Xin số miền Nam 30/11/2023 | Thống kê kết quả miền Nam

Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 25/11/2023 |
G.8 | 86 |
G.7 | 742 |
G.6 | 3783 8716 4911 |
G.5 | 2356 |
G.4 | 18981 67751 31986 85232 63056 61124 02967 |
G.3 | 99480 19573 |
G.2 | 12052 |
G.1 | 68306 |
G.ĐB | 058823 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 11 |
2 | 24, 23 |
3 | 32 |
4 | 42 |
5 | 56, 51, 56, 52 |
6 | 67 |
7 | 73 |
8 | 86, 83, 81, 86, 80 |
9 | - |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 18/11/2023 |
G.8 | 98 |
G.7 | 086 |
G.6 | 2284 9657 7626 |
G.5 | 6553 |
G.4 | 00105 61245 51789 61099 30537 07509 54002 |
G.3 | 80597 10314 |
G.2 | 30352 |
G.1 | 01471 |
G.ĐB | 445376 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 02 |
1 | 14 |
2 | 26 |
3 | 37 |
4 | 45 |
5 | 57, 53, 52 |
6 | - |
7 | 71, 76 |
8 | 86, 84, 89 |
9 | 98, 99, 97 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 11/11/2023 |
G.8 | 72 |
G.7 | 026 |
G.6 | 2715 7366 8381 |
G.5 | 2498 |
G.4 | 23080 45746 84176 35290 25545 64654 79284 |
G.3 | 31868 15834 |
G.2 | 49853 |
G.1 | 00606 |
G.ĐB | 298546 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 46, 45, 46 |
5 | 54, 53 |
6 | 66, 68 |
7 | 72, 76 |
8 | 81, 80, 84 |
9 | 98, 90 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 04/11/2023 |
G.8 | 21 |
G.7 | 207 |
G.6 | 1754 3270 1775 |
G.5 | 0227 |
G.4 | 00343 39775 82940 64958 92793 00794 25461 |
G.3 | 50614 17013 |
G.2 | 04414 |
G.1 | 92767 |
G.ĐB | 837871 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 13, 14 |
2 | 21, 27 |
3 | - |
4 | 43, 40 |
5 | 54, 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 70, 75, 75, 71 |
8 | - |
9 | 93, 94 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 28/10/2023 |
G.8 | 13 |
G.7 | 915 |
G.6 | 2340 7217 0294 |
G.5 | 0509 |
G.4 | 52199 60456 19257 92974 73674 34211 91633 |
G.3 | 22125 53409 |
G.2 | 75692 |
G.1 | 49986 |
G.ĐB | 053900 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09, 00 |
1 | 13, 15, 17, 11 |
2 | 25 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 56, 57 |
6 | - |
7 | 74, 74 |
8 | 86 |
9 | 94, 99, 92 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 21/10/2023 |
G.8 | 28 |
G.7 | 968 |
G.6 | 9785 2441 7650 |
G.5 | 5327 |
G.4 | 43014 24461 91187 23370 70196 00401 41082 |
G.3 | 83538 40428 |
G.2 | 61731 |
G.1 | 90328 |
G.ĐB | 167925 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14 |
2 | 28, 27, 28, 28, 25 |
3 | 38, 31 |
4 | 41 |
5 | 50 |
6 | 68, 61 |
7 | 70 |
8 | 85, 87, 82 |
9 | 96 |
Giải | XSHG Thứ 7 » XSHG 14/10/2023 |
G.8 | 68 |
G.7 | 079 |
G.6 | 6947 3888 6939 |
G.5 | 3376 |
G.4 | 26369 12633 79143 63548 59678 61341 85019 |
G.3 | 48044 35036 |
G.2 | 39775 |
G.1 | 62410 |
G.ĐB | 635150 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 10 |
2 | - |
3 | 39, 33, 36 |
4 | 47, 43, 48, 41, 44 |
5 | 50 |
6 | 68, 69 |
7 | 79, 76, 78, 75 |
8 | 88 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |