Thống kê kết quả miền Trung 27/07/2024 - Nghiên cứu XSMT chi tiết
![Thống kê kết quả miền Trung 27/07/2024 - Nghiên cứu XSMT chi tiết](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2023/01/12/xin-so-mien-trung-1201143406.jpg)
Thống kê kết quả miền Trung 27/07/2024 bằng nhiều phương pháp phân tích xổ số chi tiết, dễ hiểu. Phân tích thống kê xổ số miền Trung miễn phí hôm nay.
Giải | XSKH Thứ 4 » XSKH 24/07/2024 |
G.8 | 26 |
G.7 | 073 |
G.6 | 2176 4879 1469 |
G.5 | 9372 |
G.4 | 84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671 |
G.3 | 13366 29308 |
G.2 | 73132 |
G.1 | 70430 |
G.ĐB | 840895 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 26, 26 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 55, 55 |
6 | 69, 66, 66 |
7 | 73, 76, 79, 72, 79, 71 |
8 | - |
9 | 93, 95 |
Giải | XSKH Chủ nhật » XSKH 21/07/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 284 |
G.6 | 7673 0779 6808 |
G.5 | 7230 |
G.4 | 30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 |
G.3 | 15542 05979 |
G.2 | 15282 |
G.1 | 75397 |
G.ĐB | 465951 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 52, 51 |
6 | - |
7 | 73, 79, 79 |
8 | 84, 82, 82 |
9 | 90, 93, 99, 91, 97 |
Giải | XSKH Thứ 4 » XSKH 17/07/2024 |
G.8 | 98 |
G.7 | 395 |
G.6 | 2062 7964 6373 |
G.5 | 9233 |
G.4 | 66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584 |
G.3 | 13979 71713 |
G.2 | 80627 |
G.1 | 00497 |
G.ĐB | 074387 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 29, 27 |
3 | 33, 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 64 |
7 | 73, 71, 79 |
8 | 84, 87 |
9 | 98, 95, 98, 99, 97 |
Giải | XSKH Chủ nhật » XSKH 14/07/2024 |
G.8 | 11 |
G.7 | 253 |
G.6 | 8861 0103 7238 |
G.5 | 2155 |
G.4 | 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 |
G.3 | 15516 27197 |
G.2 | 08096 |
G.1 | 83216 |
G.ĐB | 530557 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 11, 16, 16 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 43, 41 |
5 | 53, 55, 59, 57 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 90, 92, 97, 96 |
Giải | XSKH Thứ 4 » XSKH 10/07/2024 |
G.8 | 26 |
G.7 | 738 |
G.6 | 4241 1194 2134 |
G.5 | 5273 |
G.4 | 05815 92995 53537 59634 69976 86489 14576 |
G.3 | 08893 36465 |
G.2 | 65235 |
G.1 | 61105 |
G.ĐB | 473146 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 38, 34, 37, 34, 35 |
4 | 41, 46 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 73, 76, 76 |
8 | 89 |
9 | 94, 95, 93 |
Giải | XSKH Chủ nhật » XSKH 07/07/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 555 |
G.6 | 9658 9658 3767 |
G.5 | 7606 |
G.4 | 53158 29496 71820 57103 50862 94556 25681 |
G.3 | 00148 00640 |
G.2 | 33377 |
G.1 | 44544 |
G.ĐB | 268289 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 36 |
4 | 48, 40, 44 |
5 | 55, 58, 58, 58, 56 |
6 | 67, 62 |
7 | 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 96 |
Giải | XSKH Thứ 4 » XSKH 03/07/2024 |
G.8 | 21 |
G.7 | 306 |
G.6 | 2726 4775 9684 |
G.5 | 8459 |
G.4 | 93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831 |
G.3 | 65063 98305 |
G.2 | 58413 |
G.1 | 10122 |
G.ĐB | 300596 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 11, 13 |
2 | 21, 26, 24, 22 |
3 | 32, 31 |
4 | 46 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 75, 73 |
8 | 84, 83 |
9 | 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |