Xin số miền Trung 10/08/2023 | Thống kê kết quả miền Trung

Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 26/09/2023 |
G.8 | 45236 |
G.7 | 33099 |
G.6 | 92248 85832 |
G.5 | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
G.4 | 9605 8174 8695 3932 |
G.3 | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
G.2 | 003 883 109 |
G.1 | 34 77 84 81 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 01, 05, 00, 03, 09 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | 36, 32, 32, 35, 34 |
4 | 48, 48 |
5 | 50, 52 |
6 | 63 |
7 | 74, 77 |
8 | 80, 83, 84, 81 |
9 | 99, 94, 95 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 19/09/2023 |
G.8 | 50925 |
G.7 | 75781 |
G.6 | 95072 45895 |
G.5 | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
G.4 | 8894 5615 3165 5278 |
G.3 | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
G.2 | 212 766 598 |
G.1 | 41 28 85 40 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 15, 12, 12 |
2 | 25, 28 |
3 | 38, 30 |
4 | 42, 42, 41, 40 |
5 | 52, 56, 55 |
6 | 62, 65, 66 |
7 | 72, 71, 78 |
8 | 81, 80, 85 |
9 | 95, 94, 98 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 12/09/2023 |
G.8 | 73132 |
G.7 | 07023 |
G.6 | 20680 11439 |
G.5 | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
G.4 | 7532 1372 5554 4557 |
G.3 | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
G.2 | 827 958 726 |
G.1 | 03 31 52 10 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 10 |
2 | 23, 23, 24, 27, 26 |
3 | 32, 39, 37, 32, 39, 31 |
4 | - |
5 | 54, 57, 54, 58, 52 |
6 | 64, 63 |
7 | 72, 70, 78 |
8 | 80 |
9 | 94, 97 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 05/09/2023 |
G.8 | 06367 |
G.7 | 75549 |
G.6 | 37897 86396 |
G.5 | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
G.4 | 0309 1286 8450 4114 |
G.3 | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
G.2 | 912 992 842 |
G.1 | 72 44 38 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 14, 12 |
2 | 24, 22 |
3 | 38 |
4 | 49, 49, 43, 46, 42, 44 |
5 | 51, 50, 55 |
6 | 67 |
7 | 76, 72, 72 |
8 | 86 |
9 | 97, 96, 93, 97, 92, 96 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 29/08/2023 |
G.8 | 49278 |
G.7 | 26681 |
G.6 | 25277 61276 |
G.5 | 25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
G.4 | 1586 5687 6866 2962 |
G.3 | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
G.2 | 030 130 681 |
G.1 | 22 72 21 71 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17 |
2 | 26, 27, 26, 26, 24, 22, 21 |
3 | 30, 30 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 66, 62, 61 |
7 | 78, 77, 76, 73, 72, 71 |
8 | 81, 86, 87, 86, 81 |
9 | 94 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 22/08/2023 |
G.8 | 60279 |
G.7 | 20329 |
G.6 | 94862 06840 |
G.5 | 88389 54337 16232 44313 50186 72731 |
G.4 | 7872 6997 8983 0988 |
G.3 | 7843 2573 6406 2361 3755 8515 |
G.2 | 282 626 868 |
G.1 | 55 32 99 15 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 15, 15 |
2 | 29, 26 |
3 | 37, 32, 31, 32 |
4 | 40, 43 |
5 | 55, 55 |
6 | 62, 61, 68 |
7 | 79, 72, 73 |
8 | 89, 86, 83, 88, 82 |
9 | 97, 99 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 15/08/2023 |
G.8 | 41861 |
G.7 | 12901 |
G.6 | 82868 76177 |
G.5 | 02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
G.4 | 9975 1708 4300 1454 |
G.3 | 1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
G.2 | 367 908 599 |
G.1 | 90 56 45 22 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 06, 08, 00, 04, 08 |
1 | 17 |
2 | 26, 22 |
3 | 35 |
4 | 45, 45 |
5 | 59, 54, 56 |
6 | 61, 68, 62, 67 |
7 | 77, 78, 75 |
8 | 88 |
9 | 97, 99, 90 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó