Xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần 360 ngày

1KR 2KR 3KR 4KR 12KR 13KR 18KR 19KR

ĐB

71396

G.1

20801

G.2

73470

83615

G.3

59318

54657

90221

19494

20418

77848

G.4

2581

6371

8850

1300

G.5

0309

2342

1961

6616

5569

5870

G.6

496

635

489

G.7

52

22

89

90

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 00, 09
115, 18, 18, 16
221, 22
335
448, 42
557, 50, 52
661, 69
770, 71, 70
881, 89, 89
996, 94, 96, 90

Thống Kê Xổ Số

2KG 5KG 7KG 9KG 10KG 16KG 17KG 19KG

ĐB

93374

G.1

18300

G.2

59549

37037

G.3

74266

07569

23624

78397

06513

35761

G.4

1734

8632

0757

2118

G.5

7324

2369

6427

8196

1825

4339

G.6

185

275

044

G.7

65

17

72

50

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000
113, 18, 17
224, 24, 27, 25
337, 34, 32, 39
449, 44
557, 50
666, 69, 61, 69, 65
774, 75, 72
885
997, 96

4HZ 5HZ 11HZ 12HZ 13HZ 15HZ 19HZ 20HZ

ĐB

36909

G.1

46217

G.2

56679

32203

G.3

29726

90557

54987

59727

68447

57932

G.4

5581

4902

3035

7503

G.5

2059

7871

4346

0991

7274

7688

G.6

183

311

228

G.7

69

90

28

81

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 03, 02, 03
117, 11
226, 27, 28, 28
332, 35
447, 46
557, 59
669
779, 71, 74
887, 81, 88, 83, 81
991, 90

1HR 3HR 6HR 8HR 9HR 12HR 15HR 17HR

ĐB

88274

G.1

06693

G.2

53350

57784

G.3

04071

89897

75341

98348

75312

33461

G.4

9003

5952

0115

9805

G.5

3069

2189

5874

3454

1490

7942

G.6

935

713

633

G.7

29

09

32

39

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 05, 09
112, 15, 13
229
335, 33, 32, 39
441, 48, 42
550, 52, 54
661, 69
774, 71, 74
884, 89
993, 97, 90

2HG 4HG 5HG 6HG 8HG 11HG 16HG 20HG

ĐB

39399

G.1

50264

G.2

05861

93264

G.3

27209

38005

89679

63829

34307

28483

G.4

4711

8630

7059

6601

G.5

8554

0583

0657

3523

3494

1252

G.6

639

625

190

G.7

02

50

20

30

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 05, 07, 01, 02
111
229, 23, 25, 20
330, 39, 30
4-
559, 54, 57, 52, 50
664, 61, 64
779
883, 83
999, 94, 90

3GZ 6GZ 7GZ 8GZ 12GZ 13GZ 16GZ 20GZ

ĐB

98352

G.1

69888

G.2

07390

71903

G.3

65258

30308

67847

24138

66905

28830

G.4

7379

8073

8480

8743

G.5

8680

0868

0855

7163

2615

5429

G.6

906

799

400

G.7

57

88

64

26

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 08, 05, 06, 00
115
229, 26
338, 30
447, 43
552, 58, 55, 57
668, 63, 64
779, 73
888, 80, 80, 88
990, 99

1GR 4GR 8GR 9GR 10GR 12GR 16GR 19GR

ĐB

17632

G.1

94774

G.2

16188

17377

G.3

04817

77472

39263

02216

51663

23400

G.4

4505

3347

3003

7595

G.5

5793

1299

3483

9811

6264

8486

G.6

695

008

399

G.7

40

14

44

37

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 05, 03, 08
117, 16, 11, 14
2-
332, 37
447, 40, 44
5-
663, 63, 64
774, 77, 72
888, 83, 86
995, 93, 99, 95, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải