Xổ số miền Bắc thứ hai hàng tuần 360 ngày

1UA 2UA 3UA 12UA 14UA 17UA 18UA 20UA

ĐB

43249

G.1

33204

G.2

74258

81691

G.3

37767

53925

88874

91875

01985

56169

G.4

1573

5590

3080

8738

G.5

3616

4672

8145

3087

3465

0380

G.6

838

208

113

G.7

42

47

88

70

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 08
116, 13
225
338, 38
449, 45, 42, 47
558
667, 69, 65
774, 75, 73, 72, 70
885, 80, 87, 80, 88
991, 90

Thống Kê Xổ Số

1TR 3TR 4TR 5TR 6TR 10TR 11TR 19TR

ĐB

18840

G.1

19728

G.2

94210

05607

G.3

11827

08684

63074

69265

87729

08582

G.4

3611

5953

4742

9393

G.5

2473

4623

0811

7726

0474

0767

G.6

892

110

105

G.7

85

49

07

02

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007, 05, 07, 02
110, 11, 11, 10
228, 27, 29, 23, 26
3-
440, 42, 49
553
665, 67
774, 73, 74
884, 82, 85
993, 92

5TH 8TH 11TH 12TH 13TH 16TH 17TH 19TH

ĐB

65018

G.1

79495

G.2

64889

55576

G.3

42166

03785

43928

88426

60655

70589

G.4

0311

4850

9485

3168

G.5

4687

2432

1469

6548

5452

4385

G.6

813

990

690

G.7

28

71

16

11

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
118, 11, 13, 16, 11
228, 26, 28
332
448
555, 50, 52
666, 68, 69
776, 71
889, 85, 89, 85, 87, 85
995, 90, 90

1TA 2TA 6TA 8TA 13TA 16TA 17TA 18TA

ĐB

65799

G.1

04320

G.2

59502

03520

G.3

71943

60475

39170

75180

53423

05065

G.4

3240

4395

5255

6301

G.5

8969

6495

5660

3789

8219

3545

G.6

815

321

026

G.7

54

52

76

94

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 01
119, 15
220, 20, 23, 21, 26
3-
443, 40, 45
555, 54, 52
665, 69, 60
775, 70, 76
880, 89
999, 95, 95, 94

2SR 3SR 7SR 8SR 9SR 10SR 11SR 19SR

ĐB

62651

G.1

60778

G.2

23518

71201

G.3

69756

76705

50372

35239

71770

90587

G.4

0015

1854

7987

5322

G.5

0809

4724

1116

4696

5109

8824

G.6

432

881

799

G.7

25

21

36

24

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 05, 09, 09
118, 15, 16
222, 24, 24, 25, 21, 24
339, 32, 36
4-
551, 56, 54
6-
778, 72, 70
887, 87, 81
996, 99

3SH 5SH 6SH 7SH 11SH 12SH 13SH 16SH

ĐB

17798

G.1

97846

G.2

87473

74039

G.3

36462

16862

97239

82651

88472

13859

G.4

0772

9373

8237

0182

G.5

9478

2473

7060

8273

2592

3313

G.6

379

142

440

G.7

03

37

12

54

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003
113, 12
2-
339, 39, 37, 37
446, 42, 40
551, 59, 54
662, 62, 60
773, 72, 72, 73, 78, 73, 73, 79
882
998, 92

6SA 7SA 8SA 9SA 13SA 15SA 17SA 20SA

ĐB

84826

G.1

35699

G.2

17983

65121

G.3

75387

36172

51465

61838

77905

24663

G.4

3069

0281

5964

9503

G.5

8238

4682

1694

5373

5764

9331

G.6

804

432

934

G.7

95

00

83

66

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 03, 04, 00
1-
226, 21
338, 38, 31, 32, 34
4-
5-
665, 63, 69, 64, 64, 66
772, 73
883, 87, 81, 82, 83
999, 94, 95
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải