XSQN - Kết quả Xổ số Quảng Ninh - SXQN hôm nay
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 26/03/2024 |
G.8 | 59619 |
G.7 | 57086 |
G.6 | 96937 20940 |
G.5 | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G.4 | 6781 8492 2432 0942 |
G.3 | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G.2 | 728 921 919 |
G.1 | 82 17 99 07 |
Loto Quảng Ninh Thứ 3, 26/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 07 |
1 | 19, 15, 15, 19, 17 |
2 | 20, 28, 21 |
3 | 37, 32, 39 |
4 | 40, 42 |
5 | 59, 59 |
6 | - |
7 | 73, 71, 78 |
8 | 86, 80, 81, 82 |
9 | 92, 99 |
Thống Kê Xổ Số Miền Trung
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 19/03/2024 |
G.8 | 15636 |
G.7 | 19173 |
G.6 | 85681 79930 |
G.5 | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G.4 | 6448 8599 4783 1398 |
G.3 | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G.2 | 996 855 572 |
G.1 | 33 44 22 51 |
Loto Quảng Ninh Thứ 3, 19/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 36, 30, 32, 33 |
4 | 44, 48, 44 |
5 | 59, 56, 55, 51 |
6 | 65 |
7 | 73, 73, 72 |
8 | 81, 86, 87, 83 |
9 | 95, 99, 98, 96 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 12/03/2024 |
G.8 | 00212 |
G.7 | 02044 |
G.6 | 54494 32692 |
G.5 | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
G.4 | 3464 3362 1268 3795 |
G.3 | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
G.2 | 593 102 749 |
G.1 | 76 92 64 78 |
Loto Quảng Ninh Thứ 3, 12/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01, 02 |
1 | 12, 10, 19 |
2 | 25 |
3 | 34 |
4 | 44, 49 |
5 | 51, 56 |
6 | 64, 62, 68, 64 |
7 | 75, 76, 78 |
8 | 89 |
9 | 94, 92, 97, 95, 91, 93, 92 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 05/03/2024 |
G.8 | 87122 |
G.7 | 64388 |
G.6 | 51684 45089 |
G.5 | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
G.4 | 3651 7848 0102 9621 |
G.3 | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
G.2 | 300 105 083 |
G.1 | 75 26 18 99 |
Loto Quảng Ninh Thứ 3, 05/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 00, 05 |
1 | 12, 12, 18 |
2 | 22, 21, 29, 26 |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 51, 51 |
6 | 69 |
7 | 78, 75 |
8 | 88, 84, 89, 89, 89, 83, 83 |
9 | 92, 99 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 27/02/2024 |
G.8 | 36209 |
G.7 | 22265 |
G.6 | 97620 79071 |
G.5 | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
G.4 | 5624 5402 3167 0381 |
G.3 | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
G.2 | 378 568 805 |
G.1 | 85 80 61 76 |
Loto Quảng Ninh Thứ 3, 27/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 05 |
1 | 16 |
2 | 20, 22, 24 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 50 |
6 | 65, 63, 67, 62, 68, 61 |
7 | 71, 78, 78, 76 |
8 | 81, 86, 85, 80 |
9 | 94, 97, 97, 97 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 20/02/2024 |
G.8 | 57406 |
G.7 | 97758 |
G.6 | 37216 24939 |
G.5 | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
G.4 | 7939 8580 7131 0783 |
G.3 | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
G.2 | 592 419 079 |
G.1 | 68 18 78 00 |
Loto Quảng Ninh Thứ 3, 20/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 00 |
1 | 16, 15, 19, 18 |
2 | 22, 21 |
3 | 39, 32, 30, 39, 31 |
4 | 41 |
5 | 58, 50, 56 |
6 | 66, 60, 68 |
7 | 73, 79, 78 |
8 | 80, 83 |
9 | 92 |
Giải | XSQN Thứ 3 » XSQN 13/02/2024 |
G.8 | 39100 |
G.7 | 22276 |
G.6 | 21547 14250 |
G.5 | 25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
G.4 | 6749 3710 6705 8203 |
G.3 | 1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
G.2 | 944 182 395 |
G.1 | 63 99 31 02 |
Loto Quảng Ninh Thứ 3, 13/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 03, 03, 02 |
1 | 11, 10, 11, 14 |
2 | 23, 20 |
3 | 31 |
4 | 47, 49, 40, 44 |
5 | 50, 50 |
6 | 66, 63 |
7 | 76, 77 |
8 | 87, 80, 82 |
9 | 95, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải