XSBTH - Kết quả Xổ số Bình Thuận - SXBTH hôm nay
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 25/04/2024 |
G.8 | 32 |
G.7 | 977 |
G.6 | 4323 2868 7530 |
G.5 | 6704 |
G.4 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
G.3 | 20709 95268 |
G.2 | 67879 |
G.1 | 62931 |
G.ĐB | 026380 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 25/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | - |
2 | 23, 24, 26 |
3 | 32, 30, 31 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 68, 68 |
7 | 77, 77, 79 |
8 | 83, 84, 80 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Cầu XSBTH
- Xem thống kê Lô gan Bình Thuận
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBTH thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 18/04/2024 |
G.8 | 27 |
G.7 | 683 |
G.6 | 7973 6201 8631 |
G.5 | 8082 |
G.4 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
G.3 | 25509 30716 |
G.2 | 86043 |
G.1 | 29299 |
G.ĐB | 134358 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 18/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | 10, 16 |
2 | 27, 24 |
3 | 31 |
4 | 43 |
5 | 56, 58 |
6 | 62 |
7 | 73, 72 |
8 | 83, 82 |
9 | 92, 99 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 11/04/2024 |
G.8 | 00 |
G.7 | 669 |
G.6 | 0206 6114 5822 |
G.5 | 8682 |
G.4 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 |
G.3 | 50400 55097 |
G.2 | 85576 |
G.1 | 81313 |
G.ĐB | 553973 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 00 |
1 | 14, 13 |
2 | 22, 20, 20, 25 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 51 |
6 | 69 |
7 | 74, 76, 73 |
8 | 82, 85 |
9 | 97 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 04/04/2024 |
G.8 | 21 |
G.7 | 191 |
G.6 | 5062 5184 0776 |
G.5 | 4461 |
G.4 | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 |
G.3 | 78080 97303 |
G.2 | 42203 |
G.1 | 03028 |
G.ĐB | 483319 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 04/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 03, 03 |
1 | 12, 19 |
2 | 21, 20, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 61 |
7 | 76, 74 |
8 | 84, 88, 80 |
9 | 91, 95 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 28/03/2024 |
G.8 | 13 |
G.7 | 508 |
G.6 | 2193 7393 0332 |
G.5 | 3410 |
G.4 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 |
G.3 | 28703 18208 |
G.2 | 15514 |
G.1 | 65872 |
G.ĐB | 252065 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 28/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 03, 08 |
1 | 13, 10, 17, 14, 14 |
2 | 29 |
3 | 32, 38 |
4 | - |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 79, 72, 72 |
8 | 87 |
9 | 93, 93 |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 21/03/2024 |
G.8 | 11 |
G.7 | 134 |
G.6 | 5475 4706 5131 |
G.5 | 3953 |
G.4 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 |
G.3 | 26160 84704 |
G.2 | 58566 |
G.1 | 05148 |
G.ĐB | 208737 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 21/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 00, 07, 01, 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 34, 31, 37 |
4 | 48 |
5 | 53 |
6 | 67, 65, 60, 66 |
7 | 75, 71 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSBTH Thứ 5 » XSBTH 14/03/2024 |
G.8 | 54 |
G.7 | 123 |
G.6 | 6185 4506 3020 |
G.5 | 5378 |
G.4 | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 |
G.3 | 51959 49806 |
G.2 | 84095 |
G.1 | 91714 |
G.ĐB | 378409 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06, 09 |
1 | 12, 14 |
2 | 23, 20, 29, 23 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | 54, 57, 59 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 85 |
9 | 91, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |