XSDL - Kết quả Xổ số Đà Lạt - SXDL hôm nay
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 24/03/2024 |
G.8 | 66 |
G.7 | 971 |
G.6 | 1253 0348 4470 |
G.5 | 8537 |
G.4 | 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415 |
G.3 | 98606 03845 |
G.2 | 35670 |
G.1 | 90578 |
G.ĐB | 792585 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 24/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 05, 06 |
1 | 16, 15 |
2 | - |
3 | 37, 33, 39 |
4 | 48, 45 |
5 | 53 |
6 | 66 |
7 | 71, 70, 70, 78 |
8 | 85 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu XSDL
- Xem thống kê Lô gan Đà Lạt
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDL chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 17/03/2024 |
G.8 | 88 |
G.7 | 984 |
G.6 | 5163 6624 4403 |
G.5 | 5830 |
G.4 | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 |
G.3 | 11653 86842 |
G.2 | 08836 |
G.1 | 72741 |
G.ĐB | 122425 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 17/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 24, 25 |
3 | 30, 39, 32, 36 |
4 | 45, 42, 41 |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 88, 84, 86, 87 |
9 | 99, 94 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 10/03/2024 |
G.8 | 77 |
G.7 | 225 |
G.6 | 7876 0710 1731 |
G.5 | 1666 |
G.4 | 22354 56360 69327 33658 97061 18871 41741 |
G.3 | 35115 60035 |
G.2 | 69384 |
G.1 | 43083 |
G.ĐB | 734973 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 10/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15 |
2 | 25, 27 |
3 | 31, 35 |
4 | 41 |
5 | 54, 58 |
6 | 66, 60, 61 |
7 | 77, 76, 71, 73 |
8 | 84, 83 |
9 | - |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 03/03/2024 |
G.8 | 68 |
G.7 | 502 |
G.6 | 9479 6452 8455 |
G.5 | 9505 |
G.4 | 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175 |
G.3 | 41328 43591 |
G.2 | 48872 |
G.1 | 18364 |
G.ĐB | 483028 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 03/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 12, 17 |
2 | 28, 28 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 52, 55 |
6 | 68, 64, 64 |
7 | 79, 75, 72 |
8 | 87 |
9 | 94, 91 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 25/02/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 172 |
G.6 | 9652 3765 8515 |
G.5 | 8948 |
G.4 | 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518 |
G.3 | 07194 90669 |
G.2 | 13230 |
G.1 | 92302 |
G.ĐB | 195571 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 25/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 19, 15, 13, 18 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 48, 47 |
5 | 52, 58 |
6 | 65, 65, 69, 69 |
7 | 72, 77, 71 |
8 | - |
9 | 94 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 18/02/2024 |
G.8 | 97 |
G.7 | 064 |
G.6 | 4925 3891 1604 |
G.5 | 7764 |
G.4 | 52088 36453 92225 60057 82404 79218 68522 |
G.3 | 61173 56232 |
G.2 | 53594 |
G.1 | 75282 |
G.ĐB | 241415 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 18/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 18, 15 |
2 | 25, 25, 22 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 53, 57 |
6 | 64, 64 |
7 | 73 |
8 | 88, 82 |
9 | 97, 91, 94 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 11/02/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 767 |
G.6 | 1030 9271 8171 |
G.5 | 4440 |
G.4 | 87026 30675 25655 48130 50490 89319 89263 |
G.3 | 74787 20720 |
G.2 | 37216 |
G.1 | 57618 |
G.ĐB | 507808 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 11/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 19, 16, 18 |
2 | 26, 20 |
3 | 30, 30 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 67, 63 |
7 | 71, 71, 75 |
8 | 87 |
9 | 90, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |