XSDL - Kết quả Xổ số Đà Lạt - SXDL hôm nay
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 27/10/2024 |
G.8 | 60 |
G.7 | 132 |
G.6 | 9330 4036 4566 |
G.5 | 0674 |
G.4 | 44789 48673 61591 88441 05917 06900 82342 |
G.3 | 82988 12828 |
G.2 | 75266 |
G.1 | 68679 |
G.ĐB | 607572 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 27/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 17 |
2 | 28 |
3 | 32, 30, 36 |
4 | 41, 42 |
5 | - |
6 | 60, 66, 66 |
7 | 74, 73, 79, 72 |
8 | 89, 88 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Cầu XSDL
- Xem thống kê Lô gan Đà Lạt
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDL chủ nhật siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 20/10/2024 |
G.8 | 76 |
G.7 | 729 |
G.6 | 1547 6895 5504 |
G.5 | 1217 |
G.4 | 76874 82601 34658 34969 68354 62292 71848 |
G.3 | 60060 63032 |
G.2 | 22121 |
G.1 | 77351 |
G.ĐB | 521527 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 20/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 17 |
2 | 29, 21, 27 |
3 | 32 |
4 | 47, 48 |
5 | 58, 54, 51 |
6 | 69, 60 |
7 | 76, 74 |
8 | - |
9 | 95, 92 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 13/10/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 956 |
G.6 | 4780 3160 7132 |
G.5 | 2250 |
G.4 | 86854 73516 39925 73118 88966 24142 33592 |
G.3 | 03468 48928 |
G.2 | 54685 |
G.1 | 77996 |
G.ĐB | 474036 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 13/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18 |
2 | 25, 28 |
3 | 32, 36 |
4 | 42 |
5 | 56, 50, 54 |
6 | 60, 66, 68 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 90, 92, 96 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 06/10/2024 |
G.8 | 45 |
G.7 | 612 |
G.6 | 1420 9719 7922 |
G.5 | 1491 |
G.4 | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 |
G.3 | 52745 06193 |
G.2 | 26774 |
G.1 | 54909 |
G.ĐB | 934750 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 06/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12, 19, 16 |
2 | 20, 22, 26 |
3 | 30 |
4 | 45, 42, 45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 71, 74 |
8 | - |
9 | 91, 95, 98, 93 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 29/09/2024 |
G.8 | 30 |
G.7 | 467 |
G.6 | 9089 0926 1568 |
G.5 | 7947 |
G.4 | 77262 75503 46058 88495 79110 36579 84165 |
G.3 | 37881 42237 |
G.2 | 60347 |
G.1 | 11132 |
G.ĐB | 150120 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 29/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 26, 20 |
3 | 30, 37, 32 |
4 | 47, 47 |
5 | 58 |
6 | 67, 68, 62, 65 |
7 | 79 |
8 | 89, 81 |
9 | 95 |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 22/09/2024 |
G.8 | 21 |
G.7 | 582 |
G.6 | 6072 1640 2049 |
G.5 | 8621 |
G.4 | 90425 86115 09904 42852 26742 33678 86948 |
G.3 | 71952 23749 |
G.2 | 66317 |
G.1 | 04536 |
G.ĐB | 163019 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 22/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 17, 19 |
2 | 21, 21, 25 |
3 | 36 |
4 | 40, 49, 42, 48, 49 |
5 | 52, 52 |
6 | - |
7 | 72, 78 |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | XSDL Chủ nhật » XSDL 15/09/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 717 |
G.6 | 7548 2599 4606 |
G.5 | 7920 |
G.4 | 12994 02823 82520 80399 70164 29801 90572 |
G.3 | 58818 39518 |
G.2 | 84450 |
G.1 | 36290 |
G.ĐB | 613601 |
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 15/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 01 |
1 | 17, 18, 18 |
2 | 20, 23, 20 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | 50 |
6 | 64 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 99, 94, 99, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |