Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

24

38

79

G.7

990

114

268

G.6

4030

2808

5310

5854

0042

2565

1762

6376

4110

G.5

7440

4476

8073

G.4

49719

59619

09671

39803

71773

99089

25131

86950

64255

55171

21215

78142

41884

64771

66151

06676

69569

00077

78543

00180

34081

G.3

41777

94037

43938

96099

47563

66619

G.2

41651

56554

71073

G.1

17420

36079

85734

G.ĐB

172279

891413

654534

Lô tô Bình Định Thứ 5, 21/11/2024

ĐầuLô Tô
008, 03
110, 19, 19
224, 20
330, 31, 37
440
551
6-
771, 73, 77, 79
889
990

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 21/11/2024

ĐầuLô Tô
0-
114, 15, 13
2-
338, 38
442, 42
554, 50, 55, 54
665
776, 71, 71, 79
884
999

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 21/11/2024

ĐầuLô Tô
0-
110, 19
2-
334, 34
443
551
668, 62, 69, 63
779, 76, 73, 76, 77, 73
880, 81
9-

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

01

81

G.7

923

670

G.6

6164

5110

8102

0787

3305

2641

G.5

9897

9499

G.4

47268

14461

75296

76219

26019

49909

33200

79480

42813

24745

15083

27126

50505

65022

G.3

31509

02644

49027

18784

G.2

96699

76544

G.1

67266

54587

G.ĐB

447652

451065

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 20/11/2024

ĐầuLô Tô
001, 02, 09, 00, 09
110, 19, 19
223
3-
444
552
664, 68, 61, 66
7-
8-
997, 96, 99

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 20/11/2024

ĐầuLô Tô
005, 05
113
226, 22, 27
3-
441, 45, 44
5-
665
770
881, 87, 80, 83, 84, 87
999

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

79

90

G.7

867

137

G.6

1583

6717

0808

3303

0530

6028

G.5

3930

2530

G.4

28580

81082

26346

52453

96292

57789

21718

92081

63544

93853

84513

54920

00047

81342

G.3

18255

75653

73562

67318

G.2

40662

07426

G.1

66012

39484

G.ĐB

491946

933571

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 19/11/2024

ĐầuLô Tô
008
117, 18, 12
2-
330
446, 46
553, 55, 53
667, 62
779
883, 80, 82, 89
992

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 19/11/2024

ĐầuLô Tô
003
113, 18
228, 20, 26
337, 30, 30
444, 47, 42
553
662
771
881, 84
990
GiảiHuếPhú Yên
G.8

78

88

G.7

034

065

G.6

3972

3925

1364

4507

7565

4493

G.5

6800

4789

G.4

83960

35376

08410

33247

52737

02820

11050

45188

74373

44267

23577

38071

88806

50367

G.3

07127

59553

64154

06714

G.2

33197

33337

G.1

76473

31768

G.ĐB

833715

632639

Lô tô Huế Thứ 2, 18/11/2024

ĐầuLô Tô
000
110, 15
225, 20, 27
334, 37
447
550, 53
664, 60
778, 72, 76, 73
8-
997

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 18/11/2024

ĐầuLô Tô
007, 06
114
2-
337, 39
4-
554
665, 65, 67, 67, 68
773, 77, 71
888, 89, 88
993
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

39

21

68

G.7

582

296

567

G.6

3311

5611

6037

9318

2618

4100

8496

9379

6484

G.5

7333

7308

3822

G.4

11871

40832

56446

72954

47361

75078

77079

16518

87582

30665

26237

41553

25283

90428

31883

17532

96722

58639

12291

94921

89372

G.3

90912

48678

43698

75361

43060

72083

G.2

67722

73509

81204

G.1

63365

49634

42379

G.ĐB

937159

126285

082849

Lô tô Huế Chủ nhật, 17/11/2024

ĐầuLô Tô
0-
111, 11, 12
222
339, 37, 33, 32
446
554, 59
661, 65
771, 78, 79, 78
882
9-

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 17/11/2024

ĐầuLô Tô
000, 08, 09
118, 18, 18
221, 28
337, 34
4-
553
665, 61
7-
882, 83, 85
996, 98

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 17/11/2024

ĐầuLô Tô
004
1-
222, 22, 21
332, 39
449
5-
668, 67, 60
779, 72, 79
884, 83, 83
996, 91
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000