Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày

6SA 8SA 10SA 13SA 14SA 15SA

ĐB

40357

G.1

11456

G.2

44223

10852

G.3

46358

34034

66918

95949

25795

45788

G.4

9566

6046

0716

3577

G.5

0763

3222

6881

2226

9182

0024

G.6

014

056

738

G.7

17

72

69

82

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
118, 16, 14, 17
223, 22, 26, 24
334, 38
449, 46
557, 56, 52, 58, 56
666, 63, 69
777, 72
888, 81, 82, 82
995

Thống Kê Xổ Số

6SH 8SH 9SH 12SH 14SH 15SH

ĐB

88961

G.1

40956

G.2

31944

49287

G.3

19424

05612

78426

30296

38763

87816

G.4

9466

8678

4184

2567

G.5

7313

3260

1908

1779

7508

4262

G.6

169

307

843

G.7

87

02

22

91

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 08, 07, 02
112, 16, 13
224, 26, 22
3-
444, 43
556
661, 63, 66, 67, 60, 62, 69
778, 79
887, 84, 87
996, 91

3SR 6SR 7SR 11SR 13SR 15SR

ĐB

19966

G.1

59476

G.2

65345

58041

G.3

20304

95694

17344

72216

32696

67352

G.4

1785

1474

3062

2264

G.5

5454

4067

9087

2101

9117

9472

G.6

073

840

164

G.7

80

87

95

63

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 01
116, 17
2-
3-
445, 41, 44, 40
552, 54
666, 62, 64, 67, 64, 63
776, 74, 72, 73
885, 87, 80, 87
994, 96, 95

1RA 5RA 7RA 8RA 10RA 11RA

ĐB

67949

G.1

88636

G.2

86754

64824

G.3

05541

89700

53672

75653

39193

12213

G.4

8776

3400

4612

5452

G.5

9839

4330

3544

6841

1618

1628

G.6

979

049

813

G.7

26

42

38

28

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 00
113, 12, 18, 13
224, 28, 26, 28
336, 39, 30, 38
449, 41, 44, 41, 49, 42
554, 53, 52
6-
772, 76, 79
8-
993

3RH 4RH 6RH 9RH 12RH 13RH

ĐB

97996

G.1

66184

G.2

81579

19025

G.3

25267

82002

34364

80746

09850

02979

G.4

5509

2451

3535

0484

G.5

9156

1859

0249

6927

7902

2659

G.6

556

891

491

G.7

05

43

19

84

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 09, 02, 05
119
225, 27
335
446, 49, 43
550, 51, 56, 59, 59, 56
667, 64
779, 79
884, 84, 84
996, 91, 91

3RS 4RS 7RS 12RS 13RS 14RS

ĐB

85576

G.1

51335

G.2

81665

42261

G.3

02390

74032

02490

49728

77920

86355

G.4

6100

4962

8993

4459

G.5

5312

8561

7613

8129

8389

1776

G.6

880

237

406

G.7

67

28

41

12

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 06
112, 13, 12
228, 20, 29, 28
335, 32, 37
441
555, 59
665, 61, 62, 61, 67
776, 76
889, 80
990, 90, 93

1QA 2QA 3QA 4QA 10QA 15QA

ĐB

89675

G.1

47122

G.2

87741

90868

G.3

67189

59356

20187

85300

27642

74897

G.4

4117

8648

2445

1811

G.5

3606

9255

9511

2703

6045

1826

G.6

148

330

095

G.7

17

60

41

90

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 06, 03
117, 11, 11, 17
222, 26
330
441, 42, 48, 45, 45, 48, 41
556, 55
668, 60
775
889, 87
997, 95, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải