Xổ số miền Bắc thứ ba hàng tuần 360 ngày

3LB 4LB 7LB 8LB 9LB 10LB 14LB 16LB

ĐB

12681

G.1

26928

G.2

84568

79326

G.3

60597

77441

98277

62191

30322

97918

G.4

5890

9394

6338

8901

G.5

4916

9771

1007

2806

5292

8652

G.6

815

466

192

G.7

33

16

08

17

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 07, 06, 08
118, 16, 15, 16, 17
228, 26, 22
338, 33
441
552
668, 66
777, 71
881
997, 91, 90, 94, 92, 92

Thống Kê Xổ Số

1KT 2KT 8KT 12KT 13KT 14KT 17KT 19KT

ĐB

96850

G.1

66671

G.2

51310

74053

G.3

36642

19172

58381

14433

62816

92024

G.4

4787

8217

7761

0665

G.5

8452

0869

3282

0710

4804

7663

G.6

366

886

216

G.7

12

51

91

18

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004
110, 16, 17, 10, 16, 12, 18
224
333
442
550, 53, 52, 51
661, 65, 69, 63, 66
771, 72
881, 87, 82, 86
991

3KL 6KL 9KL 14KL 15KL 16KL 19KL 20KL

ĐB

16510

G.1

57524

G.2

46210

99866

G.3

59326

97595

41257

02724

00969

52074

G.4

0760

1668

3313

3684

G.5

6299

7898

4768

6210

3355

4816

G.6

717

130

568

G.7

69

62

27

41

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
110, 10, 13, 10, 16, 17
224, 26, 24, 27
330
441
557, 55
666, 69, 60, 68, 68, 68, 69, 62
774
884
995, 99, 98

2KB 3KB 8KB 12KB 13KB 17KB 18KB 19KB

ĐB

62909

G.1

09387

G.2

23902

06705

G.3

05649

11928

85591

77857

24772

73380

G.4

1057

4955

1981

8866

G.5

8906

2314

0248

6777

3183

8562

G.6

262

654

029

G.7

65

86

54

35

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 02, 05, 06
114
228, 29
335
449, 48
557, 57, 55, 54, 54
666, 62, 62, 65
772, 77
887, 80, 81, 83, 86
991

2HT 7HT 9HT 11HT 14HT 18HT 19HT 20HT

ĐB

59619

G.1

57086

G.2

96937

20940

G.3

23515

63359

89273

67580

12104

65171

G.4

6781

8492

2432

0942

G.5

4059

1308

7139

7578

4915

1820

G.6

728

921

919

G.7

82

17

99

07

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 08, 07
119, 15, 15, 19, 17
220, 28, 21
337, 32, 39
440, 42
559, 59
6-
773, 71, 78
886, 80, 81, 82
992, 99

1HL 6HL 7HL 8HL 9HL 15HL 17HL 20HL

ĐB

15636

G.1

19173

G.2

85681

79930

G.3

13044

44402

18216

83995

78186

87187

G.4

6448

8599

4783

1398

G.5

6959

9932

2256

7373

4400

6765

G.6

996

855

572

G.7

33

44

22

51

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 00
116
222
336, 30, 32, 33
444, 48, 44
559, 56, 55, 51
665
773, 73, 72
881, 86, 87, 83
995, 99, 98, 96

1HB 2HB 8HB 11HB 15HB 16HB 17HB 20HB

ĐB

00212

G.1

02044

G.2

54494

32692

G.3

37525

42210

18702

87251

33797

01356

G.4

3464

3362

1268

3795

G.5

6389

7534

7475

0291

4719

1601

G.6

593

102

749

G.7

76

92

64

78

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 01, 02
112, 10, 19
225
334
444, 49
551, 56
664, 62, 68, 64
775, 76, 78
889
994, 92, 97, 95, 91, 93, 92
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải