XSBP - Kết quả Xổ số Bình Phước - SXBP hôm nay
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 20/04/2024 |
G.8 | 79 |
G.7 | 816 |
G.6 | 6687 7490 8413 |
G.5 | 5559 |
G.4 | 48868 72776 31013 84062 65838 83704 47197 |
G.3 | 34337 19070 |
G.2 | 61173 |
G.1 | 39052 |
G.ĐB | 911899 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 20/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 16, 13, 13 |
2 | - |
3 | 38, 37 |
4 | - |
5 | 59, 52 |
6 | 68, 62 |
7 | 79, 76, 70, 73 |
8 | 87 |
9 | 90, 97, 99 |
- Xem thống kê Cầu XSBP
- Xem thống kê Lô gan Bình Phước
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBP thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 13/04/2024 |
G.8 | 72 |
G.7 | 368 |
G.6 | 1051 8499 0462 |
G.5 | 7636 |
G.4 | 54963 10019 05527 62704 40164 98768 95100 |
G.3 | 82871 88716 |
G.2 | 35705 |
G.1 | 21360 |
G.ĐB | 338795 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 13/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00, 05 |
1 | 19, 16 |
2 | 27 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 68, 62, 63, 64, 68, 60 |
7 | 72, 71 |
8 | - |
9 | 99, 95 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 06/04/2024 |
G.8 | 03 |
G.7 | 721 |
G.6 | 4179 4679 7367 |
G.5 | 9597 |
G.4 | 04675 17107 44168 51508 55643 01531 51330 |
G.3 | 95257 06364 |
G.2 | 35665 |
G.1 | 27606 |
G.ĐB | 766671 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 06/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 08, 06 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 31, 30 |
4 | 43 |
5 | 57 |
6 | 67, 68, 64, 65 |
7 | 79, 79, 75, 71 |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 30/03/2024 |
G.8 | 10 |
G.7 | 662 |
G.6 | 0531 6669 2335 |
G.5 | 1341 |
G.4 | 29106 76263 20182 08970 61808 80051 91742 |
G.3 | 70047 12872 |
G.2 | 92067 |
G.1 | 02439 |
G.ĐB | 479937 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 30/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 31, 35, 39, 37 |
4 | 41, 42, 47 |
5 | 51 |
6 | 62, 69, 63, 67 |
7 | 70, 72 |
8 | 82 |
9 | - |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 23/03/2024 |
G.8 | 51 |
G.7 | 077 |
G.6 | 8740 9909 6898 |
G.5 | 1539 |
G.4 | 56218 35479 75861 36616 39531 07875 02078 |
G.3 | 69814 86546 |
G.2 | 11666 |
G.1 | 81175 |
G.ĐB | 940395 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 23/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18, 16, 14 |
2 | - |
3 | 39, 31 |
4 | 40, 46 |
5 | 51 |
6 | 61, 66 |
7 | 77, 79, 75, 78, 75 |
8 | - |
9 | 98, 95 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 16/03/2024 |
G.8 | 54 |
G.7 | 859 |
G.6 | 4347 6156 9574 |
G.5 | 9868 |
G.4 | 87996 28642 85912 73482 88953 73412 49814 |
G.3 | 92066 79570 |
G.2 | 75762 |
G.1 | 84363 |
G.ĐB | 111359 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 16/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 12, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47, 42 |
5 | 54, 59, 56, 53, 59 |
6 | 68, 66, 62, 63 |
7 | 74, 70 |
8 | 82 |
9 | 96 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 09/03/2024 |
G.8 | 53 |
G.7 | 329 |
G.6 | 2597 3925 6979 |
G.5 | 7565 |
G.4 | 93368 72695 46686 88233 48772 24277 58979 |
G.3 | 13799 41955 |
G.2 | 41420 |
G.1 | 75736 |
G.ĐB | 279102 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 09/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 29, 25, 20 |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 53, 55 |
6 | 65, 68 |
7 | 79, 72, 77, 79 |
8 | 86 |
9 | 97, 95, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |