Xin số miền Trung 13/05/2023 | Thống kê kết quả miền Trung

Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 08/06/2023 |
G.8 | 13437 |
G.7 | 01318 |
G.6 | 28445 82535 |
G.5 | 71477 39624 54759 25625 23113 63826 |
G.4 | 4472 8981 7954 0986 |
G.3 | 5344 9805 4411 8024 3303 3715 |
G.2 | 934 777 592 |
G.1 | 66 88 48 31 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 18, 13, 11, 15 |
2 | 24, 25, 26, 24 |
3 | 37, 35, 34, 31 |
4 | 45, 44, 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 66 |
7 | 77, 72, 77 |
8 | 81, 86, 88 |
9 | 92 |
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 05/06/2023 |
G.8 | 00081 |
G.7 | 01905 |
G.6 | 71137 44821 |
G.5 | 88844 27295 04627 95334 72220 93683 |
G.4 | 7165 3883 2157 8958 |
G.3 | 9446 1015 2351 7270 6125 8146 |
G.2 | 757 450 720 |
G.1 | 28 92 48 79 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15 |
2 | 21, 27, 20, 25, 20, 28 |
3 | 37, 34 |
4 | 44, 46, 46, 48 |
5 | 57, 58, 51, 57, 50 |
6 | 65 |
7 | 70, 79 |
8 | 81, 83, 83 |
9 | 95, 92 |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 01/06/2023 |
G.8 | 95921 |
G.7 | 60072 |
G.6 | 60772 42018 |
G.5 | 90528 85129 93364 58075 83241 77085 |
G.4 | 6817 1204 2635 4543 |
G.3 | 3317 1198 1200 4091 1777 7879 |
G.2 | 188 582 598 |
G.1 | 81 27 71 20 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 18, 17, 17 |
2 | 21, 28, 29, 27, 20 |
3 | 35 |
4 | 41, 43 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 72, 72, 75, 77, 79, 71 |
8 | 85, 88, 82, 81 |
9 | 98, 91, 98 |
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 29/05/2023 |
G.8 | 85867 |
G.7 | 98338 |
G.6 | 10638 56467 |
G.5 | 71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
G.4 | 6742 1749 8665 0992 |
G.3 | 0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
G.2 | 948 191 615 |
G.1 | 78 91 21 34 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15 |
2 | 26, 23, 21 |
3 | 38, 38, 36, 37, 34 |
4 | 42, 42, 49, 49, 42, 48 |
5 | 53 |
6 | 67, 67, 65, 65 |
7 | 71, 78 |
8 | - |
9 | 92, 94, 91, 91 |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 25/05/2023 |
G.8 | 20319 |
G.7 | 70232 |
G.6 | 29500 71249 |
G.5 | 16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
G.4 | 7537 2802 9443 3856 |
G.3 | 2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
G.2 | 369 815 984 |
G.1 | 67 74 96 89 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 02, 00, 00 |
1 | 19, 15 |
2 | 21 |
3 | 32, 37, 32 |
4 | 49, 43 |
5 | 51, 56 |
6 | 69, 67 |
7 | 77, 74 |
8 | 84, 81, 86, 87, 84, 89 |
9 | 91, 96 |
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 22/05/2023 |
G.8 | 32754 |
G.7 | 68161 |
G.6 | 72017 98904 |
G.5 | 94697 94740 93753 55459 01414 23607 |
G.4 | 5492 5227 1493 2338 |
G.3 | 9643 0709 9863 5784 8757 8109 |
G.2 | 890 019 282 |
G.1 | 50 34 15 65 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 09, 09 |
1 | 17, 14, 19, 15 |
2 | 27 |
3 | 38, 34 |
4 | 40, 43 |
5 | 54, 53, 59, 57, 50 |
6 | 61, 63, 65 |
7 | - |
8 | 84, 82 |
9 | 97, 92, 93, 90 |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 18/05/2023 |
G.8 | 22632 |
G.7 | 63943 |
G.6 | 01119 19532 |
G.5 | 76856 89482 64227 00562 01641 85632 |
G.4 | 7352 8616 7828 8053 |
G.3 | 5572 8328 8721 7637 2872 6281 |
G.2 | 990 054 631 |
G.1 | 18 67 99 70 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 16, 18 |
2 | 27, 28, 28, 21 |
3 | 32, 32, 32, 37, 31 |
4 | 43, 41 |
5 | 56, 52, 53, 54 |
6 | 62, 67 |
7 | 72, 72, 70 |
8 | 82, 81 |
9 | 90, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó