XSLA - Kết quả Xổ số Long An - SXLA hôm nay
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 23/03/2024 |
G.8 | 39 |
G.7 | 347 |
G.6 | 9654 7497 7772 |
G.5 | 5192 |
G.4 | 92127 85779 15239 54189 91404 59544 26877 |
G.3 | 42132 04321 |
G.2 | 18522 |
G.1 | 11432 |
G.ĐB | 706387 |
Loto Long An Thứ 7, 23/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 27, 21, 22 |
3 | 39, 39, 32, 32 |
4 | 47, 44 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 72, 79, 77 |
8 | 89, 87 |
9 | 97, 92 |
- Xem thống kê Cầu XSLA
- Xem thống kê Lô gan Long An
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSLA thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 16/03/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 593 |
G.6 | 3337 7935 2687 |
G.5 | 7586 |
G.4 | 46889 93468 91941 53737 98793 89750 36900 |
G.3 | 38130 15041 |
G.2 | 86078 |
G.1 | 07272 |
G.ĐB | 879406 |
Loto Long An Thứ 7, 16/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 37, 35, 37, 30 |
4 | 41, 41 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 78, 72 |
8 | 87, 86, 89 |
9 | 90, 93, 93 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 09/03/2024 |
G.8 | 62 |
G.7 | 639 |
G.6 | 6008 7853 6654 |
G.5 | 7344 |
G.4 | 67880 20115 24735 87751 86412 54277 65961 |
G.3 | 55435 87645 |
G.2 | 16876 |
G.1 | 18730 |
G.ĐB | 349403 |
Loto Long An Thứ 7, 09/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03 |
1 | 15, 12 |
2 | - |
3 | 39, 35, 35, 30 |
4 | 44, 45 |
5 | 53, 54, 51 |
6 | 62, 61 |
7 | 77, 76 |
8 | 80 |
9 | - |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 02/03/2024 |
G.8 | 27 |
G.7 | 015 |
G.6 | 0844 4040 4143 |
G.5 | 4946 |
G.4 | 93173 49558 51995 43373 11907 70544 09985 |
G.3 | 44859 42928 |
G.2 | 30187 |
G.1 | 14533 |
G.ĐB | 781762 |
Loto Long An Thứ 7, 02/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | 27, 28 |
3 | 33 |
4 | 44, 40, 43, 46, 44 |
5 | 58, 59 |
6 | 62 |
7 | 73, 73 |
8 | 85, 87 |
9 | 95 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 24/02/2024 |
G.8 | 93 |
G.7 | 416 |
G.6 | 8865 5001 9760 |
G.5 | 0682 |
G.4 | 41733 06052 14797 55676 99344 19928 10204 |
G.3 | 48459 15844 |
G.2 | 97168 |
G.1 | 80861 |
G.ĐB | 565972 |
Loto Long An Thứ 7, 24/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 44, 44 |
5 | 52, 59 |
6 | 65, 60, 68, 61 |
7 | 76, 72 |
8 | 82 |
9 | 93, 97 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 17/02/2024 |
G.8 | 38 |
G.7 | 987 |
G.6 | 0113 9613 5405 |
G.5 | 1990 |
G.4 | 28022 40464 06970 95652 82812 51140 82636 |
G.3 | 85297 30867 |
G.2 | 58539 |
G.1 | 82418 |
G.ĐB | 292377 |
Loto Long An Thứ 7, 17/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 13, 12, 18 |
2 | 22 |
3 | 38, 36, 39 |
4 | 40 |
5 | 52 |
6 | 64, 67 |
7 | 70, 77 |
8 | 87 |
9 | 90, 97 |
Giải | XSLA Thứ 7 » XSLA 10/02/2024 |
G.8 | 00 |
G.7 | 329 |
G.6 | 6497 1828 4586 |
G.5 | 8236 |
G.4 | 94942 72073 17680 52081 88738 79548 10133 |
G.3 | 34709 55475 |
G.2 | 60224 |
G.1 | 72026 |
G.ĐB | 628605 |
Loto Long An Thứ 7, 10/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 05 |
1 | - |
2 | 29, 28, 24, 26 |
3 | 36, 38, 33 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 75 |
8 | 86, 80, 81 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |