XSAG - Kết quả Xổ số An Giang - SXAG hôm nay
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 18/04/2024 |
G.8 | 31 |
G.7 | 685 |
G.6 | 0499 6833 8640 |
G.5 | 7496 |
G.4 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 |
G.3 | 52305 69385 |
G.2 | 17567 |
G.1 | 84817 |
G.ĐB | 659442 |
Loto An Giang Thứ 5, 18/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 17, 16, 17 |
2 | - |
3 | 31, 33 |
4 | 40, 42 |
5 | 58 |
6 | 67, 67 |
7 | 72 |
8 | 85, 85 |
9 | 99, 96, 95 |
- Xem thống kê Cầu XSAG
- Xem thống kê Lô gan An Giang
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSAG thứ 5 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 11/04/2024 |
G.8 | 88 |
G.7 | 369 |
G.6 | 1464 8333 9756 |
G.5 | 1043 |
G.4 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 |
G.3 | 45877 33638 |
G.2 | 00012 |
G.1 | 52841 |
G.ĐB | 209528 |
Loto An Giang Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16, 12 |
2 | 28, 28 |
3 | 33, 38 |
4 | 43, 41 |
5 | 56 |
6 | 69, 64, 64, 62 |
7 | 71, 77 |
8 | 88 |
9 | 93 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 04/04/2024 |
G.8 | 88 |
G.7 | 591 |
G.6 | 8779 2807 4040 |
G.5 | 7945 |
G.4 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 |
G.3 | 44305 12312 |
G.2 | 46290 |
G.1 | 90179 |
G.ĐB | 318541 |
Loto An Giang Thứ 5, 04/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | 32, 34 |
4 | 40, 45, 40, 41 |
5 | 56 |
6 | 65 |
7 | 79, 79 |
8 | 88 |
9 | 91, 90, 90 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 28/03/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 580 |
G.6 | 3777 3623 2289 |
G.5 | 0316 |
G.4 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 |
G.3 | 48242 18495 |
G.2 | 65719 |
G.1 | 24734 |
G.ĐB | 882923 |
Loto An Giang Thứ 5, 28/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18, 14, 19 |
2 | 23, 28, 26, 23 |
3 | 36, 34 |
4 | 42 |
5 | 53 |
6 | - |
7 | 77, 78 |
8 | 80, 89, 88 |
9 | 95 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 21/03/2024 |
G.8 | 04 |
G.7 | 698 |
G.6 | 2769 0792 5217 |
G.5 | 3117 |
G.4 | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 |
G.3 | 85078 69225 |
G.2 | 21881 |
G.1 | 72233 |
G.ĐB | 225457 |
Loto An Giang Thứ 5, 21/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 17, 17, 17 |
2 | 25 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 50, 57 |
6 | 69, 65 |
7 | 76, 78 |
8 | 82, 81 |
9 | 98, 92, 97 |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 14/03/2024 |
G.8 | 13 |
G.7 | 614 |
G.6 | 5744 4938 6581 |
G.5 | 9865 |
G.4 | 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 |
G.3 | 39451 81406 |
G.2 | 41483 |
G.1 | 14063 |
G.ĐB | 112746 |
Loto An Giang Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 06 |
1 | 13, 14, 10 |
2 | 29 |
3 | 38 |
4 | 44, 42, 46 |
5 | 58, 51 |
6 | 65, 63 |
7 | - |
8 | 81, 87, 83, 83 |
9 | - |
Giải | XSAG Thứ 5 » XSAG 07/03/2024 |
G.8 | 84 |
G.7 | 559 |
G.6 | 5186 6640 4299 |
G.5 | 1031 |
G.4 | 14885 71709 44623 44568 56369 36973 92340 |
G.3 | 78669 45096 |
G.2 | 24396 |
G.1 | 19222 |
G.ĐB | 303624 |
Loto An Giang Thứ 5, 07/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 23, 22, 24 |
3 | 31 |
4 | 40, 40 |
5 | 59 |
6 | 68, 69, 69 |
7 | 73 |
8 | 84, 86, 85 |
9 | 99, 96, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |