Xin Số Miền Bắc Hôm Nay 13/05/2023 | Thống kê kết quả miền Bắc

Mã | 1SC 7SC 11SC 12SC 13SC 15SC |
ĐB | 00081 |
G.1 | 01905 |
G.2 | 71137 44821 |
G.3 | 88844 27295 04627 95334 72220 93683 |
G.4 | 7165 3883 2157 8958 |
G.5 | 9446 1015 2351 7270 6125 8146 |
G.6 | 757 450 720 |
G.7 | 28 92 48 79 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 21, 27, 20, 25, 20, 28 |
3 | 37, 34 |
4 | 44, 46, 46, 48 |
5 | 57, 58, 51, 57, 50 |
6 | 65 |
7 | 70, 79 |
8 | 81, 83, 83 |
9 | 95, 92 |
Mã | 1SL 2SL 5SL 6SL 10SL 12SL |
ĐB | 85867 |
G.1 | 98338 |
G.2 | 10638 56467 |
G.3 | 71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
G.4 | 6742 1749 8665 0992 |
G.5 | 0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
G.6 | 948 191 615 |
G.7 | 78 91 21 34 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 38, 38, 36, 37, 34 |
4 | 42, 42, 49, 49, 42, 48 |
5 | 53 |
6 | 67, 67, 65, 65 |
7 | 71, 78 |
8 | - |
9 | 92, 94, 91, 91 |
Mã | 1SU 2SU 6SU 7SU 12SU 15SU |
ĐB | 32754 |
G.1 | 68161 |
G.2 | 72017 98904 |
G.3 | 94697 94740 93753 55459 01414 23607 |
G.4 | 5492 5227 1493 2338 |
G.5 | 9643 0709 9863 5784 8757 8109 |
G.6 | 890 019 282 |
G.7 | 50 34 15 65 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 09, 09 |
1 | 17, 14, 19, 15 |
2 | 27 |
3 | 38, 34 |
4 | 40, 43 |
5 | 54, 53, 59, 57, 50 |
6 | 61, 63, 65 |
7 | - |
8 | 84, 82 |
9 | 97, 92, 93, 90 |
Mã | 1RC 6RC 8RC 10RC 11RC 15RC |
ĐB | 90956 |
G.1 | 63262 |
G.2 | 56387 17280 |
G.3 | 55838 87861 81301 12200 75630 88618 |
G.4 | 2320 0344 4038 5493 |
G.5 | 1853 5302 2858 0332 3887 9106 |
G.6 | 107 095 442 |
G.7 | 53 71 80 05 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 02, 06, 07, 05 |
1 | 18 |
2 | 20 |
3 | 38, 30, 38, 32 |
4 | 44, 42 |
5 | 56, 53, 58, 53 |
6 | 62, 61 |
7 | 71 |
8 | 87, 80, 87, 80 |
9 | 93, 95 |
Mã | 2RL 5RL 9RL 10RL 11RL 12RL |
ĐB | 44481 |
G.1 | 08861 |
G.2 | 02832 00516 |
G.3 | 79797 97171 25884 01962 05448 08284 |
G.4 | 6836 5645 2536 8583 |
G.5 | 3262 5900 6671 7555 0793 2640 |
G.6 | 441 909 144 |
G.7 | 21 92 26 62 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 16 |
2 | 21, 26 |
3 | 32, 36, 36 |
4 | 48, 45, 40, 41, 44 |
5 | 55 |
6 | 61, 62, 62, 62 |
7 | 71, 71 |
8 | 81, 84, 84, 83 |
9 | 97, 93, 92 |
Mã | 3RU 4RU 6RU 9RU 13RU 15RU |
ĐB | 61820 |
G.1 | 92980 |
G.2 | 75547 22089 |
G.3 | 48152 67318 78622 65301 40398 81980 |
G.4 | 3658 6406 0212 2988 |
G.5 | 4791 9748 1765 2248 3694 0371 |
G.6 | 389 974 716 |
G.7 | 84 00 14 58 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 00 |
1 | 18, 12, 16, 14 |
2 | 20, 22 |
3 | - |
4 | 47, 48, 48 |
5 | 52, 58, 58 |
6 | 65 |
7 | 71, 74 |
8 | 80, 89, 80, 88, 89, 84 |
9 | 98, 91, 94 |
Mã | 4QC 7QC 10QC 12QC 13QC 15QC |
ĐB | 42105 |
G.1 | 06909 |
G.2 | 54521 44002 |
G.3 | 05311 76581 98146 75329 02653 37386 |
G.4 | 8315 2375 1673 0403 |
G.5 | 2683 9581 3630 3726 0379 1451 |
G.6 | 347 874 370 |
G.7 | 48 86 10 63 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 02, 03 |
1 | 11, 15, 10 |
2 | 21, 29, 26 |
3 | 30 |
4 | 46, 47, 48 |
5 | 53, 51 |
6 | 63 |
7 | 75, 73, 79, 74, 70 |
8 | 81, 86, 83, 81, 86 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó