Thống kê kết quả miền Trung 14/06/2025 - Nghiên cứu XSMT chi tiết

Mã | 2GH 3GH 6GH 8GH 9GH 11GH |
ĐB | 90402 |
G.1 | 05768 |
G.2 | 77894 92815 |
G.3 | 53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
G.4 | 0049 2432 4253 8353 |
G.5 | 9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
G.6 | 691 847 316 |
G.7 | 98 68 52 54 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 19, 18, 16 |
2 | 21, 26, 29, 24, 22 |
3 | 32 |
4 | 49, 47, 47 |
5 | 52, 53, 53, 54, 52, 54 |
6 | 68, 68 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 94, 91, 98 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
15/05 | 92768 | 16/05 | 27987 | 17/05 | 81936 |
18/05 | 21263 | 19/05 | 00132 | 20/05 | 71157 |
21/05 | 01318 | 22/05 | 61905 | 23/05 | 93358 |
24/05 | 87064 | 25/05 | 64435 | 26/05 | 96768 |
27/05 | 93735 | 28/05 | 27634 | 29/05 | 76901 |
30/05 | 75476 | 31/05 | 98585 | 01/06 | 55139 |
02/06 | 74268 | 03/06 | 61194 | 04/06 | 37921 |
05/06 | 81062 | 06/06 | 44792 | 07/06 | 67142 |
08/06 | 67490 | 09/06 | 23488 | 10/06 | 11139 |
11/06 | 57457 | 12/06 | 37649 | 13/06 | 90402 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 22 | 30 |
G.7 | 498 | 287 | 573 |
G.6 | 9082 7984 4234 | 0328 4896 4144 | 2944 4969 1660 |
G.5 | 0273 | 9791 | 1031 |
G.4 | 06572 62055 79310 31251 63082 89478 26532 | 40932 57354 93288 99833 55888 59919 94430 | 00650 25163 71942 91797 37620 28497 92699 |
G.3 | 93853 37622 | 33829 45532 | 56981 53588 |
G.2 | 95987 | 27401 | 68178 |
G.1 | 79288 | 62923 | 01059 |
G.ĐB | 758988 | 517594 | 703838 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 22 |
3 | 32, 34, 32 |
4 | - |
5 | 55, 51, 53 |
6 | - |
7 | 73, 72, 78 |
8 | 82, 84, 82, 87, 88, 88 |
9 | 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 22, 28, 29, 23 |
3 | 32, 33, 30, 32 |
4 | 44 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87, 88, 88 |
9 | 96, 91, 94 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 30, 31, 38 |
4 | 44, 42 |
5 | 50, 59 |
6 | 69, 60, 63 |
7 | 73, 78 |
8 | 81, 88 |
9 | 97, 97, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 06 | 20 |
G.7 | 285 | 429 |
G.6 | 2119 1218 1589 | 6557 9528 5969 |
G.5 | 8745 | 2704 |
G.4 | 45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311 | 95731 69195 11929 96924 86480 66958 92170 |
G.3 | 01345 97619 | 22360 54704 |
G.2 | 97309 | 40842 |
G.1 | 86174 | 26817 |
G.ĐB | 797257 | 696797 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 09 |
1 | 19, 18, 19, 11, 19 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 45, 45 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 74, 79, 74 |
8 | 85, 89, 89 |
9 | - |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 17 |
2 | 20, 29, 28, 29, 24 |
3 | 31 |
4 | 42 |
5 | 57, 58 |
6 | 69, 60 |
7 | 70 |
8 | 80 |
9 | 95, 97 |
#241296 - 13:52' | |||||||||
08 | 14 | 21 | 23 | 30 | 39 | 43 | 47 | 49 | 53 |
55 | 58 | 64 | 68 | 70 | 71 | 73 | 75 | 77 | 78 |
Lớn | Bé | 14 số lớn hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 12 số lẻ |
68.541.913.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Chủ nhật, 15/06/2025
Kết quả QSMT kỳ #01366 ngày 13/06/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 68.541.913.000 | |
Giải 1 | 50 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 2057 | 300.000 | |
Giải 3 | 33472 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
224.635.393.650 đ
Giá trị jackpot 2
3.939.031.900 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 5, 12/06/2025
Kỳ 1202: Thứ Năm, 12-06-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 224.635.393.650đ | |
Jackpot 2 | 1 | 3.939.031.900đ | |
Giải 1 | 39 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 2230 | 500.000 | |
Giải 3 | 44001 | 50.000 |
G.1 | 891 099 |
G.2 | 124 539 067 051 |
G.3 | 766 595 554 954 388 927 |
KK | 854 380 585 423 758 914 739 016 |
ĐB | 808 581 |
G.1 | 052 142 577 883 |
G.2 | 847 913 192 065 987 447 |
G.3 | 701 291 612 158 652 677 337 918 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Tư, 11-06-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Sáu, 13-06-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Sáu, 13-06-2025