XSDN - Kết quả Xổ số Đồng Nai - SXDN hôm nay
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 11/09/2024 |
G.8 | 46 |
G.7 | 009 |
G.6 | 2442 4108 9123 |
G.5 | 8335 |
G.4 | 05852 15449 54099 67352 25791 59006 67797 |
G.3 | 65351 08802 |
G.2 | 18056 |
G.1 | 96700 |
G.ĐB | 530114 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 11/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 06, 02, 00 |
1 | 14 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 46, 42, 49 |
5 | 52, 52, 51, 56 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 91, 97 |
- Xem thống kê Cầu XSDN
- Xem thống kê Lô gan Đồng Nai
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDN thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 04/09/2024 |
G.8 | 84 |
G.7 | 809 |
G.6 | 5166 2119 4144 |
G.5 | 5099 |
G.4 | 94917 15800 30518 65941 90586 94861 44452 |
G.3 | 57963 09807 |
G.2 | 84516 |
G.1 | 36344 |
G.ĐB | 359220 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 04/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 07 |
1 | 19, 17, 18, 16 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 44, 41, 44 |
5 | 52 |
6 | 66, 61, 63 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 99 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 28/08/2024 |
G.8 | 63 |
G.7 | 554 |
G.6 | 3293 5611 5715 |
G.5 | 5101 |
G.4 | 10030 67375 81277 82662 76492 90632 43190 |
G.3 | 85018 41435 |
G.2 | 81120 |
G.1 | 62382 |
G.ĐB | 768438 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 28/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11, 15, 18 |
2 | 20 |
3 | 30, 32, 35, 38 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 63, 62 |
7 | 75, 77 |
8 | 82 |
9 | 93, 92, 90 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 21/08/2024 |
G.8 | 15 |
G.7 | 570 |
G.6 | 5469 1644 1586 |
G.5 | 7568 |
G.4 | 35537 20228 85271 39261 04604 60300 66489 |
G.3 | 03056 56354 |
G.2 | 77037 |
G.1 | 89957 |
G.ĐB | 664256 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 21/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 15 |
2 | 28 |
3 | 37, 37 |
4 | 44 |
5 | 56, 54, 57, 56 |
6 | 69, 68, 61 |
7 | 70, 71 |
8 | 86, 89 |
9 | - |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 14/08/2024 |
G.8 | 75 |
G.7 | 087 |
G.6 | 2060 1223 9830 |
G.5 | 1681 |
G.4 | 30778 86417 36487 51820 12190 10693 95072 |
G.3 | 34846 86354 |
G.2 | 13650 |
G.1 | 53395 |
G.ĐB | 438411 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 14/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 11 |
2 | 23, 20 |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | 54, 50 |
6 | 60 |
7 | 75, 78, 72 |
8 | 87, 81, 87 |
9 | 90, 93, 95 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 07/08/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 068 |
G.6 | 9178 3620 2266 |
G.5 | 0870 |
G.4 | 42765 91328 51351 37138 74928 66492 44268 |
G.3 | 51738 18981 |
G.2 | 55883 |
G.1 | 02276 |
G.ĐB | 985329 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 07/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 20, 28, 28, 29 |
3 | 38, 38 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 68, 66, 65, 68 |
7 | 78, 70, 76 |
8 | 81, 83 |
9 | 92 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 31/07/2024 |
G.8 | 84 |
G.7 | 594 |
G.6 | 8151 1711 0006 |
G.5 | 5132 |
G.4 | 91398 21744 86701 60378 03858 64855 53968 |
G.3 | 06896 83123 |
G.2 | 30027 |
G.1 | 48856 |
G.ĐB | 602872 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 31/07/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 11 |
2 | 23, 27 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | 51, 58, 55, 56 |
6 | 68 |
7 | 78, 72 |
8 | 84 |
9 | 94, 98, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |