XSDN - Kết quả Xổ số Đồng Nai - SXDN hôm nay
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 17/04/2024 |
G.8 | 02 |
G.7 | 740 |
G.6 | 3505 9927 1632 |
G.5 | 8031 |
G.4 | 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 |
G.3 | 67229 66894 |
G.2 | 19518 |
G.1 | 99898 |
G.ĐB | 461037 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 17/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 01 |
1 | 18, 10, 18 |
2 | 27, 29 |
3 | 32, 31, 37 |
4 | 40, 44 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89, 81 |
9 | 94, 98 |
- Xem thống kê Cầu XSDN
- Xem thống kê Lô gan Đồng Nai
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDN thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 10/04/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 643 |
G.6 | 6211 6412 1046 |
G.5 | 4249 |
G.4 | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 |
G.3 | 18129 09560 |
G.2 | 30674 |
G.1 | 67926 |
G.ĐB | 893144 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 10/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 11, 12 |
2 | 23, 29, 26 |
3 | 31 |
4 | 43, 46, 49, 41, 44 |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 84 |
9 | 98 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 03/04/2024 |
G.8 | 35 |
G.7 | 659 |
G.6 | 8157 4353 0007 |
G.5 | 2284 |
G.4 | 84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003 |
G.3 | 17036 92876 |
G.2 | 86673 |
G.1 | 11122 |
G.ĐB | 900047 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 03/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 18 |
2 | 20, 26, 22 |
3 | 35, 34, 36 |
4 | 47 |
5 | 59, 57, 53, 55 |
6 | 61 |
7 | 76, 73 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 27/03/2024 |
G.8 | 60 |
G.7 | 217 |
G.6 | 8030 9240 5594 |
G.5 | 3423 |
G.4 | 05905 87409 77452 05699 36419 38257 20583 |
G.3 | 46352 72199 |
G.2 | 25628 |
G.1 | 99781 |
G.ĐB | 641923 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 27/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 17, 19 |
2 | 23, 28, 23 |
3 | 30 |
4 | 40 |
5 | 52, 57, 52 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 83, 81 |
9 | 94, 99, 99 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 20/03/2024 |
G.8 | 25 |
G.7 | 571 |
G.6 | 3438 5626 0319 |
G.5 | 9928 |
G.4 | 94047 44269 35651 96558 48957 15607 17465 |
G.3 | 96339 91111 |
G.2 | 82454 |
G.1 | 74199 |
G.ĐB | 025092 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 20/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 19, 11 |
2 | 25, 26, 28 |
3 | 38, 39 |
4 | 47 |
5 | 51, 58, 57, 54 |
6 | 69, 65 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 99, 92 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 13/03/2024 |
G.8 | 52 |
G.7 | 632 |
G.6 | 4412 2023 2037 |
G.5 | 0947 |
G.4 | 72263 29752 49351 41208 14030 98778 13226 |
G.3 | 13876 97886 |
G.2 | 35937 |
G.1 | 88333 |
G.ĐB | 074844 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 12 |
2 | 23, 26 |
3 | 32, 37, 30, 37, 33 |
4 | 47, 44 |
5 | 52, 52, 51 |
6 | 63 |
7 | 78, 76 |
8 | 86 |
9 | - |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 06/03/2024 |
G.8 | 95 |
G.7 | 683 |
G.6 | 9176 9109 0714 |
G.5 | 8074 |
G.4 | 86598 68703 56275 52070 53867 37917 37691 |
G.3 | 45463 98763 |
G.2 | 47424 |
G.1 | 27894 |
G.ĐB | 451103 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 06/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03, 03 |
1 | 14, 17 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 63, 63 |
7 | 76, 74, 75, 70 |
8 | 83 |
9 | 95, 98, 91, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |