Xin Số Miền Bắc Hôm Nay 13/05/2023 | Thống kê kết quả miền Bắc

Mã | 3TX 7TX 9TX 10TX 11TX 14TX |
ĐB | 01936 |
G.1 | 55702 |
G.2 | 21837 13114 |
G.3 | 08654 54284 25038 62695 93652 66007 |
G.4 | 8658 7816 4181 5440 |
G.5 | 9502 0063 9147 3150 5628 3045 |
G.6 | 422 133 144 |
G.7 | 36 39 68 88 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 02 |
1 | 14, 16 |
2 | 28, 22 |
3 | 36, 37, 38, 33, 36, 39 |
4 | 40, 47, 45, 44 |
5 | 54, 52, 58, 50 |
6 | 63, 68 |
7 | - |
8 | 84, 81, 88 |
9 | 95 |
Mã | 2TY 5TY 6TY 7TY 12TY 13TY |
ĐB | 84288 |
G.1 | 04963 |
G.2 | 74125 38700 |
G.3 | 73140 26876 60883 12566 74298 52888 |
G.4 | 0391 5921 8049 3886 |
G.5 | 1500 2489 8181 3870 1998 2926 |
G.6 | 046 845 943 |
G.7 | 84 68 82 38 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | - |
2 | 25, 21, 26 |
3 | 38 |
4 | 40, 49, 46, 45, 43 |
5 | - |
6 | 63, 66, 68 |
7 | 76, 70 |
8 | 88, 83, 88, 86, 89, 81, 84, 82 |
9 | 98, 91, 98 |
Mã | 6TZ 10TZ 11TZ 12TZ 14TZ 15TZ |
ĐB | 13437 |
G.1 | 01318 |
G.2 | 28445 82535 |
G.3 | 71477 39624 54759 25625 23113 63826 |
G.4 | 4472 8981 7954 0986 |
G.5 | 5344 9805 4411 8024 3303 3715 |
G.6 | 934 777 592 |
G.7 | 66 88 48 31 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 18, 13, 11, 15 |
2 | 24, 25, 26, 24 |
3 | 37, 35, 34, 31 |
4 | 45, 44, 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 66 |
7 | 77, 72, 77 |
8 | 81, 86, 88 |
9 | 92 |
Mã | 6SA 8SA 10SA 13SA 14SA 15SA |
ĐB | 40357 |
G.1 | 11456 |
G.2 | 44223 10852 |
G.3 | 46358 34034 66918 95949 25795 45788 |
G.4 | 9566 6046 0716 3577 |
G.5 | 0763 3222 6881 2226 9182 0024 |
G.6 | 014 056 738 |
G.7 | 17 72 69 82 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 16, 14, 17 |
2 | 23, 22, 26, 24 |
3 | 34, 38 |
4 | 49, 46 |
5 | 57, 56, 52, 58, 56 |
6 | 66, 63, 69 |
7 | 77, 72 |
8 | 88, 81, 82, 82 |
9 | 95 |
Mã | 3SB 4SB 6SB 7SB 8SB 10SB |
ĐB | 83079 |
G.1 | 15731 |
G.2 | 32457 82498 |
G.3 | 53158 75486 27217 33818 63859 80647 |
G.4 | 3761 3762 1876 5343 |
G.5 | 2168 2834 1420 3322 2013 4508 |
G.6 | 425 236 119 |
G.7 | 70 90 07 34 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07 |
1 | 17, 18, 13, 19 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | 31, 34, 36, 34 |
4 | 47, 43 |
5 | 57, 58, 59 |
6 | 61, 62, 68 |
7 | 79, 76, 70 |
8 | 86 |
9 | 98, 90 |
Mã | 1SC 7SC 11SC 12SC 13SC 15SC |
ĐB | 00081 |
G.1 | 01905 |
G.2 | 71137 44821 |
G.3 | 88844 27295 04627 95334 72220 93683 |
G.4 | 7165 3883 2157 8958 |
G.5 | 9446 1015 2351 7270 6125 8146 |
G.6 | 757 450 720 |
G.7 | 28 92 48 79 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 21, 27, 20, 25, 20, 28 |
3 | 37, 34 |
4 | 44, 46, 46, 48 |
5 | 57, 58, 51, 57, 50 |
6 | 65 |
7 | 70, 79 |
8 | 81, 83, 83 |
9 | 95, 92 |
Mã | 4SD 8SD 11SD 13SD 14SD 15SD |
ĐB | 04408 |
G.1 | 98155 |
G.2 | 29784 89293 |
G.3 | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
G.4 | 2710 2069 7376 8015 |
G.5 | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
G.6 | 870 440 693 |
G.7 | 64 73 67 90 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 06 |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 41, 40 |
5 | 55, 52, 50 |
6 | 67, 69, 64, 67 |
7 | 76, 75, 70, 73 |
8 | 84, 89, 82 |
9 | 93, 93, 97, 93, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó