Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

87

30

G.7

360

604

G.6

6803

4363

1436

6556

6128

2687

G.5

8515

1437

G.4

16052

16849

06394

94184

18993

48826

22301

99298

93081

69100

22458

03046

68537

39233

G.3

10796

68413

86811

87469

G.2

85777

62139

G.1

58683

98096

G.ĐB

147991

231269

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 19/04/2024

ĐầuLô Tô
003, 01
115, 13
226
336
449
552
660, 63
777
887, 84, 83
994, 93, 96, 91

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 19/04/2024

ĐầuLô Tô
004, 00
111
228
330, 37, 37, 33, 39
446
556, 58
669, 69
7-
887, 81
998, 96

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

25

64

17

G.7

493

807

016

G.6

5115

3631

9334

3078

6531

5101

6008

3529

6495

G.5

9579

1003

0246

G.4

14184

36074

39297

25331

03336

60411

92149

72415

48655

84171

65699

14118

82030

35618

26245

43567

92375

81332

28233

71551

86623

G.3

43212

33240

47089

26564

17987

58318

G.2

06731

70113

74516

G.1

84329

74485

20204

G.ĐB

645366

998654

559649

Lô tô Bình Định Thứ 5, 18/04/2024

ĐầuLô Tô
0-
115, 11, 12
225, 29
331, 34, 31, 36, 31
449, 40
5-
666
779, 74
884
993, 97

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 18/04/2024

ĐầuLô Tô
007, 01, 03
115, 18, 18, 13
2-
331, 30
4-
555, 54
664, 64
778, 71
889, 85
999

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 18/04/2024

ĐầuLô Tô
008, 04
117, 16, 18, 16
229, 23
332, 33
446, 45, 49
551
667
775
887
995

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

66

31

G.7

406

648

G.6

5997

8213

9185

5307

9172

8611

G.5

5179

3689

G.4

47523

72708

28663

95045

15417

46864

74856

70544

94700

31933

70592

94300

59075

22990

G.3

16638

42395

76608

22388

G.2

27034

67973

G.1

72724

08403

G.ĐB

263224

328534

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 17/04/2024

ĐầuLô Tô
006, 08
113, 17
223, 24, 24
338, 34
445
556
666, 63, 64
779
885
997, 95

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 17/04/2024

ĐầuLô Tô
007, 00, 00, 08, 03
111
2-
331, 33, 34
448, 44
5-
6-
772, 75, 73
889, 88
992, 90
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

42

00

G.7

777

114

G.6

0038

4444

2290

9380

8745

0175

G.5

8613

9619

G.4

85152

03994

00111

63873

68882

25680

82432

10937

69707

26209

65612

76531

18338

14074

G.3

83208

63205

95018

24739

G.2

75023

22729

G.1

19525

72697

G.ĐB

506704

523278

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 16/04/2024

ĐầuLô Tô
008, 05, 04
113, 11
223, 25
338, 32
442, 44
552
6-
777, 73
882, 80
990, 94

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 16/04/2024

ĐầuLô Tô
000, 07, 09
114, 19, 12, 18
229
337, 31, 38, 39
445
5-
6-
775, 74, 78
880
997
GiảiHuếPhú Yên
G.8

13

23

G.7

292

536

G.6

6946

6400

6351

3097

9394

8815

G.5

7922

1210

G.4

47148

79999

49213

22807

48046

93799

30152

82469

33408

67129

81691

02728

33121

14597

G.3

94213

58888

95364

04717

G.2

51304

72318

G.1

75688

78435

G.ĐB

208358

049036

Lô tô Huế Thứ 2, 15/04/2024

ĐầuLô Tô
000, 07, 04
113, 13, 13
222
3-
446, 48, 46
551, 52, 58
6-
7-
888, 88
992, 99, 99

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 15/04/2024

ĐầuLô Tô
008
115, 10, 17, 18
223, 29, 28, 21
336, 35, 36
4-
5-
669, 64
7-
8-
997, 94, 91, 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000