Xổ số miền Bắc thứ hai hàng tuần 360 ngày

1KS 5KS 8KS 9KS 10KS 12KS 13KS 19KS

ĐB

99369

G.1

13829

G.2

59861

27481

G.3

65303

77704

89049

50013

34525

33222

G.4

3926

0546

2651

3393

G.5

0937

3884

1948

1679

9105

2079

G.6

334

673

600

G.7

54

33

98

29

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 04, 05, 00
113
229, 25, 22, 26, 29
337, 34, 33
449, 46, 48
551, 54
669, 61
779, 79, 73
881, 84
993, 98

Thống Kê Xổ Số

1KH 2KH 3KH 5KH 9KH 10KH 12KH 18KH

ĐB

30147

G.1

37755

G.2

61413

89550

G.3

20904

51761

51163

31983

91022

78447

G.4

5498

3294

6720

2059

G.5

4679

0615

6473

3807

2132

0360

G.6

567

190

316

G.7

15

61

05

32

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 07, 05
113, 15, 16, 15
222, 20
332, 32
447, 47
555, 50, 59
661, 63, 60, 67, 61
779, 73
883
998, 94, 90

2KA 3KA 5KA 6KA 7KA 9KA 10KA 15KA

ĐB

19052

G.1

64293

G.2

66910

37980

G.3

03154

05297

37583

24357

50612

56159

G.4

1490

6212

7679

2105

G.5

4438

2763

4042

1066

7302

1099

G.6

559

345

633

G.7

09

93

06

38

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 02, 09, 06
110, 12, 12
2-
338, 33, 38
442, 45
552, 54, 57, 59, 59
663, 66
779
880, 83
993, 97, 90, 99, 93

3HS 8HS 10HS 12HS 13HS 18HS 19HS 20HS

ĐB

16342

G.1

75754

G.2

28913

37346

G.3

86642

45535

81914

94696

52321

96022

G.4

8692

8838

9702

1399

G.5

7019

7237

7661

9492

5860

0770

G.6

425

940

549

G.7

39

42

11

77

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002
113, 14, 19, 11
221, 22, 25
335, 38, 37, 39
442, 46, 42, 40, 49, 42
554
661, 60
770, 77
8-
996, 92, 99, 92

3HK 10HK 11HK 12HK 14HK 16HK 18HK 20HK

ĐB

78723

G.1

05913

G.2

42978

47997

G.3

12779

25923

66649

28808

79008

51224

G.4

4813

1627

6276

4906

G.5

6495

7729

2690

7389

9423

1047

G.6

902

463

762

G.7

82

29

25

53

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 08, 06, 02
113, 13
223, 23, 24, 27, 29, 23, 29, 25
3-
449, 47
553
663, 62
778, 79, 76
889, 82
997, 95, 90

3HA 4HA 6HA 7HA 13HA 17HA 19HA 20HA

ĐB

68333

G.1

15214

G.2

41437

19271

G.3

81367

05175

83589

47586

69646

07575

G.4

7285

1688

9707

9289

G.5

0140

6399

9619

3239

3428

9131

G.6

438

211

465

G.7

99

79

10

72

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
007
114, 19, 11, 10
228
333, 37, 39, 31, 38
446, 40
5-
667, 65
771, 75, 75, 79, 72
889, 86, 85, 88, 89
999, 99

2GS 6GS 7GS 8GS 11GS 13GS 15GS 16GS

ĐB

58535

G.1

12691

G.2

00638

31420

G.3

57770

73871

09120

81336

55270

35872

G.4

7247

3943

1366

8508

G.5

4707

3421

6900

7216

1233

6993

G.6

264

316

608

G.7

42

62

65

51

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
008, 07, 00, 08
116, 16
220, 20, 21
335, 38, 36, 33
447, 43, 42
551
666, 64, 62, 65
770, 71, 70, 72
8-
991, 93
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải