Xổ số miền Bắc hồi tối - Kết quả XSMB 24h

5RN 6RN 10RN 11RN 13RN 14RN 18RN 19RN

ĐB

50004

G.1

40744

G.2

61418

86961

G.3

39038

68308

86903

19375

59721

97712

G.4

8292

8452

1279

2121

G.5

9015

5841

3327

6686

0926

3646

G.6

059

323

089

G.7

79

63

24

99

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 08, 03
118, 12, 15
221, 21, 27, 26, 23, 24
338
444, 41, 46
552, 59
661, 63
775, 79, 79
886, 89
992, 99

6RP 10RP 12RP 13RP 14RP 15RP 16RP 20RP

ĐB

26103

G.1

02129

G.2

70521

57197

G.3

12325

44749

51365

95814

80604

67158

G.4

1278

8948

6793

4053

G.5

7114

2524

6585

5970

7267

7054

G.6

697

395

635

G.7

81

14

78

40

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003, 04
114, 14, 14
229, 21, 25, 24
335
449, 48, 40
558, 53, 54
665, 67
778, 70, 78
885, 81
997, 93, 97, 95

1RQ 2RQ 3RQ 12RQ 14RQ 16RQ 18RQ 19RQ

ĐB

65343

G.1

77193

G.2

58225

50459

G.3

20838

90133

99093

93075

44727

22075

G.4

4404

8096

7372

2430

G.5

4232

1791

8020

1584

8083

5269

G.6

496

943

543

G.7

42

15

54

84

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004
115
225, 27, 20
338, 33, 30, 32
443, 43, 43, 42
559, 54
669
775, 75, 72
884, 83, 84
993, 93, 96, 91, 96

1RS 2RS 7RS 9RS 10RS 12RS 17RS 19RS

ĐB

46433

G.1

89650

G.2

21573

12383

G.3

02926

67478

72732

69126

88536

18119

G.4

7983

1901

9341

6705

G.5

3521

0032

0545

9949

1065

4450

G.6

046

737

274

G.7

59

07

93

31

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 05, 07
119
226, 26, 21
333, 32, 36, 32, 37, 31
441, 45, 49, 46
550, 50, 59
665
773, 78, 74
883, 83
993

4RT 5RT 8RT 12RT 14RT 16RT 18RT 19RT

ĐB

65070

G.1

27583

G.2

14627

91590

G.3

73900

23094

14771

37587

95561

25738

G.4

1316

0829

9171

3724

G.5

1103

2930

1141

9134

8160

9467

G.6

295

770

742

G.7

18

49

71

51

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 03
116, 18
227, 29, 24
338, 30, 34
441, 42, 49
551
661, 60, 67
770, 71, 71, 70, 71
883, 87
990, 94, 95

1RU 3RU 6RU 9RU 15RU 16RU 18RU 19RU

ĐB

10753

G.1

31775

G.2

59852

24941

G.3

37478

41336

88084

35329

84889

93343

G.4

9226

8413

2312

8755

G.5

3987

7444

2072

9136

9637

3096

G.6

347

136

734

G.7

95

75

48

29

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
0-
113, 12
229, 26, 29
336, 36, 37, 36, 34
441, 43, 44, 47, 48
553, 52, 55
6-
775, 78, 72, 75
884, 89, 87
996, 95

1RV 3RV 5RV 6RV 8RV 11RV 17RV 20RV

ĐB

78555

G.1

96424

G.2

74112

52336

G.3

92963

43336

50883

00977

41000

04729

G.4

8436

9983

5334

3053

G.5

0882

8179

4229

4400

1370

4064

G.6

826

667

251

G.7

30

83

75

87

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
000, 00
112
224, 29, 29, 26
336, 36, 36, 34, 30
4-
555, 53, 51
663, 64, 67
777, 79, 70, 75
883, 83, 82, 83, 87
9-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải