Xổ số miền Bắc thứ tư hàng tuần 360 ngày

1CT 2CT 5CT 8CT 10CT 12CT 17CT 18CT

ĐB

80738

G.1

75919

G.2

32398

19173

G.3

18076

51501

33665

84534

58882

09047

G.4

8992

0944

7760

3444

G.5

8699

6203

4784

9946

4267

6685

G.6

967

076

980

G.7

72

25

57

33

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 03
119
225
338, 34, 33
447, 44, 44, 46
557
665, 60, 67, 67
773, 76, 76, 72
882, 84, 85, 80
998, 92, 99

Thống Kê Xổ Số

1BC 2BC 4BC 6BC 7BC 9BC 12BC 15BC

ĐB

70997

G.1

95181

G.2

04894

09002

G.3

91500

72647

22556

70646

82138

10053

G.4

2461

6766

5548

8159

G.5

9003

8067

7800

5255

4697

5330

G.6

858

266

948

G.7

12

98

76

63

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 00, 03, 00
112
2-
338, 30
447, 46, 48, 48
556, 53, 59, 55, 58
661, 66, 67, 66, 63
776
881
997, 94, 97, 98

5BL 7BL 10BL 11BL 12BL 15BL 16BL 19BL

ĐB

45933

G.1

65435

G.2

74581

36044

G.3

88032

66141

90581

51599

24640

63862

G.4

6351

1125

1017

0251

G.5

8523

0840

5858

4698

7192

6080

G.6

650

677

890

G.7

95

16

91

69

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
117, 16
225, 23
333, 35, 32
444, 41, 40, 40
551, 51, 58, 50
662, 69
777
881, 81, 80
999, 98, 92, 90, 95, 91

1BT 2BT 4BT 5BT 16BT 17BT 19BT 20BT

ĐB

66521

G.1

14650

G.2

04939

89154

G.3

15164

64790

88284

37491

16296

39902

G.4

1994

4858

5188

0555

G.5

2338

5933

4724

6046

0663

3102

G.6

183

438

220

G.7

96

27

70

46

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 02
1-
221, 24, 20, 27
339, 38, 33, 38
446, 46
550, 54, 58, 55
664, 63
770
884, 88, 83
990, 91, 96, 94, 96

2AC 5AC 7AC 11AC 12AC 16AC 17AC 20AC

ĐB

94132

G.1

40013

G.2

44097

82562

G.3

09237

19208

85043

58817

75082

35786

G.4

9264

8248

0889

8141

G.5

7458

7077

7605

7085

2920

4161

G.6

508

087

775

G.7

26

49

94

18

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 05, 08
113, 17, 18
220, 26
332, 37
443, 48, 41, 49
558
662, 64, 61
777, 75
882, 86, 89, 85, 87
997, 94

4AL 5AL 12AL 13AL 14AL 16AL 17AL 18AL

ĐB

01847

G.1

64904

G.2

22185

72454

G.3

74390

03882

95375

14818

30741

87676

G.4

1133

7324

8645

7791

G.5

3697

7864

7932

5755

5356

0602

G.6

614

923

186

G.7

30

86

25

96

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 02
118, 14
224, 23, 25
333, 32, 30
447, 41, 45
554, 55, 56
664
775, 76
885, 82, 86, 86
990, 91, 97, 96

2AX 3AX 4AX 8AX 10AX 12AX 13AX 14AX

ĐB

14511

G.1

59588

G.2

23250

85806

G.3

47072

74545

37881

21675

36841

51521

G.4

0205

5893

5600

8871

G.5

2113

1959

5565

6103

0467

6664

G.6

740

940

230

G.7

59

60

11

72

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
006, 05, 00, 03
111, 13, 11
221
330
445, 41, 40, 40
550, 59, 59
665, 67, 64, 60
772, 75, 71, 72
888, 81
993
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải