Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

38

82

01

G.7

025

921

707

G.6

1924

8837

3648

5652

9004

0415

7686

0693

8761

G.5

3671

7445

7294

G.4

86601

10843

61857

30091

59463

52280

27730

31241

03148

14611

03268

36585

98029

39862

37415

49225

35070

04859

56937

96456

63791

G.3

24580

22237

77373

12316

28811

33891

G.2

08995

37997

93908

G.1

11343

33216

35936

G.ĐB

133013

788319

004488

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 27/12/2025

ĐầuLô Tô
001
113
225, 24
338, 37, 30, 37
448, 43, 43
557
663
771
880, 80
991, 95

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 27/12/2025

ĐầuLô Tô
004
115, 11, 16, 16, 19
221, 29
3-
445, 41, 48
552
668, 62
773
882, 85
997

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 27/12/2025

ĐầuLô Tô
001, 07, 08
115, 11
225
337, 36
4-
559, 56
661
770
886, 88
993, 94, 91, 91

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

01

37

G.7

346

312

G.6

5261

8489

0214

1926

2633

1447

G.5

0162

4345

G.4

02121

64373

09090

72235

15177

29379

17462

29169

29792

03590

31022

64169

05716

40156

G.3

02606

78542

44588

80982

G.2

86256

63537

G.1

38976

20890

G.ĐB

777236

520628

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 26/12/2025

ĐầuLô Tô
001, 06
114
221
335, 36
446, 42
556
661, 62, 62
773, 77, 79, 76
889
990

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 26/12/2025

ĐầuLô Tô
0-
112, 16
226, 22, 28
337, 33, 37
447, 45
556
669, 69
7-
888, 82
992, 90, 90

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

94

18

37

G.7

596

691

548

G.6

6105

2060

1237

0181

6021

9145

2650

8353

8910

G.5

5865

1381

6009

G.4

03793

97015

98588

31540

96017

92373

57856

52634

87351

46958

80681

33780

09955

77307

21278

80005

66211

01907

20118

43022

70209

G.3

32373

11456

46366

63138

78622

10021

G.2

99775

42491

48283

G.1

04489

22856

49588

G.ĐB

902555

136266

745704

Lô tô Bình Định Thứ 5, 25/12/2025

ĐầuLô Tô
005
115, 17
2-
337
440
556, 56, 55
660, 65
773, 73, 75
888, 89
994, 96, 93

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 25/12/2025

ĐầuLô Tô
007
118
221
334, 38
445
551, 58, 55, 56
666, 66
7-
881, 81, 81, 80
991, 91

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 25/12/2025

ĐầuLô Tô
009, 05, 07, 09, 04
110, 11, 18
222, 22, 21
337
448
550, 53
6-
778
883, 88
9-
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

61

35

G.7

030

632

G.6

4817

7163

0534

5146

9169

2859

G.5

5084

7694

G.4

22976

76997

89520

33716

28415

50908

98267

70035

40526

08598

79536

40954

78990

87543

G.3

28107

13038

54151

04951

G.2

17768

86205

G.1

26600

18236

G.ĐB

246700

242340

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 24/12/2025

ĐầuLô Tô
008, 07, 00, 00
117, 16, 15
220
330, 34, 38
4-
5-
661, 63, 67, 68
776
884
997

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 24/12/2025

ĐầuLô Tô
005
1-
226
335, 32, 35, 36, 36
446, 43, 40
559, 54, 51, 51
669
7-
8-
994, 98, 90
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

04

66

G.7

850

943

G.6

0156

1861

0356

7071

8864

9946

G.5

2222

2304

G.4

93639

89995

51997

05913

09510

29697

44460

32865

20462

85296

39049

22914

18872

58720

G.3

72489

49560

41716

21859

G.2

90851

41240

G.1

89301

56735

G.ĐB

713075

528990

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 23/12/2025

ĐầuLô Tô
004, 01
113, 10
222
339
4-
550, 56, 56, 51
661, 60, 60
775
889
995, 97, 97

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 23/12/2025

ĐầuLô Tô
004
114, 16
220
335
443, 46, 49, 40
559
666, 64, 65, 62
771, 72
8-
996, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000