Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày

2KM 4KM 9KM 10KM 11KM 14KM 15KM 18KM

ĐB

14138

G.1

62724

G.2

54157

96213

G.3

14362

89770

55669

50544

04462

48939

G.4

4062

5079

6608

7155

G.5

7402

1236

4922

4421

2178

9253

G.6

552

247

722

G.7

12

45

75

97

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 02
113, 12
224, 22, 21, 22
338, 39, 36
444, 47, 45
557, 55, 53, 52
662, 69, 62, 62
770, 79, 78, 75
8-
997

Thống Kê Xổ Số

6KC 8KC 10KC 14KC 15KC 18KC 19KC 20KC

ĐB

67364

G.1

05538

G.2

43309

50971

G.3

42539

81311

58310

75139

27406

83349

G.4

1179

2067

4473

0517

G.5

3595

0881

7332

8196

3209

2509

G.6

732

624

838

G.7

93

94

15

22

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 06, 09, 09
111, 10, 17, 15
224, 22
338, 39, 39, 32, 32, 38
449
5-
664, 67
771, 79, 73
881
995, 96, 93, 94

1HU 2HU 5HU 7HU 11HU 14HU 17HU 20HU

ĐB

20645

G.1

21356

G.2

10211

33955

G.3

57214

47997

59028

91075

81886

34229

G.4

7518

6879

1586

7174

G.5

4802

1007

6479

7659

8416

7869

G.6

187

087

674

G.7

84

38

18

25

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 07
111, 14, 18, 16, 18
228, 29, 25
338
445
556, 55, 59
669
775, 79, 74, 79, 74
886, 86, 87, 87, 84
997

5HM 7HM 9HM 11HM 12HM 15HM 18HM 19HM

ĐB

35144

G.1

48573

G.2

21404

25165

G.3

28375

09425

17538

21595

56954

36845

G.4

2361

7750

2414

2861

G.5

8305

7081

7715

2463

0729

3143

G.6

271

623

926

G.7

87

23

54

37

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 05
114, 15
225, 29, 23, 26, 23
338, 37
444, 45, 43
554, 50, 54
665, 61, 61, 63
773, 75, 71
881, 87
995

2HC 4HC 5HC 6HC 8HC 10HC 13HC 15HC

ĐB

91753

G.1

54579

G.2

90984

68978

G.3

89663

79417

27577

20491

00134

75715

G.4

7980

7928

8166

1878

G.5

7965

9154

7803

5279

9350

3131

G.6

472

053

360

G.7

43

74

60

49

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003
117, 15
228
334, 31
443, 49
553, 54, 50, 53
663, 66, 65, 60, 60
779, 78, 77, 78, 79, 72, 74
884, 80
991

4GU 11GU 12GU 13GU 14GU 16GU 18GU 20GU

ĐB

32939

G.1

48545

G.2

20648

62946

G.3

62598

61910

93128

18943

96213

41342

G.4

5481

8716

3949

0656

G.5

5841

9192

3950

6709

1625

9048

G.6

974

010

130

G.7

25

45

77

96

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009
110, 13, 16, 10
228, 25, 25
339, 30
445, 48, 46, 43, 42, 49, 41, 48, 45
556, 50
6-
774, 77
881
998, 92, 96

2GM 5GM 8GM 10GM 14GM 16GM 18GM 19GM

ĐB

77645

G.1

06477

G.2

84305

38394

G.3

71202

93049

90021

21978

87788

04853

G.4

0790

0256

2861

3114

G.5

7552

7033

7276

1129

7595

4489

G.6

652

476

788

G.7

67

96

37

17

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 02
114, 17
221, 29
333, 37
445, 49
553, 56, 52, 52
661, 67
777, 78, 76, 76
888, 89, 88
994, 90, 95, 96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải