Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

06

38

G.7

638

939

G.6

0913

1468

1716

5020

8576

0727

G.5

3384

8149

G.4

33051

71260

58888

91994

28093

39289

82996

31195

80987

91862

19311

71086

51361

83099

G.3

79795

67533

36211

48061

G.2

14609

75438

G.1

06847

21535

G.ĐB

022638

813900

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 25/11/2025

ĐầuLô Tô
006, 09
113, 16
2-
338, 33, 38
447
551
668, 60
7-
884, 88, 89
994, 93, 96, 95

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 25/11/2025

ĐầuLô Tô
000
111, 11
220, 27
338, 39, 38, 35
449
5-
662, 61, 61
776
887, 86
995, 99

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

69

32

G.7

425

728

G.6

3380

3546

6526

2766

9534

6230

G.5

2892

8449

G.4

56196

53652

45581

80386

94958

21366

44952

07273

72674

02944

84991

77583

99796

07766

G.3

35242

86472

08478

24134

G.2

84576

53576

G.1

60185

22695

G.ĐB

525279

749988

Lô tô Huế Thứ 2, 24/11/2025

ĐầuLô Tô
0-
1-
225, 26
3-
446, 42
552, 58, 52
669, 66
772, 76, 79
880, 81, 86, 85
992, 96

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 24/11/2025

ĐầuLô Tô
0-
1-
228
332, 34, 30, 34
449, 44
5-
666, 66
773, 74, 78, 76
883, 88
991, 96, 95

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

25

04

13

G.7

374

240

115

G.6

1062

8015

8062

1395

8213

3397

5768

9507

0282

G.5

2933

4206

3054

G.4

81079

69436

81127

22106

46948

22413

00707

73226

32997

42210

93803

20349

48676

93895

21453

13066

05456

17320

98041

78903

43526

G.3

00438

83069

86627

92004

01904

85150

G.2

66353

25134

94144

G.1

56132

67327

78244

G.ĐB

009664

517044

384211

Lô tô Huế Chủ nhật, 23/11/2025

ĐầuLô Tô
006, 07
115, 13
225, 27
333, 36, 38, 32
448
553
662, 62, 69, 64
774, 79
8-
9-

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 23/11/2025

ĐầuLô Tô
004, 06, 03, 04
113, 10
226, 27, 27
334
440, 49, 44
5-
6-
776
8-
995, 97, 97, 95

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 23/11/2025

ĐầuLô Tô
007, 03, 04
113, 15, 11
220, 26
3-
441, 44, 44
554, 53, 56, 50
668, 66
7-
882
9-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

38

10

81

G.7

314

980

252

G.6

3139

8524

0679

2118

9909

9568

9522

7857

5341

G.5

9704

6252

7958

G.4

98703

68583

09271

28118

06303

05219

84416

76884

59842

63365

39958

71237

78187

88305

59313

10879

40202

94487

50062

23202

94419

G.3

59860

14341

43937

35367

27823

34047

G.2

15141

76106

65757

G.1

15019

26784

35369

G.ĐB

780813

732397

421928

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 22/11/2025

ĐầuLô Tô
004, 03, 03
114, 18, 19, 16, 19, 13
224
338, 39
441, 41
5-
660
779, 71
883
9-

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 22/11/2025

ĐầuLô Tô
009, 05, 06
110, 18
2-
337, 37
442
552, 58
668, 65, 67
7-
880, 84, 87, 84
997

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 22/11/2025

ĐầuLô Tô
002, 02
113, 19
222, 23, 28
3-
441, 47
552, 57, 58, 57
662, 69
779
881, 87
9-
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

67

36

G.7

761

614

G.6

2226

3258

5562

7617

9838

2094

G.5

0780

9817

G.4

74129

51103

81735

28838

69607

46334

23698

46593

73319

14476

46146

72051

46613

18991

G.3

84680

56188

15498

29550

G.2

84585

52013

G.1

55093

99138

G.ĐB

596485

726637

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 21/11/2025

ĐầuLô Tô
003, 07
1-
226, 29
335, 38, 34
4-
558
667, 61, 62
7-
880, 80, 88, 85, 85
998, 93

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 21/11/2025

ĐầuLô Tô
0-
114, 17, 17, 19, 13, 13
2-
336, 38, 38, 37
446
551, 50
6-
776
8-
994, 93, 91, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000