XSBP - Kết quả Xổ số Bình Phước - SXBP hôm nay
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 14/09/2024 |
G.8 | 53 |
G.7 | 008 |
G.6 | 8882 8609 7264 |
G.5 | 7450 |
G.4 | 07604 23781 09147 75988 41248 40879 08903 |
G.3 | 44755 92932 |
G.2 | 90957 |
G.1 | 06534 |
G.ĐB | 133742 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 14/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09, 04, 03 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | 47, 48, 42 |
5 | 53, 50, 55, 57 |
6 | 64 |
7 | 79 |
8 | 82, 81, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu XSBP
- Xem thống kê Lô gan Bình Phước
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBP thứ 7 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 07/09/2024 |
G.8 | 46 |
G.7 | 770 |
G.6 | 9597 0033 9505 |
G.5 | 0297 |
G.4 | 94423 86169 64354 16579 66215 48465 76940 |
G.3 | 05134 74631 |
G.2 | 68619 |
G.1 | 60341 |
G.ĐB | 291369 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 07/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 19 |
2 | 23 |
3 | 33, 34, 31 |
4 | 46, 40, 41 |
5 | 54 |
6 | 69, 65, 69 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | 97, 97 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 31/08/2024 |
G.8 | 21 |
G.7 | 611 |
G.6 | 3301 8891 5972 |
G.5 | 7206 |
G.4 | 04540 22267 82690 78351 85552 40804 99918 |
G.3 | 96197 93511 |
G.2 | 06260 |
G.1 | 67700 |
G.ĐB | 855492 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 31/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 04, 00 |
1 | 11, 18, 11 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51, 52 |
6 | 67, 60 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | 91, 90, 97, 92 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 24/08/2024 |
G.8 | 51 |
G.7 | 221 |
G.6 | 9932 8781 6004 |
G.5 | 7495 |
G.4 | 42392 22133 80257 66508 62920 49545 63909 |
G.3 | 34114 01733 |
G.2 | 54652 |
G.1 | 95648 |
G.ĐB | 977715 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 24/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 09 |
1 | 14, 15 |
2 | 21, 20 |
3 | 32, 33, 33 |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 57, 52 |
6 | - |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 95, 92 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 17/08/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 487 |
G.6 | 9627 1212 1686 |
G.5 | 6798 |
G.4 | 67997 64368 16391 25247 90651 91234 76879 |
G.3 | 97844 49568 |
G.2 | 71488 |
G.1 | 91237 |
G.ĐB | 597634 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 17/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 27 |
3 | 36, 34, 37, 34 |
4 | 47, 44 |
5 | 51 |
6 | 68, 68 |
7 | 79 |
8 | 87, 86, 88 |
9 | 98, 97, 91 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 10/08/2024 |
G.8 | 28 |
G.7 | 853 |
G.6 | 7661 9250 6233 |
G.5 | 8157 |
G.4 | 93670 94075 01331 68061 61763 28041 86722 |
G.3 | 44954 97610 |
G.2 | 82692 |
G.1 | 94728 |
G.ĐB | 950351 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 10/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 28, 22, 28 |
3 | 33, 31 |
4 | 41 |
5 | 53, 50, 57, 54, 51 |
6 | 61, 61, 63 |
7 | 70, 75 |
8 | - |
9 | 92 |
Giải | XSBP Thứ 7 » XSBP 03/08/2024 |
G.8 | 20 |
G.7 | 510 |
G.6 | 7840 7109 1939 |
G.5 | 3912 |
G.4 | 29246 19723 92883 08183 49786 78980 32696 |
G.3 | 78646 40897 |
G.2 | 54795 |
G.1 | 60971 |
G.ĐB | 546262 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 03/08/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 12 |
2 | 20, 23 |
3 | 39 |
4 | 40, 46, 46 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | 71 |
8 | 83, 83, 86, 80 |
9 | 96, 97, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |