Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

05

49

18

G.7

193

179

925

G.6

0718

5409

6755

3471

5283

2513

8823

4141

2324

G.5

2380

4259

9898

G.4

11042

82293

75764

32416

76956

67793

48962

64342

76077

14648

20301

09444

38989

55090

62858

92072

07082

18043

95413

95743

38190

G.3

24401

94933

38092

18697

95550

58633

G.2

37386

44647

60614

G.1

71526

36181

52672

G.ĐB

239141

119802

805871

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 10/06/2023

ĐầuLô Tô
005, 09, 01
118, 16
226
333
442, 41
555, 56
664, 62
7-
880, 86
993, 93, 93

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 10/06/2023

ĐầuLô Tô
001, 02
113
2-
3-
449, 42, 48, 44, 47
559
6-
779, 71, 77
883, 89, 81
990, 92, 97

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 10/06/2023

ĐầuLô Tô
0-
118, 13, 14
225, 23, 24
333
441, 43, 43
558, 50
6-
772, 72, 71
882
998, 90

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

90

97

G.7

613

975

G.6

3972

5879

8867

8696

9877

6196

G.5

2668

3835

G.4

39862

81091

23958

90590

97707

35999

75551

59397

74338

28469

34691

75206

09765

43873

G.3

43421

17244

63972

56593

G.2

44606

11808

G.1

85910

17353

G.ĐB

474809

062857

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 09/06/2023

ĐầuLô Tô
007, 06, 09
113, 10
221
3-
444
558, 51
667, 68, 62
772, 79
8-
990, 91, 90, 99

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 09/06/2023

ĐầuLô Tô
006, 08
1-
2-
335, 38
4-
553, 57
669, 65
775, 77, 73, 72
8-
997, 96, 96, 97, 91, 93

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

67

94

26

G.7

679

428

995

G.6

0840

3472

2133

4360

3383

1439

8297

3402

4009

G.5

9591

6160

6209

G.4

35393

48534

22262

90013

62922

14806

54695

87223

55480

10395

96351

82222

44506

34381

38156

98542

53672

04473

81036

59665

53503

G.3

19295

19656

42151

94592

38022

55240

G.2

37645

87228

07504

G.1

42002

70805

35806

G.ĐB

181440

877517

063283

Lô tô Bình Định Thứ 5, 08/06/2023

ĐầuLô Tô
006, 02
113
222
333, 34
440, 45, 40
556
667, 62
779, 72
8-
991, 93, 95, 95

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 08/06/2023

ĐầuLô Tô
006, 05
117
228, 23, 22, 28
339
4-
551, 51
660, 60
7-
883, 80, 81
994, 95, 92

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 08/06/2023

ĐầuLô Tô
002, 09, 09, 03, 04, 06
1-
226, 22
336
442, 40
556
665
772, 73
883
995, 97
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

04

95

G.7

073

211

G.6

9121

4633

5609

4129

1903

8848

G.5

7495

4358

G.4

66890

59449

83320

50300

83712

05131

37166

48108

61790

28768

07755

28928

75837

80066

G.3

78676

10562

58940

04491

G.2

99788

02628

G.1

06562

19096

G.ĐB

843654

063123

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 07/06/2023

ĐầuLô Tô
004, 09, 00
112
221, 20
333, 31
449
554
666, 62, 62
773, 76
888
995, 90

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 07/06/2023

ĐầuLô Tô
003, 08
111
229, 28, 28, 23
337
448, 40
558, 55
668, 66
7-
8-
995, 90, 91, 96
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

30

65

G.7

069

076

G.6

0841

0598

6450

5940

2391

7971

G.5

4892

9434

G.4

93544

54664

88859

88949

09337

18777

77400

88238

22137

19694

54006

36559

98964

60098

G.3

65629

80456

53082

15922

G.2

41827

99943

G.1

64720

18088

G.ĐB

438668

044686

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 06/06/2023

ĐầuLô Tô
000
1-
229, 27, 20
330, 37
441, 44, 49
550, 59, 56
669, 64, 68
777
8-
998, 92

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 06/06/2023

ĐầuLô Tô
006
1-
222
334, 38, 37
440, 43
559
665, 64
776, 71
882, 88, 86
991, 94, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000