Xổ số miền Bắc hồi tối - Kết quả XSMB 24h

5CR 6CR 8CR 10CR 11CR 12CR 16CR 18CR

ĐB

32069

G.1

56222

G.2

03974

68402

G.3

16121

44765

47197

66034

75267

43928

G.4

4670

4186

3688

7278

G.5

5238

7188

0031

1764

9473

2058

G.6

151

999

908

G.7

44

26

45

24

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
002, 08
1-
222, 21, 28, 26, 24
334, 38, 31
444, 45
558, 51
669, 65, 67, 64
774, 70, 78, 73
886, 88, 88
997, 99

Thống Kê Xổ Số

7CS 8CS 9CS 12CS 13CS 15CS 16CS 20CS

ĐB

60881

G.1

80549

G.2

86246

66179

G.3

45058

24723

28454

04939

90609

12629

G.4

7930

2796

1905

1270

G.5

5674

1233

1225

6653

8817

8716

G.6

256

902

496

G.7

15

46

88

69

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 05, 02
117, 16, 15
223, 29, 25
339, 30, 33
449, 46, 46
558, 54, 53, 56
669
779, 70, 74
881, 88
996, 96

1CT 2CT 5CT 8CT 10CT 12CT 17CT 18CT

ĐB

80738

G.1

75919

G.2

32398

19173

G.3

18076

51501

33665

84534

58882

09047

G.4

8992

0944

7760

3444

G.5

8699

6203

4784

9946

4267

6685

G.6

967

076

980

G.7

72

25

57

33

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001, 03
119
225
338, 34, 33
447, 44, 44, 46
557
665, 60, 67, 67
773, 76, 76, 72
882, 84, 85, 80
998, 92, 99

1CU 2CU 4CU 11CU 13CU 16CU 17CU 19CU

ĐB

31235

G.1

42157

G.2

56404

94492

G.3

60510

83332

77387

92525

68607

41543

G.4

6699

7359

2732

2305

G.5

7975

5788

7694

8061

0244

6762

G.6

195

154

259

G.7

24

33

17

71

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
004, 07, 05
110, 17
225, 24
335, 32, 32, 33
443, 44
557, 59, 54, 59
661, 62
775, 71
887, 88
992, 99, 94, 95

5CV 8CV 9CV 10CV 14CV 15CV 16CV 20CV

ĐB

02761

G.1

00282

G.2

40535

29443

G.3

99646

34772

97530

00751

60598

96112

G.4

8985

2951

8776

3720

G.5

1655

4673

8345

5468

5239

1601

G.6

193

965

934

G.7

63

91

64

39

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
001
112
220
335, 30, 39, 34, 39
443, 46, 45
551, 51, 55
661, 68, 65, 63, 64
772, 76, 73
882, 85
998, 93, 91

1CX 6CX 10CX 11CX 12CX 13CX 14CX 19CX

ĐB

59818

G.1

05279

G.2

19975

14431

G.3

63834

90195

79896

98478

24653

58070

G.4

3288

5342

5703

0431

G.5

0877

2339

9162

1884

8186

4841

G.6

240

832

878

G.7

23

83

77

54

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
003
118
223
331, 34, 31, 39, 32
442, 41, 40
553, 54
662
779, 75, 78, 70, 77, 78, 77
888, 84, 86, 83
995, 96

2CY 5CY 6CY 10CY 12CY 14CY 17CY 20CY

ĐB

26689

G.1

02663

G.2

44250

63215

G.3

75544

64228

01352

65746

25931

81481

G.4

8425

3409

6222

0727

G.5

7498

7202

7079

3920

0057

6095

G.6

350

489

023

G.7

88

29

47

15

Lô tô miền Bắc

ĐầuLô Tô
009, 02
115, 15
228, 25, 22, 27, 20, 23, 29
331
444, 46, 47
550, 52, 57, 50
663
779
889, 81, 89, 88
998, 95
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
  • Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
  • Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
  • Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
  • Thứ Bảy: xổ số Nam Định
  • Chủ Nhật: xổ số Thái Bình

Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
  • Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
  • Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởngSL giải thưởngSố lần quayTiền thưởng cho 1 vé trúng
Đặc biệt

8 giải (mùng 01 ÂL)

6 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

500.000.000
Phụ ĐB

12 giải (mùng 01 ÂL)

9 giải (các ngày khác)

Quay 8 ký hiệu và 5 số

Quay 6 ký hiệu và 5 số

25.000.000
G.Nhất15 giảiQuay 5 số10.000.000
G.Nhì30 giảiQuay 5 số5.000.000
G.Ba90 giảiQuay 5 số1.000.000
G.Tư600 giảiQuay 4 số400.000
G.Năm900 giảiQuay 4 số200.000
G.Sáu4.500 giảiQuay 3 số100.000
G.Bảy60.00 giảiQuay 2 số40.000
G.KK15.00 giảiQuay 5 số40.000

Trong đó

  • Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
  • Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
  • *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải