Xổ số miền Bắc thứ hai hàng tuần 360 ngày

1SC 7SC 11SC 12SC 13SC 15SC

ĐB

00081

G.1

01905

G.2

71137

44821

G.3

88844

27295

04627

95334

72220

93683

G.4

7165

3883

2157

8958

G.5

9446

1015

2351

7270

6125

8146

G.6

757

450

720

G.7

28

92

48

79

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005
115
221, 27, 20, 25, 20, 28
337, 34
444, 46, 46, 48
557, 58, 51, 57, 50
665
770, 79
881, 83, 83
995, 92

Thống Kê Xổ Số

1SL 2SL 5SL 6SL 10SL 12SL

ĐB

85867

G.1

98338

G.2

10638

56467

G.3

71926

87565

57336

56415

07553

67042

G.4

6742

1749

8665

0992

G.5

0594

4871

7149

8937

3123

4242

G.6

948

191

615

G.7

78

91

21

34

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
115, 15
226, 23, 21
338, 38, 36, 37, 34
442, 42, 49, 49, 42, 48
553
667, 67, 65, 65
771, 78
8-
992, 94, 91, 91

1SU 2SU 6SU 7SU 12SU 15SU

ĐB

32754

G.1

68161

G.2

72017

98904

G.3

94697

94740

93753

55459

01414

23607

G.4

5492

5227

1493

2338

G.5

9643

0709

9863

5784

8757

8109

G.6

890

019

282

G.7

50

34

15

65

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 07, 09, 09
117, 14, 19, 15
227
338, 34
440, 43
554, 53, 59, 57, 50
661, 63, 65
7-
884, 82
997, 92, 93, 90

1RC 6RC 8RC 10RC 11RC 15RC

ĐB

90956

G.1

63262

G.2

56387

17280

G.3

55838

87861

81301

12200

75630

88618

G.4

2320

0344

4038

5493

G.5

1853

5302

2858

0332

3887

9106

G.6

107

095

442

G.7

53

71

80

05

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 00, 02, 06, 07, 05
118
220
338, 30, 38, 32
444, 42
556, 53, 58, 53
662, 61
771
887, 80, 87, 80
993, 95

2RL 5RL 9RL 10RL 11RL 12RL

ĐB

44481

G.1

08861

G.2

02832

00516

G.3

79797

97171

25884

01962

05448

08284

G.4

6836

5645

2536

8583

G.5

3262

5900

6671

7555

0793

2640

G.6

441

909

144

G.7

21

92

26

62

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 09
116
221, 26
332, 36, 36
448, 45, 40, 41, 44
555
661, 62, 62, 62
771, 71
881, 84, 84, 83
997, 93, 92

3RU 4RU 6RU 9RU 13RU 15RU

ĐB

61820

G.1

92980

G.2

75547

22089

G.3

48152

67318

78622

65301

40398

81980

G.4

3658

6406

0212

2988

G.5

4791

9748

1765

2248

3694

0371

G.6

389

974

716

G.7

84

00

14

58

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 06, 00
118, 12, 16, 14
220, 22
3-
447, 48, 48
552, 58, 58
665
771, 74
880, 89, 80, 88, 89, 84
998, 91, 94

4QC 7QC 10QC 12QC 13QC 15QC

ĐB

42105

G.1

06909

G.2

54521

44002

G.3

05311

76581

98146

75329

02653

37386

G.4

8315

2375

1673

0403

G.5

2683

9581

3630

3726

0379

1451

G.6

347

874

370

G.7

48

86

10

63

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
005, 09, 02, 03
111, 15, 10
221, 29, 26
330
446, 47, 48
553, 51
663
775, 73, 79, 74, 70
881, 86, 83, 81, 86
9-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải