Xin số miền Nam 30/11/2023 | Thống kê kết quả miền Nam

Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 28/11/2023 |
G.8 | 91 |
G.7 | 850 |
G.6 | 8671 5422 4732 |
G.5 | 7954 |
G.4 | 80485 14605 47823 62318 16723 76879 46406 |
G.3 | 43590 84746 |
G.2 | 54116 |
G.1 | 33531 |
G.ĐB | 552155 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 18, 16 |
2 | 22, 23, 23 |
3 | 32, 31 |
4 | 46 |
5 | 50, 54, 55 |
6 | - |
7 | 71, 79 |
8 | 85 |
9 | 91, 90 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 21/11/2023 |
G.8 | 34 |
G.7 | 398 |
G.6 | 7360 1802 7097 |
G.5 | 1536 |
G.4 | 28777 39401 25397 92542 80840 87671 72277 |
G.3 | 23313 55070 |
G.2 | 31245 |
G.1 | 96638 |
G.ĐB | 378081 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 34, 36, 38 |
4 | 42, 40, 45 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 77, 71, 77, 70 |
8 | 81 |
9 | 98, 97, 97 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 14/11/2023 |
G.8 | 37 |
G.7 | 379 |
G.6 | 5912 6901 6031 |
G.5 | 6940 |
G.4 | 24170 61313 20002 66573 12670 47876 82469 |
G.3 | 33573 24739 |
G.2 | 23903 |
G.1 | 76331 |
G.ĐB | 630229 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03 |
1 | 12, 13 |
2 | 29 |
3 | 37, 31, 39, 31 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 79, 70, 73, 70, 76, 73 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 07/11/2023 |
G.8 | 06 |
G.7 | 250 |
G.6 | 8575 3170 7823 |
G.5 | 7300 |
G.4 | 97305 10705 69130 85494 07817 45798 99757 |
G.3 | 55405 51602 |
G.2 | 56476 |
G.1 | 12569 |
G.ĐB | 003028 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 00, 05, 05, 05, 02 |
1 | 17 |
2 | 23, 28 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 50, 57 |
6 | 69 |
7 | 75, 70, 76 |
8 | - |
9 | 94, 98 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 31/10/2023 |
G.8 | 23 |
G.7 | 011 |
G.6 | 3260 1189 6487 |
G.5 | 4998 |
G.4 | 90133 56882 92304 37469 71648 96324 86874 |
G.3 | 66956 96659 |
G.2 | 36175 |
G.1 | 83899 |
G.ĐB | 428867 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | 23, 24 |
3 | 33 |
4 | 48 |
5 | 56, 59 |
6 | 60, 69, 67 |
7 | 74, 75 |
8 | 89, 87, 82 |
9 | 98, 99 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 24/10/2023 |
G.8 | 73 |
G.7 | 732 |
G.6 | 7968 1541 7028 |
G.5 | 5850 |
G.4 | 84216 63215 50263 46576 65901 71032 17440 |
G.3 | 54807 86004 |
G.2 | 22202 |
G.1 | 91122 |
G.ĐB | 477461 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 04, 02 |
1 | 16, 15 |
2 | 28, 22 |
3 | 32, 32 |
4 | 41, 40 |
5 | 50 |
6 | 68, 63, 61 |
7 | 73, 76 |
8 | - |
9 | - |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 17/10/2023 |
G.8 | 92 |
G.7 | 729 |
G.6 | 2969 9925 5655 |
G.5 | 6616 |
G.4 | 45625 56959 21489 40676 49512 87683 12594 |
G.3 | 00018 56566 |
G.2 | 71723 |
G.1 | 95746 |
G.ĐB | 168245 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 12, 18 |
2 | 29, 25, 25, 23 |
3 | - |
4 | 46, 45 |
5 | 55, 59 |
6 | 69, 66 |
7 | 76 |
8 | 89, 83 |
9 | 92, 94 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |