XSBD - Kết quả Xổ số Bình Dương - SXBD hôm nay
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 19/04/2024 |
G.8 | 22 |
G.7 | 179 |
G.6 | 0297 3244 7846 |
G.5 | 8626 |
G.4 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 |
G.3 | 96965 01802 |
G.2 | 14202 |
G.1 | 50877 |
G.ĐB | 925135 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 19/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 15, 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 39, 35 |
4 | 44, 46 |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 79, 77 |
8 | 86 |
9 | 97, 92, 98 |
- Xem thống kê Cầu XSBD
- Xem thống kê Lô gan Bình Dương
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSBD thứ 6 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 12/04/2024 |
G.8 | 91 |
G.7 | 365 |
G.6 | 8247 1634 5823 |
G.5 | 8361 |
G.4 | 15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 |
G.3 | 83381 42863 |
G.2 | 57750 |
G.1 | 47773 |
G.ĐB | 924807 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 12/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | - |
2 | 23 |
3 | 34, 32, 35, 32 |
4 | 47, 44 |
5 | 50 |
6 | 65, 61, 63 |
7 | 73 |
8 | 85, 81 |
9 | 91, 95 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 05/04/2024 |
G.8 | 27 |
G.7 | 131 |
G.6 | 1098 7894 7981 |
G.5 | 1691 |
G.4 | 78032 81761 83269 33219 49406 79012 79494 |
G.3 | 50525 55711 |
G.2 | 13554 |
G.1 | 04570 |
G.ĐB | 717252 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 05/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 12, 11 |
2 | 27, 25 |
3 | 31, 32 |
4 | - |
5 | 54, 52 |
6 | 61, 69 |
7 | 70 |
8 | 81 |
9 | 98, 94, 91, 94 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 29/03/2024 |
G.8 | 13 |
G.7 | 053 |
G.6 | 7523 3120 8730 |
G.5 | 3788 |
G.4 | 58225 73835 59728 54635 99982 20652 82362 |
G.3 | 84206 12533 |
G.2 | 53550 |
G.1 | 67948 |
G.ĐB | 984849 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 29/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 23, 20, 25, 28 |
3 | 30, 35, 35, 33 |
4 | 48, 49 |
5 | 53, 52, 50 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 88, 82 |
9 | - |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 22/03/2024 |
G.8 | 97 |
G.7 | 366 |
G.6 | 8574 2056 7385 |
G.5 | 5744 |
G.4 | 20008 14231 83037 75229 91491 39161 13314 |
G.3 | 71099 55739 |
G.2 | 96265 |
G.1 | 24641 |
G.ĐB | 633459 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 22/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14 |
2 | 29 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 44, 41 |
5 | 56, 59 |
6 | 66, 61, 65 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 97, 91, 99 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 15/03/2024 |
G.8 | 13 |
G.7 | 000 |
G.6 | 2101 2453 9449 |
G.5 | 0201 |
G.4 | 18798 57793 82219 06053 21546 39305 38834 |
G.3 | 44289 24405 |
G.2 | 57358 |
G.1 | 76532 |
G.ĐB | 970015 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 01, 05, 05 |
1 | 13, 19, 15 |
2 | - |
3 | 34, 32 |
4 | 49, 46 |
5 | 53, 53, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 98, 93 |
Giải | XSBD Thứ 6 » XSBD 08/03/2024 |
G.8 | 18 |
G.7 | 770 |
G.6 | 6982 9266 3551 |
G.5 | 9908 |
G.4 | 89957 20697 27930 98717 32306 16030 58010 |
G.3 | 99662 38465 |
G.2 | 97037 |
G.1 | 07221 |
G.ĐB | 050654 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 08/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | 18, 17, 10 |
2 | 21 |
3 | 30, 30, 37 |
4 | - |
5 | 51, 57, 54 |
6 | 66, 62, 65 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |