Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

99

81

95

G.7

540

363

540

G.6

9097

3398

8025

2403

8669

8501

3643

2217

8226

G.5

9055

0359

5210

G.4

86505

60684

07301

35953

90946

08995

09373

05626

23615

74846

81168

37067

82701

43293

21908

24399

58347

57432

21342

05089

36808

G.3

38056

39051

58174

31573

98345

90653

G.2

83923

69934

58797

G.1

27917

07968

08880

G.ĐB

713753

298550

410579

Lô tô Bình Định Thứ 5, 16/01/2025

ĐầuLô Tô
005, 01
117
225, 23
3-
440, 46
555, 53, 56, 51, 53
6-
773
884
999, 97, 98, 95

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 16/01/2025

ĐầuLô Tô
003, 01, 01
115
226
334
446
559, 50
663, 69, 68, 67, 68
774, 73
881
993

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 16/01/2025

ĐầuLô Tô
008, 08
117, 10
226
332
440, 43, 47, 42, 45
553
6-
779
889, 80
995, 99, 97

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

56

87

G.7

792

586

G.6

1381

6808

2455

8742

4341

6098

G.5

7725

8401

G.4

93161

62429

70782

25209

37155

46078

32851

95873

43636

34583

79067

67975

40513

26297

G.3

79583

39038

99579

25130

G.2

74954

21951

G.1

62618

90939

G.ĐB

607023

657186

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 15/01/2025

ĐầuLô Tô
008, 09
118
225, 29, 23
338
4-
556, 55, 55, 51, 54
661
778
881, 82, 83
992

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 15/01/2025

ĐầuLô Tô
001
113
2-
336, 30, 39
442, 41
551
667
773, 75, 79
887, 86, 83, 86
998, 97

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

70

34

G.7

821

275

G.6

7678

5623

5765

2560

4829

2320

G.5

9899

4950

G.4

43736

51369

25326

12664

22456

37939

53599

01622

80731

91771

74882

49558

43234

93093

G.3

81398

68918

70468

46005

G.2

03232

89230

G.1

74897

16613

G.ĐB

407605

120746

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 14/01/2025

ĐầuLô Tô
005
118
221, 23, 26
336, 39, 32
4-
556
665, 69, 64
770, 78
8-
999, 99, 98, 97

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 14/01/2025

ĐầuLô Tô
005
113
229, 20, 22
334, 31, 34, 30
446
550, 58
660, 68
775, 71
882
993
GiảiHuếPhú Yên
G.8

58

50

G.7

562

829

G.6

2294

9378

2919

9438

8228

0654

G.5

7058

8936

G.4

51260

27402

42265

32292

61014

94901

54457

37701

39130

23657

65680

30339

81994

70283

G.3

56291

04987

51088

29439

G.2

84889

40151

G.1

60273

26263

G.ĐB

275979

923534

Lô tô Huế Thứ 2, 13/01/2025

ĐầuLô Tô
002, 01
119, 14
2-
3-
4-
558, 58, 57
662, 60, 65
778, 73, 79
887, 89
994, 92, 91

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/01/2025

ĐầuLô Tô
001
1-
229, 28
338, 36, 30, 39, 39, 34
4-
550, 54, 57, 51
663
7-
880, 83, 88
994
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

49

15

00

G.7

294

315

308

G.6

6484

2487

5126

6120

2752

7598

5842

0891

0709

G.5

4958

4055

1613

G.4

77888

37519

20733

13453

14609

63531

89117

40332

18693

31859

91568

36959

52078

95447

78147

01746

25397

86073

24156

26753

61804

G.3

34611

72693

10779

40853

72556

16529

G.2

46089

17690

86151

G.1

28672

39210

99020

G.ĐB

584284

949923

058023

Lô tô Huế Chủ nhật, 12/01/2025

ĐầuLô Tô
009
119, 17, 11
226
333, 31
449
558, 53
6-
772
884, 87, 88, 89, 84
994, 93

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 12/01/2025

ĐầuLô Tô
0-
115, 15, 10
220, 23
332
447
552, 55, 59, 59, 53
668
778, 79
8-
998, 93, 90

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 12/01/2025

ĐầuLô Tô
000, 08, 09, 04
113
229, 20, 23
3-
442, 47, 46
556, 53, 56, 51
6-
773
8-
991, 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000