Xin Số Miền Bắc Hôm Nay 10/08/2023 | Thống kê kết quả miền Bắc

Mã | 1ZR 7ZR 9ZR 10ZR 13ZR 15ZR |
ĐB | 93447 |
G.1 | 71106 |
G.2 | 67705 00384 |
G.3 | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
G.4 | 7621 1221 9671 5497 |
G.5 | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
G.6 | 043 466 205 |
G.7 | 56 28 22 74 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 06, 08, 05 |
1 | 11, 10, 18 |
2 | 21, 21, 24, 23, 28, 22 |
3 | 30, 34 |
4 | 47, 41, 43 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 73, 71, 74 |
8 | 84, 85 |
9 | 97 |
Mã | 5YA 8YA 9YA 10YA 13YA 14YA |
ĐB | 40303 |
G.1 | 10239 |
G.2 | 54210 50718 |
G.3 | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
G.4 | 5730 3813 6767 5531 |
G.5 | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
G.6 | 393 729 536 |
G.7 | 22 23 91 75 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 07, 08, 01 |
1 | 10, 18, 15, 13, 11, 14 |
2 | 29, 22, 23 |
3 | 39, 33, 34, 30, 31, 34, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 64 |
7 | 75 |
8 | 86 |
9 | 93, 91 |
Mã | 1YH 2YH 4YH 9YH 13YH 15YH |
ĐB | 56650 |
G.1 | 37406 |
G.2 | 50515 25911 |
G.3 | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
G.4 | 3240 6790 0262 3750 |
G.5 | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
G.6 | 405 446 442 |
G.7 | 49 45 59 21 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 05 |
1 | 15, 11 |
2 | 27, 21 |
3 | 34 |
4 | 40, 49, 46, 42, 49, 45 |
5 | 50, 50, 59 |
6 | 62, 62, 66 |
7 | 72, 76 |
8 | 81, 80 |
9 | 92, 97, 90 |
Mã | 1YR 3YR 5YR 7YR 8YR 15YR |
ĐB | 15269 |
G.1 | 98469 |
G.2 | 58959 81886 |
G.3 | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
G.4 | 1861 3124 4876 0278 |
G.5 | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
G.6 | 989 746 484 |
G.7 | 95 32 01 30 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04, 01 |
1 | 17, 16 |
2 | 25, 24, 24, 24 |
3 | 32, 30 |
4 | 46, 48, 46 |
5 | 59 |
6 | 69, 69, 61 |
7 | 74, 76, 78 |
8 | 86, 81, 89, 84 |
9 | 93, 95 |
Mã | 2XA 3XA 4XA 9XA 10XA 11XA 14XA 17XA |
ĐB | 76551 |
G.1 | 15711 |
G.2 | 12428 67802 |
G.3 | 34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
G.4 | 7737 0624 4241 6756 |
G.5 | 8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
G.6 | 709 496 393 |
G.7 | 00 27 68 72 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 09, 00 |
1 | 11, 15 |
2 | 28, 24, 26, 27 |
3 | 39, 37 |
4 | 41 |
5 | 51, 56, 56, 52 |
6 | 68 |
7 | 71, 71, 74, 72 |
8 | 84, 82 |
9 | 97, 96, 93 |
Mã | 3XH 4XH 6XH 8XH 11XH 15XH |
ĐB | 63734 |
G.1 | 45494 |
G.2 | 74300 57480 |
G.3 | 57250 51369 51721 60449 00331 55553 |
G.4 | 7387 8262 6972 9100 |
G.5 | 3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
G.6 | 171 830 879 |
G.7 | 37 58 14 68 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 18, 17, 14 |
2 | 21, 24 |
3 | 34, 31, 30, 37 |
4 | 49 |
5 | 50, 53, 57, 58 |
6 | 69, 62, 63, 68 |
7 | 72, 71, 71, 79 |
8 | 80, 87 |
9 | 94 |
Mã | 6XR 7XR 9XR 11XR 13XR 16XR 17XR 20XR |
ĐB | 82019 |
G.1 | 43465 |
G.2 | 91437 12598 |
G.3 | 83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
G.4 | 3508 8312 3501 8338 |
G.5 | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
G.6 | 672 517 797 |
G.7 | 53 92 39 48 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | 19, 17, 12, 17 |
2 | 28 |
3 | 37, 38, 39 |
4 | 40, 48 |
5 | 59, 59, 55, 51, 53 |
6 | 65, 68 |
7 | 78, 79, 73, 74, 72 |
8 | - |
9 | 98, 97, 92 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó