Xin số miền Trung 30/11/2023 | Thống kê kết quả miền Trung

Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 27/11/2023 |
G.8 | 84757 |
G.7 | 74703 |
G.6 | 11900 12554 |
G.5 | 19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
G.4 | 6537 8278 2059 1059 |
G.3 | 3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
G.2 | 292 100 737 |
G.1 | 77 10 86 17 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 03, 00 |
1 | 18, 10, 17 |
2 | 27 |
3 | 37, 36, 37 |
4 | 47, 46 |
5 | 57, 54, 59, 59, 59 |
6 | - |
7 | 70, 78, 72, 79, 77 |
8 | 81, 86 |
9 | 91, 92 |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 23/11/2023 |
G.8 | 57999 |
G.7 | 27345 |
G.6 | 57014 50063 |
G.5 | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
G.4 | 2456 8073 1231 9668 |
G.3 | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
G.2 | 068 473 251 |
G.1 | 01 62 16 10 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 12, 12, 16, 10 |
2 | 21, 29, 24 |
3 | 31 |
4 | 45 |
5 | 56, 56, 58, 51 |
6 | 63, 66, 63, 68, 68, 62 |
7 | 75, 73, 77, 73 |
8 | - |
9 | 99, 97 |
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 20/11/2023 |
G.8 | 49071 |
G.7 | 99401 |
G.6 | 21782 88421 |
G.5 | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
G.4 | 6986 8728 3505 6493 |
G.3 | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
G.2 | 260 949 169 |
G.1 | 92 67 88 72 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 18 |
2 | 21, 25, 28 |
3 | 32, 34, 36 |
4 | 49 |
5 | 50 |
6 | 60, 60, 69, 67 |
7 | 71, 72 |
8 | 82, 81, 86, 82, 89, 88 |
9 | 91, 93, 99, 92 |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 16/11/2023 |
G.8 | 54869 |
G.7 | 34677 |
G.6 | 80583 17410 |
G.5 | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
G.4 | 9936 0565 5964 1109 |
G.3 | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
G.2 | 959 344 804 |
G.1 | 36 20 73 21 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 10, 19, 15 |
2 | 29, 25, 20, 21 |
3 | 36, 36, 36 |
4 | 44 |
5 | 56, 59 |
6 | 69, 63, 65, 64 |
7 | 77, 79, 73, 79, 73 |
8 | 83, 80 |
9 | 96 |
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 13/11/2023 |
G.8 | 19412 |
G.7 | 85667 |
G.6 | 26906 22710 |
G.5 | 09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
G.4 | 0546 8664 1572 8719 |
G.3 | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
G.2 | 503 719 868 |
G.1 | 31 11 43 35 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 03 |
1 | 12, 10, 19, 19, 11 |
2 | - |
3 | 30, 31, 35 |
4 | 48, 46, 44, 49, 43 |
5 | - |
6 | 67, 64, 68 |
7 | 76, 72, 78 |
8 | - |
9 | 90, 94, 95, 99, 93 |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 09/11/2023 |
G.8 | 34562 |
G.7 | 39661 |
G.6 | 67957 16661 |
G.5 | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
G.4 | 7945 1349 1037 1650 |
G.3 | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
G.2 | 744 249 840 |
G.1 | 22 44 97 09 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09, 08, 09 |
1 | 15, 15 |
2 | 22 |
3 | 37 |
4 | 43, 47, 45, 49, 44, 49, 40, 44 |
5 | 57, 50, 54 |
6 | 62, 61, 61, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 96, 92, 97 |
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 06/11/2023 |
G.8 | 91484 |
G.7 | 12495 |
G.6 | 39738 55566 |
G.5 | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
G.4 | 5822 9346 8559 8819 |
G.3 | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
G.2 | 514 305 030 |
G.1 | 01 82 52 88 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 01 |
1 | 12, 19, 14, 14 |
2 | 22 |
3 | 38, 38, 30 |
4 | 41, 46, 44, 48 |
5 | 59, 52 |
6 | 66, 69 |
7 | - |
8 | 84, 82, 88 |
9 | 95, 96, 91, 94, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó