XSHP - Kết quả Xổ số Hải Phòng - SXHP hôm nay
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 22/03/2024 |
G.8 | 95371 |
G.7 | 07286 |
G.6 | 23998 54295 |
G.5 | 30927 81184 68459 29360 97671 18598 |
G.4 | 3721 6102 6363 6756 |
G.3 | 7582 1471 1256 7423 3322 6997 |
G.2 | 840 527 579 |
G.1 | 21 91 03 69 |
Loto Hải Phòng Thứ 6, 22/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | - |
2 | 27, 21, 23, 22, 27, 21 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 59, 56, 56 |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 71, 71, 71, 79 |
8 | 86, 84, 82 |
9 | 98, 95, 98, 97, 91 |
Thống Kê Xổ Số Miền Trung
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 15/03/2024 |
G.8 | 12334 |
G.7 | 51885 |
G.6 | 94341 78676 |
G.5 | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
G.4 | 9449 7299 9594 3832 |
G.3 | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
G.2 | 784 939 809 |
G.1 | 91 02 59 66 |
Loto Hải Phòng Thứ 6, 15/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09, 02 |
1 | - |
2 | 26, 25 |
3 | 34, 32, 35, 39 |
4 | 41, 49 |
5 | 57, 54, 51, 59 |
6 | 61, 66 |
7 | 76, 72, 79 |
8 | 85, 81, 85, 84 |
9 | 99, 94, 91 |
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 08/03/2024 |
G.8 | 71307 |
G.7 | 20243 |
G.6 | 17094 60989 |
G.5 | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
G.4 | 5626 6650 0211 7778 |
G.3 | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
G.2 | 011 087 756 |
G.1 | 52 14 44 43 |
Loto Hải Phòng Thứ 6, 08/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 11, 14 |
2 | 27, 26, 22, 24, 25 |
3 | - |
4 | 43, 44, 43 |
5 | 50, 56, 52 |
6 | 63, 69, 65 |
7 | 78 |
8 | 89, 82, 87, 82, 87 |
9 | 94, 94, 97 |
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 01/03/2024 |
G.8 | 71961 |
G.7 | 83331 |
G.6 | 77826 34607 |
G.5 | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
G.4 | 7471 1023 0796 5943 |
G.3 | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
G.2 | 386 092 940 |
G.1 | 21 23 65 46 |
Loto Hải Phòng Thứ 6, 01/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 00 |
1 | 16 |
2 | 26, 29, 23, 25, 21, 23 |
3 | 31 |
4 | 42, 43, 40, 46 |
5 | 53 |
6 | 61, 63, 65 |
7 | 71, 71, 70 |
8 | 84, 88, 86 |
9 | 96, 92 |
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 23/02/2024 |
G.8 | 16053 |
G.7 | 88635 |
G.6 | 25337 63488 |
G.5 | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
G.4 | 0547 6741 7941 7289 |
G.3 | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
G.2 | 308 973 820 |
G.1 | 79 00 93 45 |
Loto Hải Phòng Thứ 6, 23/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 00 |
1 | - |
2 | 24, 25, 20 |
3 | 35, 37, 39, 30 |
4 | 40, 47, 41, 41, 45 |
5 | 53 |
6 | 69, 68 |
7 | 75, 73, 79 |
8 | 88, 89, 89, 83 |
9 | 90, 93 |
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 16/02/2024 |
G.8 | 34864 |
G.7 | 00693 |
G.6 | 97331 18776 |
G.5 | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
G.4 | 8683 1661 7450 8941 |
G.3 | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
G.2 | 720 634 467 |
G.1 | 98 29 58 84 |
Loto Hải Phòng Thứ 6, 16/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 20, 20, 29 |
3 | 31, 35, 35, 31, 34 |
4 | 41 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 64, 61, 66, 67 |
7 | 76, 76 |
8 | 83, 84 |
9 | 93, 95, 99, 98, 95, 98 |
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 02/02/2024 |
G.8 | 28174 |
G.7 | 06876 |
G.6 | 66471 38080 |
G.5 | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
G.4 | 8084 7218 0384 3702 |
G.3 | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
G.2 | 755 539 280 |
G.1 | 93 55 68 05 |
Loto Hải Phòng Thứ 6, 02/02/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02, 05 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 35, 31, 39 |
4 | 42 |
5 | 51, 55, 55 |
6 | 63, 67, 68 |
7 | 74, 76, 71, 77 |
8 | 80, 84, 84, 80 |
9 | 97, 90, 96, 94, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải