XSCT - Kết quả Xổ số Cần Thơ - SXCT hôm nay
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 09/10/2024 |
G.8 | 31 |
G.7 | 693 |
G.6 | 8711 7560 9740 |
G.5 | 0386 |
G.4 | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 |
G.3 | 93755 50956 |
G.2 | 24551 |
G.1 | 59660 |
G.ĐB | 593381 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 09/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 10 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 53, 55, 56, 51 |
6 | 60, 60 |
7 | 74 |
8 | 86, 80, 83, 81 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Cầu XSCT
- Xem thống kê Lô gan Cần Thơ
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSCT thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 02/10/2024 |
G.8 | 93 |
G.7 | 987 |
G.6 | 5390 9451 0596 |
G.5 | 2417 |
G.4 | 41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998 |
G.3 | 63604 47626 |
G.2 | 13475 |
G.1 | 95081 |
G.ĐB | 497230 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 02/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 17, 11, 17 |
2 | 20, 26 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 51, 58 |
6 | - |
7 | 72, 75 |
8 | 87, 81 |
9 | 93, 90, 96, 98 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 25/09/2024 |
G.8 | 38 |
G.7 | 245 |
G.6 | 8963 6031 7396 |
G.5 | 9406 |
G.4 | 54138 25578 49367 61493 34632 72482 49976 |
G.3 | 73786 44669 |
G.2 | 77003 |
G.1 | 73082 |
G.ĐB | 614920 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 25/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 38, 31, 38, 32 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 63, 67, 69 |
7 | 78, 76 |
8 | 82, 86, 82 |
9 | 96, 93 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 18/09/2024 |
G.8 | 20 |
G.7 | 493 |
G.6 | 8840 7312 6699 |
G.5 | 1910 |
G.4 | 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031 |
G.3 | 33346 68722 |
G.2 | 66088 |
G.1 | 35892 |
G.ĐB | 687013 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 18/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 12, 10, 11, 13 |
2 | 20, 22 |
3 | 30, 38, 31 |
4 | 40, 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 87, 88 |
9 | 93, 99, 92 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 11/09/2024 |
G.8 | 13 |
G.7 | 201 |
G.6 | 6333 3586 3914 |
G.5 | 6715 |
G.4 | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 |
G.3 | 80195 93411 |
G.2 | 45162 |
G.1 | 46744 |
G.ĐB | 783120 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 11/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 13, 14, 15, 11 |
2 | 20 |
3 | 33 |
4 | 44, 49, 44 |
5 | - |
6 | 69, 68, 62 |
7 | 78 |
8 | 86 |
9 | 93, 95 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 04/09/2024 |
G.8 | 70 |
G.7 | 499 |
G.6 | 2735 8805 1064 |
G.5 | 1429 |
G.4 | 63849 48894 00420 43535 46701 38727 46645 |
G.3 | 54317 19386 |
G.2 | 39045 |
G.1 | 40779 |
G.ĐB | 406067 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 04/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 17 |
2 | 29, 20, 27 |
3 | 35, 35 |
4 | 49, 45, 45 |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | 70, 79 |
8 | 86 |
9 | 99, 94 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 28/08/2024 |
G.8 | 65 |
G.7 | 842 |
G.6 | 9457 9504 7114 |
G.5 | 8806 |
G.4 | 50297 68373 53036 74647 24661 91043 98124 |
G.3 | 59726 24569 |
G.2 | 00302 |
G.1 | 95113 |
G.ĐB | 546658 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 28/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 02 |
1 | 14, 13 |
2 | 24, 26 |
3 | 36 |
4 | 42, 47, 43 |
5 | 57, 58 |
6 | 65, 61, 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |