Thống kê kết quả miền Bắc hôm nay 27/07/2024 - Nghiên cứu XSMB chi tiết.
![Thống kê kết quả miền Bắc hôm nay 27/07/2024 - Nghiên cứu XSMB chi tiết.](https://cms2022.icsoft.vn/fileupload/medias/standard/2023/01/12/xin-so-mien-bac-1201143406.jpg)
Mã | 3QN 4QN 6QN 9QN 11QN 12QN 13QN 18QN |
ĐB | 16213 |
G.1 | 11867 |
G.2 | 38996 19224 |
G.3 | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
G.4 | 8612 6589 9332 9787 |
G.5 | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
G.6 | 726 321 774 |
G.7 | 37 66 47 70 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 12, 16 |
2 | 24, 28, 22, 26, 21 |
3 | 32, 32, 39, 36, 37 |
4 | 43, 47 |
5 | 55 |
6 | 67, 68, 66, 66 |
7 | 74, 70 |
8 | 82, 89, 87 |
9 | 96, 99 |
Mã | 2QM 3QM 7QM 12QM 13QM 17QM 18QM 19QM |
ĐB | 36097 |
G.1 | 80662 |
G.2 | 66715 42959 |
G.3 | 41016 47332 32456 04186 36199 92286 |
G.4 | 6873 7774 7866 2022 |
G.5 | 1523 3652 5902 8060 2696 5622 |
G.6 | 103 075 030 |
G.7 | 11 21 68 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 15, 16, 11 |
2 | 22, 23, 22, 21 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 59, 56, 52 |
6 | 62, 66, 60, 68 |
7 | 73, 74, 75 |
8 | 86, 86 |
9 | 97, 99, 96, 92 |
Mã | 8QL 9QL 10QL 12QL 15QL 18QL 19QL 20QL |
ĐB | 96455 |
G.1 | 89697 |
G.2 | 36379 09332 |
G.3 | 60936 13546 50885 40173 78030 91900 |
G.4 | 2276 4811 5226 3349 |
G.5 | 8980 4510 4376 8659 5372 6414 |
G.6 | 383 263 489 |
G.7 | 80 92 66 18 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 10, 14, 18 |
2 | 26 |
3 | 32, 36, 30 |
4 | 46, 49 |
5 | 55, 59 |
6 | 63, 66 |
7 | 79, 73, 76, 76, 72 |
8 | 85, 80, 83, 89, 80 |
9 | 97, 92 |
Mã | 1QK 3QK 10QK 12QK 15QK 16QK 17QK 20QK |
ĐB | 27364 |
G.1 | 85221 |
G.2 | 58789 29728 |
G.3 | 94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
G.4 | 4241 7474 7744 3206 |
G.5 | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
G.6 | 642 239 625 |
G.7 | 63 56 55 66 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 21, 28, 20, 25, 25 |
3 | 37, 34, 35, 32, 39 |
4 | 41, 44, 40, 42 |
5 | 56, 55 |
6 | 64, 63, 66 |
7 | 72, 73, 74 |
8 | 89, 86 |
9 | 91, 99 |
Mã | 3QH 7QH 8QH 9QH 11QH 13QH 16QH 17QH |
ĐB | 15296 |
G.1 | 58122 |
G.2 | 60799 62033 |
G.3 | 15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
G.4 | 6873 7712 0316 8598 |
G.5 | 0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
G.6 | 423 428 102 |
G.7 | 54 11 44 13 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 02 |
1 | 12, 16, 11, 13 |
2 | 22, 21, 29, 21, 23, 23, 28 |
3 | 33, 33, 38, 36 |
4 | 48, 44 |
5 | 54 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | 86 |
9 | 96, 99, 98 |
Mã | 6QG 7QG 8QG 10QG 12QG 15QG 18QG 20QG |
ĐB | 10190 |
G.1 | 86296 |
G.2 | 33206 00021 |
G.3 | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
G.4 | 8027 5292 6605 9745 |
G.5 | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
G.6 | 592 230 142 |
G.7 | 07 89 21 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 07 |
1 | - |
2 | 21, 22, 27, 21 |
3 | 36, 32, 30 |
4 | 45, 42 |
5 | 54, 54, 51 |
6 | 66 |
7 | 73, 76 |
8 | 81, 80, 89 |
9 | 90, 96, 96, 92, 92, 96 |
Mã | 4QF 5QF 8QF 9QF 12QF 13QF 16QF 19QF |
ĐB | 01882 |
G.1 | 99877 |
G.2 | 69960 51715 |
G.3 | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
G.4 | 2336 9489 1404 9201 |
G.5 | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
G.6 | 239 703 602 |
G.7 | 16 62 42 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01, 07, 07, 03, 02 |
1 | 15, 18, 16 |
2 | - |
3 | 36, 39 |
4 | 45, 42 |
5 | 52, 58 |
6 | 60, 65, 67, 64, 62 |
7 | 77, 75, 72 |
8 | 82, 89 |
9 | 97, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó