XSBTR - Kết quả Xổ số Bến Tre - SXBTR hôm nay
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 26/03/2024 |
G.8 | 11 |
G.7 | 917 |
G.6 | 3925 4677 9040 |
G.5 | 5071 |
G.4 | 52864 71007 47577 60214 19997 75060 08019 |
G.3 | 89347 10737 |
G.2 | 08723 |
G.1 | 99350 |
G.ĐB | 742973 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 26/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 17, 14, 19 |
2 | 25, 23 |
3 | 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 50 |
6 | 64, 60 |
7 | 77, 71, 77, 73 |
8 | - |
9 | 97 |
- Xem thống kê Cầu XSBTR
- Xem thống kê Lô gan Bến Tre
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBTR thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 19/03/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 934 |
G.6 | 5031 6056 3920 |
G.5 | 8958 |
G.4 | 21867 93861 77360 54999 22996 59511 67031 |
G.3 | 30277 96249 |
G.2 | 16270 |
G.1 | 18424 |
G.ĐB | 817660 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 19/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 20, 24 |
3 | 34, 31, 31 |
4 | 49 |
5 | 56, 58 |
6 | 67, 61, 60, 60 |
7 | 77, 70 |
8 | - |
9 | 90, 99, 96 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 12/03/2024 |
G.8 | 02 |
G.7 | 939 |
G.6 | 0958 1541 0536 |
G.5 | 8834 |
G.4 | 32149 28418 19776 69874 93924 15332 33717 |
G.3 | 75213 12105 |
G.2 | 89042 |
G.1 | 67256 |
G.ĐB | 401945 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 12/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 18, 17, 13 |
2 | 24 |
3 | 39, 36, 34, 32 |
4 | 41, 49, 42, 45 |
5 | 58, 56 |
6 | - |
7 | 76, 74 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 05/03/2024 |
G.8 | 14 |
G.7 | 564 |
G.6 | 0905 3512 6982 |
G.5 | 2480 |
G.4 | 51773 90413 80807 56062 45341 33013 11932 |
G.3 | 53572 52067 |
G.2 | 35782 |
G.1 | 57842 |
G.ĐB | 875382 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 05/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 14, 12, 13, 13 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 41, 42 |
5 | - |
6 | 64, 62, 67 |
7 | 73, 72 |
8 | 82, 80, 82, 82 |
9 | - |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 27/02/2024 |
G.8 | 59 |
G.7 | 271 |
G.6 | 4463 3857 3675 |
G.5 | 3205 |
G.4 | 79446 94729 98242 07323 05005 63976 59744 |
G.3 | 01839 59693 |
G.2 | 94459 |
G.1 | 78556 |
G.ĐB | 665991 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 27/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | - |
2 | 29, 23 |
3 | 39 |
4 | 46, 42, 44 |
5 | 59, 57, 59, 56 |
6 | 63 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | - |
9 | 93, 91 |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 20/02/2024 |
G.8 | 48 |
G.7 | 607 |
G.6 | 4624 6977 6210 |
G.5 | 4425 |
G.4 | 40586 66957 86503 01607 89913 75771 46610 |
G.3 | 85424 17281 |
G.2 | 85007 |
G.1 | 45021 |
G.ĐB | 576381 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 20/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03, 07, 07 |
1 | 10, 13, 10 |
2 | 24, 25, 24, 21 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 77, 71 |
8 | 86, 81, 81 |
9 | - |
Giải | XSBTR Thứ 3 » XSBTR 13/02/2024 |
G.8 | 44 |
G.7 | 750 |
G.6 | 0487 9337 7864 |
G.5 | 2457 |
G.4 | 30276 51465 78706 61807 58205 07918 69408 |
G.3 | 06428 73201 |
G.2 | 38517 |
G.1 | 01984 |
G.ĐB | 702041 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 13/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 05, 08, 01 |
1 | 18, 17 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 44, 41 |
5 | 50, 57 |
6 | 64, 65 |
7 | 76 |
8 | 87, 84 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |