Xin Số Miền Bắc Hôm Nay 13/05/2023 | Thống kê kết quả miền Bắc

Mã | 6SA 8SA 10SA 13SA 14SA 15SA |
ĐB | 40357 |
G.1 | 11456 |
G.2 | 44223 10852 |
G.3 | 46358 34034 66918 95949 25795 45788 |
G.4 | 9566 6046 0716 3577 |
G.5 | 0763 3222 6881 2226 9182 0024 |
G.6 | 014 056 738 |
G.7 | 17 72 69 82 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 14, 17 |
2 | 23, 22, 26, 24 |
3 | 34, 38 |
4 | 49, 46 |
5 | 57, 56, 52, 58, 56 |
6 | 66, 63, 69 |
7 | 77, 72 |
8 | 88, 81, 82, 82 |
9 | 95 |
Mã | 6SH 8SH 9SH 12SH 14SH 15SH |
ĐB | 88961 |
G.1 | 40956 |
G.2 | 31944 49287 |
G.3 | 19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
G.4 | 9466 8678 4184 2567 |
G.5 | 7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
G.6 | 169 307 843 |
G.7 | 87 02 22 91 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 07, 02 |
1 | 12, 16, 13 |
2 | 24, 26, 22 |
3 | - |
4 | 44, 43 |
5 | 56 |
6 | 61, 63, 66, 67, 60, 62, 69 |
7 | 78, 79 |
8 | 87, 84, 87 |
9 | 96, 91 |
Mã | 3SR 6SR 7SR 11SR 13SR 15SR |
ĐB | 19966 |
G.1 | 59476 |
G.2 | 65345 58041 |
G.3 | 20304 95694 17344 72216 32696 67352 |
G.4 | 1785 1474 3062 2264 |
G.5 | 5454 4067 9087 2101 9117 9472 |
G.6 | 073 840 164 |
G.7 | 80 87 95 63 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 16, 17 |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 41, 44, 40 |
5 | 52, 54 |
6 | 66, 62, 64, 67, 64, 63 |
7 | 76, 74, 72, 73 |
8 | 85, 87, 80, 87 |
9 | 94, 96, 95 |
Mã | 1RA 5RA 7RA 8RA 10RA 11RA |
ĐB | 67949 |
G.1 | 88636 |
G.2 | 86754 64824 |
G.3 | 05541 89700 53672 75653 39193 12213 |
G.4 | 8776 3400 4612 5452 |
G.5 | 9839 4330 3544 6841 1618 1628 |
G.6 | 979 049 813 |
G.7 | 26 42 38 28 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 13, 12, 18, 13 |
2 | 24, 28, 26, 28 |
3 | 36, 39, 30, 38 |
4 | 49, 41, 44, 41, 49, 42 |
5 | 54, 53, 52 |
6 | - |
7 | 72, 76, 79 |
8 | - |
9 | 93 |
Mã | 3RH 4RH 6RH 9RH 12RH 13RH |
ĐB | 97996 |
G.1 | 66184 |
G.2 | 81579 19025 |
G.3 | 25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
G.4 | 5509 2451 3535 0484 |
G.5 | 9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
G.6 | 556 891 491 |
G.7 | 05 43 19 84 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 02, 05 |
1 | 19 |
2 | 25, 27 |
3 | 35 |
4 | 46, 49, 43 |
5 | 50, 51, 56, 59, 59, 56 |
6 | 67, 64 |
7 | 79, 79 |
8 | 84, 84, 84 |
9 | 96, 91, 91 |
Mã | 3RS 4RS 7RS 12RS 13RS 14RS |
ĐB | 85576 |
G.1 | 51335 |
G.2 | 81665 42261 |
G.3 | 02390 74032 02490 49728 77920 86355 |
G.4 | 6100 4962 8993 4459 |
G.5 | 5312 8561 7613 8129 8389 1776 |
G.6 | 880 237 406 |
G.7 | 67 28 41 12 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 12, 13, 12 |
2 | 28, 20, 29, 28 |
3 | 35, 32, 37 |
4 | 41 |
5 | 55, 59 |
6 | 65, 61, 62, 61, 67 |
7 | 76, 76 |
8 | 89, 80 |
9 | 90, 90, 93 |
Mã | 1QA 2QA 3QA 4QA 10QA 15QA |
ĐB | 89675 |
G.1 | 47122 |
G.2 | 87741 90868 |
G.3 | 67189 59356 20187 85300 27642 74897 |
G.4 | 4117 8648 2445 1811 |
G.5 | 3606 9255 9511 2703 6045 1826 |
G.6 | 148 330 095 |
G.7 | 17 60 41 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 03 |
1 | 17, 11, 11, 17 |
2 | 22, 26 |
3 | 30 |
4 | 41, 42, 48, 45, 45, 48, 41 |
5 | 56, 55 |
6 | 68, 60 |
7 | 75 |
8 | 89, 87 |
9 | 97, 95, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó