Xin Số Miền Bắc Hôm Nay 13/05/2023 | Thống kê kết quả miền Bắc

Mã | 3SB 4SB 6SB 7SB 8SB 10SB |
ĐB | 83079 |
G.1 | 15731 |
G.2 | 32457 82498 |
G.3 | 53158 75486 27217 33818 63859 80647 |
G.4 | 3761 3762 1876 5343 |
G.5 | 2168 2834 1420 3322 2013 4508 |
G.6 | 425 236 119 |
G.7 | 70 90 07 34 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 17, 18, 13, 19 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | 31, 34, 36, 34 |
4 | 47, 43 |
5 | 57, 58, 59 |
6 | 61, 62, 68 |
7 | 79, 76, 70 |
8 | 86 |
9 | 98, 90 |
Mã | 2SK 10SK 11SK 12SK 13SK 15SK |
ĐB | 20765 |
G.1 | 15037 |
G.2 | 35868 93065 |
G.3 | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
G.4 | 7861 9818 7371 0560 |
G.5 | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
G.6 | 287 387 650 |
G.7 | 96 60 37 21 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 00, 04 |
1 | 18 |
2 | 21 |
3 | 37, 33, 30, 37 |
4 | 40, 46 |
5 | 50, 51, 50 |
6 | 65, 68, 65, 61, 60, 62, 60 |
7 | 71 |
8 | 85, 87, 87 |
9 | 93, 96 |
Mã | 2ST 3ST 5ST 6ST 10ST 13ST |
ĐB | 95972 |
G.1 | 02366 |
G.2 | 43590 56621 |
G.3 | 19195 14216 52782 53347 92819 99789 |
G.4 | 0740 6907 5957 8967 |
G.5 | 4851 8691 5830 7301 6230 3908 |
G.6 | 882 890 258 |
G.7 | 61 27 17 44 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 01, 08 |
1 | 16, 19, 17 |
2 | 21, 27 |
3 | 30, 30 |
4 | 47, 40, 44 |
5 | 57, 51, 58 |
6 | 66, 67, 61 |
7 | 72 |
8 | 82, 89, 82 |
9 | 90, 95, 91, 90 |
Mã | 2RB 9RB 10RB 11RB 12RB 13RB |
ĐB | 19031 |
G.1 | 78859 |
G.2 | 78392 19184 |
G.3 | 08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
G.4 | 6799 1870 9094 5813 |
G.5 | 5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
G.6 | 208 378 741 |
G.7 | 63 37 82 49 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 13, 14 |
2 | - |
3 | 31, 39, 38, 31, 30, 37 |
4 | 41, 41, 49 |
5 | 59, 58, 51 |
6 | 63 |
7 | 79, 70, 78 |
8 | 84, 80, 82, 82 |
9 | 92, 99, 94 |
Mã | 1RK 2RK 3RK 9RK 11RK 15RK |
ĐB | 58546 |
G.1 | 87138 |
G.2 | 70752 46168 |
G.3 | 96208 31488 86067 22183 37859 54970 |
G.4 | 5523 1471 7978 9994 |
G.5 | 2767 1142 9742 9327 1226 7965 |
G.6 | 921 554 160 |
G.7 | 30 25 64 14 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 23, 27, 26, 21, 25 |
3 | 38, 30 |
4 | 46, 42, 42 |
5 | 52, 59, 54 |
6 | 68, 67, 67, 65, 60, 64 |
7 | 70, 71, 78 |
8 | 88, 83 |
9 | 94 |
Mã | 1RT 3RT 4RT 7RT 9RT 10RT |
ĐB | 00865 |
G.1 | 40456 |
G.2 | 42008 20843 |
G.3 | 65177 77430 46157 48808 12760 42502 |
G.4 | 2066 1981 7988 5669 |
G.5 | 1644 6108 7298 4086 4818 6593 |
G.6 | 473 470 221 |
G.7 | 70 61 52 02 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 02, 08, 02 |
1 | 18 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | 43, 44 |
5 | 56, 57, 52 |
6 | 65, 60, 66, 69, 61 |
7 | 77, 73, 70, 70 |
8 | 81, 88, 86 |
9 | 98, 93 |
Mã | 1QB 2QB 3QB 7QB 11QB 12QB |
ĐB | 85483 |
G.1 | 95809 |
G.2 | 40929 91988 |
G.3 | 44027 49981 53615 12157 65973 10644 |
G.4 | 6550 6342 6838 1286 |
G.5 | 6306 7235 4898 4217 4655 9170 |
G.6 | 711 370 029 |
G.7 | 06 58 25 66 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 06 |
1 | 15, 17, 11 |
2 | 29, 27, 29, 25 |
3 | 38, 35 |
4 | 44, 42 |
5 | 57, 50, 55, 58 |
6 | 66 |
7 | 73, 70, 70 |
8 | 83, 88, 81, 86 |
9 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó