Xổ số miền Bắc thứ hai hàng tuần 360 ngày

2ZT 3ZT 6ZT 7ZT 11ZT 14ZT

ĐB

68779

G.1

71548

G.2

82470

84221

G.3

03065

37527

36975

08761

59916

52871

G.4

9605

6005

9627

8751

G.5

2897

5156

0016

2707

3603

9705

G.6

665

493

022

G.7

83

14

68

77

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 05, 07, 03, 05
116, 16, 14
221, 27, 27, 22
3-
448
551, 56
665, 61, 65, 68
779, 70, 75, 71, 77
883
997, 93

Thống Kê Xổ Số

4YC 6YC 7YC 9YC 11YC 13YC

ĐB

43104

G.1

28261

G.2

94697

54948

G.3

94817

46842

80937

93431

84038

68623

G.4

9898

3566

9576

3523

G.5

2967

8407

0472

8087

2142

0254

G.6

564

906

826

G.7

92

19

52

44

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 07, 06
117, 19
223, 23, 26
337, 31, 38
448, 42, 42, 44
554, 52
661, 66, 67, 64
776, 72
887
997, 98, 92

1YL 2YL 10YL 12YL 14YL 15YL

ĐB

63768

G.1

07404

G.2

76409

96941

G.3

36081

69640

53912

46658

14279

54968

G.4

5802

8956

7809

3074

G.5

0262

5994

3823

7323

3169

7052

G.6

598

735

736

G.7

93

87

75

00

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 09, 02, 09, 00
112
223, 23
335, 36
441, 40
558, 56, 52
668, 68, 62, 69
779, 74, 75
881, 87
994, 98, 93

1YT 10YT 11YT 13YT 14YT 15YT

ĐB

08811

G.1

37863

G.2

87846

28711

G.3

18824

07874

25822

50186

66056

41908

G.4

3781

1650

3560

7411

G.5

3315

3628

8407

0132

3485

5123

G.6

490

255

462

G.7

43

36

25

53

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 07
111, 11, 11, 15
224, 22, 28, 23, 25
332, 36
446, 43
556, 50, 55, 53
663, 60, 62
774
886, 81, 85
990

3XC 8XC 9XC 10XC 12XC 14XC 19XC 20XC

ĐB

83185

G.1

32479

G.2

36313

38300

G.3

44306

18203

05711

38445

73969

29512

G.4

8530

6367

8245

0564

G.5

7212

5751

3688

3614

1843

5375

G.6

073

070

392

G.7

14

08

03

65

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 06, 03, 08, 03
113, 11, 12, 12, 14, 14
2-
330
445, 45, 43
551
669, 67, 64, 65
779, 75, 73, 70
885, 88
992

1XL 3XL 4XL 5XL 7XL 8XL

ĐB

27221

G.1

79939

G.2

15978

22802

G.3

91318

15732

46289

25409

20500

06303

G.4

9630

2219

8757

8776

G.5

4602

3578

4652

0483

8462

8840

G.6

482

715

298

G.7

55

97

57

71

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 09, 00, 03, 02
118, 19, 15
221
339, 32, 30
440
557, 52, 55, 57
662
778, 76, 78, 71
889, 83, 82
998, 97

2XT 7XT 8XT 13XT 14XT 15XT

ĐB

16893

G.1

11401

G.2

38329

41032

G.3

81013

74454

54995

37360

64318

00611

G.4

9319

7768

6180

0802

G.5

1673

6320

8538

2449

7878

7816

G.6

405

389

208

G.7

22

03

25

63

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 02, 05, 08, 03
113, 18, 11, 19, 16
229, 20, 22, 25
332, 38
449
554
660, 68, 63
773, 78
880, 89
993, 95
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải