Xin số miền Trung 30/11/2023 | Thống kê kết quả miền Trung

Giải | XSND Thứ 7 » XSND 25/11/2023 |
G.8 | 08816 |
G.7 | 27324 |
G.6 | 11953 24697 |
G.5 | 69110 04565 34068 51050 01507 34991 |
G.4 | 6108 5491 7718 6815 |
G.3 | 0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
G.2 | 833 331 214 |
G.1 | 44 73 63 26 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08, 06, 04 |
1 | 16, 10, 18, 15, 12, 14 |
2 | 24, 26 |
3 | 33, 31 |
4 | 44 |
5 | 53, 50 |
6 | 65, 68, 69, 60, 63 |
7 | 79, 73 |
8 | - |
9 | 97, 91, 91 |
Giải | XSND Thứ 7 » XSND 18/11/2023 |
G.8 | 98371 |
G.7 | 77855 |
G.6 | 10658 79326 |
G.5 | 08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
G.4 | 7512 3573 6252 6597 |
G.3 | 1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
G.2 | 558 262 712 |
G.1 | 84 59 90 82 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 12, 14, 12 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 49, 41 |
5 | 55, 58, 59, 52, 58, 59 |
6 | 68, 62 |
7 | 71, 73, 70 |
8 | 89, 84, 82 |
9 | 96, 97, 94, 90 |
Giải | XSND Thứ 7 » XSND 11/11/2023 |
G.8 | 08391 |
G.7 | 10466 |
G.6 | 98837 12660 |
G.5 | 32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
G.4 | 2966 0980 7346 0935 |
G.3 | 5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
G.2 | 033 357 377 |
G.1 | 54 60 31 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 17 |
2 | 24, 24 |
3 | 37, 35, 37, 33, 31 |
4 | 47, 46, 41 |
5 | 55, 57, 54 |
6 | 66, 60, 66, 60 |
7 | 70, 77 |
8 | 82, 80 |
9 | 91, 94, 96, 99 |
Giải | XSND Thứ 7 » XSND 04/11/2023 |
G.8 | 55858 |
G.7 | 39587 |
G.6 | 14699 14801 |
G.5 | 69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
G.4 | 7685 8485 6429 5975 |
G.3 | 2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
G.2 | 407 429 044 |
G.1 | 71 72 28 08 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 04, 07, 08 |
1 | - |
2 | 29, 20, 29, 28 |
3 | 35 |
4 | 44 |
5 | 58, 51, 55, 58 |
6 | - |
7 | 77, 78, 75, 75, 71, 72 |
8 | 87, 86, 85, 85, 80 |
9 | 99 |
Giải | XSND Thứ 7 » XSND 28/10/2023 |
G.8 | 07157 |
G.7 | 12258 |
G.6 | 78073 22472 |
G.5 | 15755 38656 08969 86598 42614 30508 |
G.4 | 6489 0925 6537 1677 |
G.3 | 5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
G.2 | 598 063 808 |
G.1 | 93 74 83 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 14 |
2 | 25, 28 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 57, 58, 55, 56, 59 |
6 | 69, 65, 63 |
7 | 73, 72, 77, 77, 77, 74 |
8 | 89, 83 |
9 | 98, 98, 98, 93, 97 |
Giải | XSND Thứ 7 » XSND 21/10/2023 |
G.8 | 57349 |
G.7 | 28088 |
G.6 | 05865 83567 |
G.5 | 76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
G.4 | 6576 5402 0065 4215 |
G.3 | 9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
G.2 | 110 455 727 |
G.1 | 84 94 54 56 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 02, 06 |
1 | 17, 15, 18, 10 |
2 | 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 49, 40, 43 |
5 | 55, 54, 56 |
6 | 65, 67, 65 |
7 | 76, 76 |
8 | 88, 82, 87, 84 |
9 | 93, 94 |
Giải | XSND Thứ 7 » XSND 14/10/2023 |
G.8 | 59454 |
G.7 | 00486 |
G.6 | 02755 43379 |
G.5 | 99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
G.4 | 6838 0361 7534 5331 |
G.3 | 6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
G.2 | 481 321 424 |
G.1 | 03 39 81 58 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | - |
2 | 21, 24 |
3 | 38, 38, 34, 31, 39 |
4 | 40, 48 |
5 | 54, 55, 50, 53, 53, 59, 50, 58 |
6 | 61, 60 |
7 | 79 |
8 | 86, 87, 80, 81, 81 |
9 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó