XSBL - Kết quả Xổ số Bạc Liêu - SXBL hôm nay
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 16/04/2024 |
G.8 | 74 |
G.7 | 869 |
G.6 | 5206 2110 2061 |
G.5 | 4939 |
G.4 | 06827 87732 07940 78404 24275 87919 40707 |
G.3 | 40869 55335 |
G.2 | 40833 |
G.1 | 21775 |
G.ĐB | 433905 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 16/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 07, 05 |
1 | 10, 19 |
2 | 27 |
3 | 39, 32, 35, 33 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 69, 61, 69 |
7 | 74, 75, 75 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu XSBL
- Xem thống kê Lô gan Bạc Liêu
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBL thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 09/04/2024 |
G.8 | 27 |
G.7 | 866 |
G.6 | 1893 4338 6936 |
G.5 | 0583 |
G.4 | 81488 23435 49152 00074 56046 49755 34822 |
G.3 | 55700 50547 |
G.2 | 14907 |
G.1 | 52831 |
G.ĐB | 830669 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 09/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | - |
2 | 27, 22 |
3 | 38, 36, 35, 31 |
4 | 46, 47 |
5 | 52, 55 |
6 | 66, 69 |
7 | 74 |
8 | 83, 88 |
9 | 93 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 02/04/2024 |
G.8 | 95 |
G.7 | 244 |
G.6 | 8365 7387 5843 |
G.5 | 6451 |
G.4 | 20182 05392 97450 92990 74605 21616 49161 |
G.3 | 73469 63823 |
G.2 | 23009 |
G.1 | 54954 |
G.ĐB | 532626 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 02/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 16 |
2 | 23, 26 |
3 | - |
4 | 44, 43 |
5 | 51, 50, 54 |
6 | 65, 61, 69 |
7 | - |
8 | 87, 82 |
9 | 95, 92, 90 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 26/03/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 671 |
G.6 | 4686 5345 1256 |
G.5 | 0339 |
G.4 | 84069 19705 64030 37785 82751 16131 37077 |
G.3 | 38284 97473 |
G.2 | 23411 |
G.1 | 61398 |
G.ĐB | 610432 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 26/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 11 |
2 | - |
3 | 39, 30, 31, 32 |
4 | 45 |
5 | 56, 51 |
6 | 69 |
7 | 71, 77, 73 |
8 | 86, 85, 84 |
9 | 98 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 19/03/2024 |
G.8 | 95 |
G.7 | 581 |
G.6 | 8328 8126 1213 |
G.5 | 5570 |
G.4 | 29686 16152 73066 27690 53890 30432 74754 |
G.3 | 20571 18443 |
G.2 | 18029 |
G.1 | 18371 |
G.ĐB | 002939 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 19/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28, 26, 29 |
3 | 32, 39 |
4 | 43 |
5 | 52, 54 |
6 | 66 |
7 | 70, 71, 71 |
8 | 81, 86 |
9 | 95, 90, 90 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 12/03/2024 |
G.8 | 44 |
G.7 | 135 |
G.6 | 2262 1567 6486 |
G.5 | 8932 |
G.4 | 12425 85045 61019 90358 90269 48400 32391 |
G.3 | 17537 09371 |
G.2 | 65923 |
G.1 | 27006 |
G.ĐB | 907757 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 12/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 19 |
2 | 25, 23 |
3 | 35, 32, 37 |
4 | 44, 45 |
5 | 58, 57 |
6 | 62, 67, 69 |
7 | 71 |
8 | 86 |
9 | 91 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 05/03/2024 |
G.8 | 45 |
G.7 | 701 |
G.6 | 7839 5400 9558 |
G.5 | 8616 |
G.4 | 59925 68647 26867 13109 85140 39499 37922 |
G.3 | 13564 34879 |
G.2 | 01721 |
G.1 | 02596 |
G.ĐB | 758520 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 05/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 00, 09 |
1 | 16 |
2 | 25, 22, 21, 20 |
3 | 39 |
4 | 45, 47, 40 |
5 | 58 |
6 | 67, 64 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | 99, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |