XSBL - Kết quả Xổ số Bạc Liêu - SXBL hôm nay
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 29/10/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 661 |
G.6 | 6965 8189 4937 |
G.5 | 6271 |
G.4 | 82682 67375 45724 65478 55406 63282 54140 |
G.3 | 70201 80947 |
G.2 | 13291 |
G.1 | 98961 |
G.ĐB | 320052 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 29/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 17 |
2 | 24 |
3 | 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 52 |
6 | 61, 65, 61 |
7 | 71, 75, 78 |
8 | 89, 82, 82 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Cầu XSBL
- Xem thống kê Lô gan Bạc Liêu
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBL thứ 3 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 22/10/2024 |
G.8 | 96 |
G.7 | 452 |
G.6 | 2379 3173 6888 |
G.5 | 8462 |
G.4 | 09363 97405 05417 79250 54563 37950 08838 |
G.3 | 78847 17635 |
G.2 | 66763 |
G.1 | 01605 |
G.ĐB | 330795 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 22/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 38, 35 |
4 | 47 |
5 | 52, 50, 50 |
6 | 62, 63, 63, 63 |
7 | 79, 73 |
8 | 88 |
9 | 96, 95 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 15/10/2024 |
G.8 | 43 |
G.7 | 695 |
G.6 | 9843 6055 0241 |
G.5 | 4842 |
G.4 | 89415 56978 34253 91256 75073 08460 87815 |
G.3 | 46437 22534 |
G.2 | 49321 |
G.1 | 96964 |
G.ĐB | 785015 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 15/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15, 15 |
2 | 21 |
3 | 37, 34 |
4 | 43, 43, 41, 42 |
5 | 55, 53, 56 |
6 | 60, 64 |
7 | 78, 73 |
8 | - |
9 | 95 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 08/10/2024 |
G.8 | 97 |
G.7 | 489 |
G.6 | 6919 7275 0979 |
G.5 | 5130 |
G.4 | 47802 51272 70609 16833 03521 10377 69941 |
G.3 | 31036 17044 |
G.2 | 43123 |
G.1 | 48973 |
G.ĐB | 199047 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 08/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 19 |
2 | 21, 23 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 41, 44, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 79, 72, 77, 73 |
8 | 89 |
9 | 97 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 01/10/2024 |
G.8 | 52 |
G.7 | 745 |
G.6 | 9798 3691 7372 |
G.5 | 9666 |
G.4 | 60044 93925 93184 12627 22560 47982 48029 |
G.3 | 71356 86144 |
G.2 | 31370 |
G.1 | 34966 |
G.ĐB | 183538 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 01/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 25, 27, 29 |
3 | 38 |
4 | 45, 44, 44 |
5 | 52, 56 |
6 | 66, 60, 66 |
7 | 72, 70 |
8 | 84, 82 |
9 | 98, 91 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 24/09/2024 |
G.8 | 14 |
G.7 | 187 |
G.6 | 3619 2060 0544 |
G.5 | 5379 |
G.4 | 34949 86521 22944 49166 35478 57983 74789 |
G.3 | 88915 59902 |
G.2 | 07835 |
G.1 | 36755 |
G.ĐB | 471400 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 24/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 14, 19, 15 |
2 | 21 |
3 | 35 |
4 | 44, 49, 44 |
5 | 55 |
6 | 60, 66 |
7 | 79, 78 |
8 | 87, 83, 89 |
9 | - |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 17/09/2024 |
G.8 | 44 |
G.7 | 227 |
G.6 | 2039 2655 7222 |
G.5 | 6333 |
G.4 | 81034 59112 64448 22905 95083 05122 92105 |
G.3 | 26675 71747 |
G.2 | 62887 |
G.1 | 54473 |
G.ĐB | 352906 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 17/09/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 06 |
1 | 12 |
2 | 27, 22, 22 |
3 | 39, 33, 34 |
4 | 44, 48, 47 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 75, 73 |
8 | 83, 87 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |