XSKG - Kết quả Xổ số Kiên Giang - SXKG hôm nay
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 15/09/2024 |
G.8 | 10 |
G.7 | 563 |
G.6 | 6830 0470 5845 |
G.5 | 3049 |
G.4 | 05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642 |
G.3 | 96486 10748 |
G.2 | 63563 |
G.1 | 92811 |
G.ĐB | 278438 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 15/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 10, 11 |
2 | - |
3 | 30, 38 |
4 | 45, 49, 42, 48 |
5 | - |
6 | 63, 65, 63 |
7 | 70, 70 |
8 | 86, 86 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Cầu XSKG
- Xem thống kê Lô gan Kiên Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSKG chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 08/09/2024 |
G.8 | 37 |
G.7 | 744 |
G.6 | 1960 6620 4163 |
G.5 | 8655 |
G.4 | 87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184 |
G.3 | 78555 75119 |
G.2 | 76470 |
G.1 | 88784 |
G.ĐB | 503373 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 08/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 20, 28, 25 |
3 | 37, 36, 36 |
4 | 44 |
5 | 55, 55 |
6 | 60, 63, 68 |
7 | 70, 73 |
8 | 81, 84, 84 |
9 | - |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 01/09/2024 |
G.8 | 78 |
G.7 | 014 |
G.6 | 2507 9715 9545 |
G.5 | 7126 |
G.4 | 83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685 |
G.3 | 40560 60330 |
G.2 | 36511 |
G.1 | 81681 |
G.ĐB | 014193 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 01/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 15, 11 |
2 | 26 |
3 | 36, 30 |
4 | 45, 41, 47 |
5 | 58, 54 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 85, 81 |
9 | 92, 93 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 25/08/2024 |
G.8 | 32 |
G.7 | 508 |
G.6 | 0822 2683 6549 |
G.5 | 1662 |
G.4 | 54847 12026 57051 52647 62545 53040 13232 |
G.3 | 97342 61244 |
G.2 | 85840 |
G.1 | 36299 |
G.ĐB | 158019 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 25/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19 |
2 | 22, 26 |
3 | 32, 32 |
4 | 49, 47, 47, 45, 40, 42, 44, 40 |
5 | 51 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 99 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 18/08/2024 |
G.8 | 43 |
G.7 | 212 |
G.6 | 9190 5038 0339 |
G.5 | 8910 |
G.4 | 51023 23773 14310 57443 10340 20318 27377 |
G.3 | 10481 10296 |
G.2 | 25709 |
G.1 | 80184 |
G.ĐB | 723457 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 18/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 10, 10, 18 |
2 | 23 |
3 | 38, 39 |
4 | 43, 43, 40 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 73, 77 |
8 | 81, 84 |
9 | 90, 96 |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 11/08/2024 |
G.8 | 74 |
G.7 | 423 |
G.6 | 8350 8539 6681 |
G.5 | 7353 |
G.4 | 11343 30273 31971 60412 11240 64706 95467 |
G.3 | 35316 23214 |
G.2 | 46571 |
G.1 | 93356 |
G.ĐB | 828941 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 11/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 16, 14 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 43, 40, 41 |
5 | 50, 53, 56 |
6 | 67 |
7 | 74, 73, 71, 71 |
8 | 81 |
9 | - |
Giải | XSKG Chủ nhật » XSKG 04/08/2024 |
G.8 | 47 |
G.7 | 289 |
G.6 | 8172 8043 1097 |
G.5 | 5392 |
G.4 | 32728 84769 67864 22833 47179 99480 79771 |
G.3 | 50332 79925 |
G.2 | 31704 |
G.1 | 91491 |
G.ĐB | 178296 |
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 04/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | - |
2 | 28, 25 |
3 | 33, 32 |
4 | 47, 43 |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | 72, 79, 71 |
8 | 89, 80 |
9 | 97, 92, 91, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |