Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

36

02

G.7

333

245

G.6

1471

0565

0555

0199

9813

3103

G.5

8536

3750

G.4

74587

89339

91255

58664

88058

54031

82352

26718

58199

42243

99963

85989

35968

26356

G.3

08668

07628

46861

98716

G.2

98114

05343

G.1

00490

25461

G.ĐB

518935

069132

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 29/10/2025

ĐầuLô Tô
0-
114
228
336, 33, 36, 39, 31, 35
4-
555, 55, 58, 52
665, 64, 68
771
887
990

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 29/10/2025

ĐầuLô Tô
002, 03
113, 18, 16
2-
332
445, 43, 43
550, 56
663, 68, 61, 61
7-
889
999, 99

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

92

56

G.7

187

820

G.6

9173

1834

5683

9797

8301

7093

G.5

6922

2756

G.4

17938

19619

11914

70340

87141

62932

28715

96154

50691

83472

98422

56233

09730

84441

G.3

60148

71322

60792

67405

G.2

84984

14256

G.1

31868

02962

G.ĐB

956076

619613

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 28/10/2025

ĐầuLô Tô
0-
119, 14, 15
222, 22
334, 38, 32
440, 41, 48
5-
668
773, 76
887, 83, 84
992

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 28/10/2025

ĐầuLô Tô
001, 05
113
220, 22
333, 30
441
556, 56, 54, 56
662
772
8-
997, 93, 91, 92

GiảiHuếPhú Yên
G.8

75

07

G.7

968

564

G.6

5731

3078

9993

8793

2787

0261

G.5

0394

6630

G.4

37055

38831

72863

90872

74401

28495

70065

26636

23724

64119

87925

71770

05054

07042

G.3

58280

12680

42858

90634

G.2

23909

53198

G.1

20871

15746

G.ĐB

963289

004161

Lô tô Huế Thứ 2, 27/10/2025

ĐầuLô Tô
001, 09
1-
2-
331, 31
4-
555
668, 63, 65
775, 78, 72, 71
880, 80, 89
993, 94, 95

Lô tô Phú Yên Thứ 2, 27/10/2025

ĐầuLô Tô
007
119
224, 25
330, 36, 34
442, 46
554, 58
664, 61, 61
770
887
993, 98
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

23

33

97

G.7

761

113

383

G.6

5932

2341

3987

8696

9846

4742

9421

2755

0891

G.5

6717

9333

2711

G.4

67065

09949

47872

49459

28779

50240

62157

56586

74856

37849

42349

46236

59233

16996

70199

76296

24777

83326

81939

75931

76546

G.3

27702

31823

86555

11393

42307

43512

G.2

08857

05594

01970

G.1

97145

71316

60802

G.ĐB

045828

014828

797511

Lô tô Huế Chủ nhật, 26/10/2025

ĐầuLô Tô
002
117
223, 23, 28
332
441, 49, 40, 45
559, 57, 57
661, 65
772, 79
887
9-

Lô tô Kon Tum Chủ nhật, 26/10/2025

ĐầuLô Tô
0-
113, 16
228
333, 33, 36, 33
446, 42, 49, 49
556, 55
6-
7-
886
996, 96, 93, 94

Lô tô Khánh Hòa Chủ nhật, 26/10/2025

ĐầuLô Tô
007, 02
111, 12, 11
221, 26
339, 31
446
555
6-
777, 70
883
997, 91, 99, 96
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

66

97

83

G.7

002

963

858

G.6

1396

1308

9391

4979

8213

9323

4455

6604

2756

G.5

9303

0261

3864

G.4

84792

28813

60244

81916

48895

73800

55376

24888

20986

53807

04551

81350

88886

85393

85515

44478

18322

50210

48122

96303

41795

G.3

19317

65522

31965

37145

98505

25519

G.2

11659

23645

59330

G.1

38634

06437

40554

G.ĐB

912916

017201

401390

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 25/10/2025

ĐầuLô Tô
002, 08, 03, 00
113, 16, 17, 16
222
334
444
559
666
776
8-
996, 91, 92, 95

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 25/10/2025

ĐầuLô Tô
007, 01
113
223
337
445, 45
551, 50
663, 61, 65
779
888, 86, 86
997, 93

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 25/10/2025

ĐầuLô Tô
004, 03, 05
115, 10, 19
222, 22
330
4-
558, 55, 56, 54
664
778
883
995, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000