Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

58

84

84

G.7

069

466

935

G.6

8530

6064

8201

7697

2929

9143

3862

3987

2791

G.5

5035

6374

0849

G.4

46532

05056

22613

81112

83726

78379

86426

15888

43959

11248

27048

79708

68768

52132

70267

06949

18008

79672

25672

77172

06365

G.3

01474

04143

55017

71344

63859

40368

G.2

54632

60436

48933

G.1

14780

35985

26245

G.ĐB

957263

097562

176461

Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 16/08/2025

ĐầuLô Tô
001
113, 12
226, 26
330, 35, 32, 32
443
558, 56
669, 64, 63
779, 74
880
9-

Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 16/08/2025

ĐầuLô Tô
008
117
229
332, 36
443, 48, 48, 44
559
666, 68, 62
774
884, 88, 85
997

Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 16/08/2025

ĐầuLô Tô
008
1-
2-
335, 33
449, 49, 45
559
662, 67, 65, 68, 61
772, 72, 72
884, 87
991

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

09

34

G.7

683

097

G.6

5785

1096

2806

0179

3795

1819

G.5

0680

5233

G.4

82547

27169

76311

84168

46910

89008

45629

30398

19935

68090

20383

80388

33754

23253

G.3

14060

28947

92329

55869

G.2

15372

72566

G.1

01056

34292

G.ĐB

673864

587261

Lô tô Gia Lai Thứ 6, 15/08/2025

ĐầuLô Tô
009, 06, 08
111, 10
229
3-
447, 47
556
669, 68, 60, 64
772
883, 85, 80
996

Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 15/08/2025

ĐầuLô Tô
0-
119
229
334, 33, 35
4-
554, 53
669, 66, 61
779
883, 88
997, 95, 98, 90, 92

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

73

75

70

G.7

248

317

708

G.6

0761

6530

3141

6359

6268

6135

9152

2591

8462

G.5

2381

1948

7183

G.4

85714

29847

43028

57414

50511

88459

06007

42106

56886

33775

27670

11349

86000

75008

13293

09894

87533

12939

96900

53657

13858

G.3

27358

03335

42778

38079

06259

82507

G.2

05112

49849

24834

G.1

69386

94473

32625

G.ĐB

221816

939537

011559

Lô tô Bình Định Thứ 5, 14/08/2025

ĐầuLô Tô
007
114, 14, 11, 12, 16
228
330, 35
448, 41, 47
559, 58
661
773
881, 86
9-

Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 14/08/2025

ĐầuLô Tô
006, 00, 08
117
2-
335, 37
448, 49, 49
559
668
775, 75, 70, 78, 79, 73
886
9-

Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 14/08/2025

ĐầuLô Tô
008, 00, 07
1-
225
333, 39, 34
4-
552, 57, 58, 59, 59
662
770
883
991, 93, 94
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

48

63

G.7

486

473

G.6

3634

9613

4779

8691

6039

8689

G.5

1370

8052

G.4

48631

89397

95917

47429

85642

35526

30717

73035

45969

90574

87795

48714

53205

42470

G.3

09696

75045

09711

80864

G.2

95842

99551

G.1

54854

64115

G.ĐB

724034

235966

Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 13/08/2025

ĐầuLô Tô
0-
113, 17, 17
229, 26
334, 31, 34
448, 42, 45, 42
554
6-
779, 70
886
997, 96

Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 13/08/2025

ĐầuLô Tô
005
114, 11, 15
2-
339, 35
4-
552, 51
663, 69, 64, 66
773, 74, 70
889
991, 95
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

58

10

G.7

330

102

G.6

6195

2146

0101

5863

0035

7985

G.5

3779

3302

G.4

64932

04463

26494

55711

75379

87673

27548

33556

25493

10773

75086

60420

94222

65848

G.3

91122

28088

17770

48616

G.2

97059

98640

G.1

55003

44760

G.ĐB

941126

785398

Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 12/08/2025

ĐầuLô Tô
001, 03
111
222, 26
330, 32
446, 48
558, 59
663
779, 79, 73
888
995, 94

Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 12/08/2025

ĐầuLô Tô
002, 02
110, 16
220, 22
335
448, 40
556
663, 60
773, 70
885, 86
993, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000