XSDN - Kết quả Xổ số Đồng Nai - SXDN hôm nay
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 20/11/2024 |
G.8 | 85 |
G.7 | 786 |
G.6 | 6502 2172 6607 |
G.5 | 0790 |
G.4 | 98940 22403 43604 40800 57302 06271 49381 |
G.3 | 73723 05934 |
G.2 | 94694 |
G.1 | 76322 |
G.ĐB | 069961 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 20/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 03, 04, 00, 02 |
1 | - |
2 | 23, 22 |
3 | 34 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 72, 71 |
8 | 85, 86, 81 |
9 | 90, 94 |
- Xem thống kê Cầu XSDN
- Xem thống kê Lô gan Đồng Nai
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDN thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 13/11/2024 |
G.8 | 33 |
G.7 | 434 |
G.6 | 6932 3199 3908 |
G.5 | 7397 |
G.4 | 28988 71890 44840 55940 43305 80063 57393 |
G.3 | 31651 48799 |
G.2 | 57604 |
G.1 | 34897 |
G.ĐB | 211173 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 13/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05, 04 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 34, 32 |
4 | 40, 40 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 73 |
8 | 88 |
9 | 99, 97, 90, 93, 99, 97 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 06/11/2024 |
G.8 | 24 |
G.7 | 930 |
G.6 | 0718 8508 8200 |
G.5 | 1896 |
G.4 | 67634 35123 01459 53381 88501 14342 63163 |
G.3 | 17003 54733 |
G.2 | 43935 |
G.1 | 38640 |
G.ĐB | 158274 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 06/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 01, 03 |
1 | 18 |
2 | 24, 23 |
3 | 30, 34, 33, 35 |
4 | 42, 40 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | 96 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 30/10/2024 |
G.8 | 21 |
G.7 | 047 |
G.6 | 0837 7508 6475 |
G.5 | 3991 |
G.4 | 21461 13366 58387 05100 93001 45563 58473 |
G.3 | 67872 25372 |
G.2 | 04144 |
G.1 | 50226 |
G.ĐB | 074215 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 30/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 01 |
1 | 15 |
2 | 21, 26 |
3 | 37 |
4 | 47, 44 |
5 | - |
6 | 61, 66, 63 |
7 | 75, 73, 72, 72 |
8 | 87 |
9 | 91 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 23/10/2024 |
G.8 | 65 |
G.7 | 053 |
G.6 | 6117 2843 2355 |
G.5 | 1015 |
G.4 | 43087 67261 16289 71154 12192 10223 93445 |
G.3 | 53143 65455 |
G.2 | 04956 |
G.1 | 53799 |
G.ĐB | 471308 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 23/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17, 15 |
2 | 23 |
3 | - |
4 | 43, 45, 43 |
5 | 53, 55, 54, 55, 56 |
6 | 65, 61 |
7 | - |
8 | 87, 89 |
9 | 92, 99 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 16/10/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 584 |
G.6 | 0955 8215 6229 |
G.5 | 4075 |
G.4 | 18245 38274 87112 64095 56281 98187 09397 |
G.3 | 03130 62484 |
G.2 | 70518 |
G.1 | 33411 |
G.ĐB | 190561 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 16/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 15, 12, 18, 11 |
2 | 29 |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 75, 74 |
8 | 84, 81, 87, 84 |
9 | 95, 97 |
Giải | XSDN Thứ 4 » XSDN 09/10/2024 |
G.8 | 68 |
G.7 | 526 |
G.6 | 8549 1374 6194 |
G.5 | 8896 |
G.4 | 18022 52852 32807 88154 38035 27116 31410 |
G.3 | 40185 89498 |
G.2 | 08706 |
G.1 | 52708 |
G.ĐB | 615121 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 09/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 08 |
1 | 16, 10 |
2 | 26, 22, 21 |
3 | 35 |
4 | 49 |
5 | 52, 54 |
6 | 68 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 94, 96, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |