559, 53, 58, 55
669, 66, 64, 60
774, 75, 71, 78, 73
888, 84, 80
990, 97

2RQ 3RQ 6RQ 9RQ 10RQ 12RQ 14RQ 16RQ

ĐB

81918

G.1

25824

G.2

12136

10697

G.3

61949

33310

79061

22400

85742

85067

G.4

1177

4922

6028

9883

G.5

4177

1011

8968

3260

7500

7006

G.6

561

096

553

G.7

87

35

49

42

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 00, 06
118, 10, 11
224, 22, 28
336, 35
449, 42, 49, 42
553
661, 67, 68, 60, 61
777, 77
883, 87
997, 96

5RZ 8RZ 11RZ 13RZ 14RZ 15RZ

ĐB

80755

G.1

28579

G.2

97673

33524

G.3

85938

05886

47570

39895

91973

30964

G.4

5084

4957

4141

7474

G.5

2445

9443

4893

8832

2490

7827

G.6

068

670

765

G.7

74

02

50

16

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002
116
224, 27
338, 32
441, 45, 43
555, 57, 50
664, 68, 65
779, 73, 70, 73, 74, 70, 74
886, 84
995, 93, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải