Xin số miền Trung 10/08/2023 | Thống kê kết quả miền Trung

Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 29/09/2023 |
G.8 | 07044 |
G.7 | 88675 |
G.6 | 45097 40581 |
G.5 | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G.4 | 7218 1041 6089 3633 |
G.3 | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G.2 | 109 055 432 |
G.1 | 79 88 59 19 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 09 |
1 | 18, 19 |
2 | 21, 26 |
3 | 33, 33, 30, 32 |
4 | 44, 41 |
5 | 57, 52, 55, 59 |
6 | 64, 67, 66 |
7 | 75, 79 |
8 | 81, 89, 89, 88 |
9 | 97 |
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 22/09/2023 |
G.8 | 22714 |
G.7 | 66480 |
G.6 | 36490 79715 |
G.5 | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
G.4 | 8307 1435 0484 0941 |
G.3 | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
G.2 | 826 983 510 |
G.1 | 80 00 67 31 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07, 03, 00 |
1 | 14, 15, 10 |
2 | 21, 26 |
3 | 35, 31 |
4 | 49, 41, 49 |
5 | 50, 52 |
6 | 63, 69, 67 |
7 | 75 |
8 | 80, 83, 84, 83, 80 |
9 | 90, 97 |
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 15/09/2023 |
G.8 | 13720 |
G.7 | 08293 |
G.6 | 39853 99463 |
G.5 | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
G.4 | 6266 7877 7531 1382 |
G.3 | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
G.2 | 692 139 713 |
G.1 | 00 90 14 61 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 07, 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 20 |
3 | 31, 33, 39 |
4 | 41, 42 |
5 | 53 |
6 | 63, 66, 68, 61 |
7 | 72, 72, 77, 75 |
8 | 82 |
9 | 93, 99, 97, 92, 90 |
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 08/09/2023 |
G.8 | 13676 |
G.7 | 24740 |
G.6 | 56012 32207 |
G.5 | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
G.4 | 3520 0313 6597 2690 |
G.3 | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
G.2 | 594 073 755 |
G.1 | 25 94 51 23 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 15, 17, 13 |
2 | 21, 20, 25, 23 |
3 | 33, 39 |
4 | 40 |
5 | 55, 51 |
6 | - |
7 | 76, 75, 73 |
8 | 83, 82, 87 |
9 | 99, 97, 90, 91, 94, 94, 94 |
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 01/09/2023 |
G.8 | 61379 |
G.7 | 79008 |
G.6 | 07854 80318 |
G.5 | 48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
G.4 | 7099 6773 7723 6743 |
G.3 | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
G.2 | 559 179 626 |
G.1 | 43 54 36 09 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 18, 10 |
2 | 27, 21, 23, 26 |
3 | 37, 31, 36 |
4 | 43, 43 |
5 | 54, 50, 59, 54 |
6 | 68 |
7 | 79, 73, 73, 79 |
8 | 84, 87, 87 |
9 | 99, 92 |
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 25/08/2023 |
G.8 | 82843 |
G.7 | 23348 |
G.6 | 35123 01009 |
G.5 | 95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
G.4 | 3680 4811 8994 5884 |
G.3 | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
G.2 | 220 037 782 |
G.1 | 52 11 96 49 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 08, 03 |
1 | 11, 10, 11 |
2 | 23, 22, 20 |
3 | 30, 37 |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 51, 52 |
6 | 60 |
7 | 74, 72 |
8 | 87, 84, 85, 80, 84, 82 |
9 | 94, 96 |
Giải | XSHP Thứ 6 » XSHP 18/08/2023 |
G.8 | 47887 |
G.7 | 39986 |
G.6 | 56065 51191 |
G.5 | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
G.4 | 1199 2768 7762 8443 |
G.3 | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
G.2 | 817 684 758 |
G.1 | 82 65 04 85 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 18, 13, 17 |
2 | 20, 29 |
3 | 36 |
4 | 47, 43 |
5 | 59, 55, 59, 58 |
6 | 65, 68, 62, 65, 65 |
7 | - |
8 | 87, 86, 89, 84, 82, 85 |
9 | 91, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó