Thống kê kết quả miền Nam 15/03/2025 - Nghiên cứu XSMN chi tiết

Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 11/03/2025 |
G.8 | 86 |
G.7 | 594 |
G.6 | 3780 5555 1392 |
G.5 | 2335 |
G.4 | 05574 08314 53531 42828 42585 53691 00183 |
G.3 | 94057 66482 |
G.2 | 61379 |
G.1 | 43269 |
G.ĐB | 441115 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 28 |
3 | 35, 31 |
4 | - |
5 | 55, 57 |
6 | 69 |
7 | 74, 79 |
8 | 86, 80, 85, 83, 82 |
9 | 94, 92, 91 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 04/03/2025 |
G.8 | 57 |
G.7 | 240 |
G.6 | 6238 5956 2533 |
G.5 | 9539 |
G.4 | 69067 08824 16886 58553 23923 88282 61567 |
G.3 | 04221 08462 |
G.2 | 42614 |
G.1 | 97683 |
G.ĐB | 345368 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 24, 23, 21 |
3 | 38, 33, 39 |
4 | 40 |
5 | 57, 56, 53 |
6 | 67, 67, 62, 68 |
7 | - |
8 | 86, 82, 83 |
9 | - |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 25/02/2025 |
G.8 | 74 |
G.7 | 852 |
G.6 | 6425 4609 1063 |
G.5 | 8345 |
G.4 | 72299 07983 33254 56846 61323 10662 97016 |
G.3 | 61594 24929 |
G.2 | 45820 |
G.1 | 71990 |
G.ĐB | 424489 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 25, 23, 29, 20 |
3 | - |
4 | 45, 46 |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 62 |
7 | 74 |
8 | 83, 89 |
9 | 99, 94, 90 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 18/02/2025 |
G.8 | 81 |
G.7 | 636 |
G.6 | 2125 4252 9301 |
G.5 | 5612 |
G.4 | 81276 86181 68936 89899 14086 66420 98377 |
G.3 | 01675 91190 |
G.2 | 18352 |
G.1 | 11630 |
G.ĐB | 881024 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12 |
2 | 25, 20, 24 |
3 | 36, 36, 30 |
4 | - |
5 | 52, 52 |
6 | - |
7 | 76, 77, 75 |
8 | 81, 81, 86 |
9 | 99, 90 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 11/02/2025 |
G.8 | 83 |
G.7 | 104 |
G.6 | 9829 0037 3610 |
G.5 | 8606 |
G.4 | 92012 29381 50251 74899 80713 22140 51733 |
G.3 | 30603 29120 |
G.2 | 47722 |
G.1 | 89256 |
G.ĐB | 615269 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 03 |
1 | 10, 12, 13 |
2 | 29, 20, 22 |
3 | 37, 33 |
4 | 40 |
5 | 51, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 83, 81 |
9 | 99 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 04/02/2025 |
G.8 | 46 |
G.7 | 440 |
G.6 | 5591 4618 7555 |
G.5 | 1303 |
G.4 | 71060 60746 62217 65916 31535 44682 66125 |
G.3 | 00585 19409 |
G.2 | 29206 |
G.1 | 01452 |
G.ĐB | 883574 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09, 06 |
1 | 18, 17, 16 |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | 46, 40, 46 |
5 | 55, 52 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 82, 85 |
9 | 91 |
Giải | XSBL Thứ 3 » XSBL 28/01/2025 |
G.8 | 40 |
G.7 | 034 |
G.6 | 9098 1552 2336 |
G.5 | 5038 |
G.4 | 07855 14718 72204 61521 87599 14714 92096 |
G.3 | 71582 12146 |
G.2 | 35205 |
G.1 | 58293 |
G.ĐB | 568569 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 18, 14 |
2 | 21 |
3 | 34, 36, 38 |
4 | 40, 46 |
5 | 52, 55 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 98, 99, 96, 93 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |