XSCT - Kết quả Xổ số Cần Thơ - SXCT hôm nay
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 17/04/2024 |
G.8 | 33 |
G.7 | 288 |
G.6 | 3238 4089 7754 |
G.5 | 2775 |
G.4 | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 |
G.3 | 08540 08375 |
G.2 | 39330 |
G.1 | 76953 |
G.ĐB | 659227 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 17/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 33, 38, 34, 30 |
4 | 49, 40 |
5 | 54, 51, 53 |
6 | 60 |
7 | 75, 73, 75 |
8 | 88, 89 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Cầu XSCT
- Xem thống kê Lô gan Cần Thơ
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSCT thứ 4 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 10/04/2024 |
G.8 | 69 |
G.7 | 392 |
G.6 | 3956 7413 5966 |
G.5 | 0406 |
G.4 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 |
G.3 | 77228 79605 |
G.2 | 81783 |
G.1 | 87305 |
G.ĐB | 041655 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 10/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01, 05, 05 |
1 | 13 |
2 | 28 |
3 | 33, 34, 31 |
4 | 47 |
5 | 56, 51, 55 |
6 | 69, 66 |
7 | 70 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 03/04/2024 |
G.8 | 33 |
G.7 | 172 |
G.6 | 6765 1014 2608 |
G.5 | 8429 |
G.4 | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 |
G.3 | 10878 69493 |
G.2 | 55093 |
G.1 | 70600 |
G.ĐB | 786266 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 03/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 14 |
2 | 29, 28 |
3 | 33 |
4 | 48 |
5 | 51 |
6 | 65, 66 |
7 | 72, 79, 75, 78 |
8 | 88 |
9 | 99, 93, 93 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 27/03/2024 |
G.8 | 23 |
G.7 | 346 |
G.6 | 6530 9253 9759 |
G.5 | 9851 |
G.4 | 89504 50742 87325 69688 45121 64555 27576 |
G.3 | 81934 25092 |
G.2 | 58542 |
G.1 | 44758 |
G.ĐB | 573218 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 27/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18 |
2 | 23, 25, 21 |
3 | 30, 34 |
4 | 46, 42, 42 |
5 | 53, 59, 51, 55, 58 |
6 | - |
7 | 76 |
8 | 88 |
9 | 92 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 20/03/2024 |
G.8 | 55 |
G.7 | 941 |
G.6 | 5898 5369 7477 |
G.5 | 6621 |
G.4 | 63748 37709 51805 49947 82592 01533 52037 |
G.3 | 26869 45788 |
G.2 | 97634 |
G.1 | 21406 |
G.ĐB | 945344 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 20/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 06 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 33, 37, 34 |
4 | 41, 48, 47, 44 |
5 | 55 |
6 | 69, 69 |
7 | 77 |
8 | 88 |
9 | 98, 92 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 13/03/2024 |
G.8 | 16 |
G.7 | 158 |
G.6 | 1786 7365 0616 |
G.5 | 8093 |
G.4 | 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247 |
G.3 | 58212 62591 |
G.2 | 45668 |
G.1 | 28019 |
G.ĐB | 683872 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 13/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 16, 11, 12, 19 |
2 | - |
3 | 35, 37 |
4 | 41, 47 |
5 | 58 |
6 | 65, 60, 68 |
7 | 72 |
8 | 86 |
9 | 93, 91 |
Giải | XSCT Thứ 4 » XSCT 06/03/2024 |
G.8 | 98 |
G.7 | 961 |
G.6 | 9025 1978 4793 |
G.5 | 2206 |
G.4 | 18634 11002 18574 23562 14903 33697 73624 |
G.3 | 79594 57322 |
G.2 | 36460 |
G.1 | 22436 |
G.ĐB | 869080 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 06/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 03 |
1 | - |
2 | 25, 24, 22 |
3 | 34, 36 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 62, 60 |
7 | 78, 74 |
8 | 80 |
9 | 98, 93, 97, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |