XSBN - Kết quả Xổ số Bắc Ninh - SXBN hôm nay
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 24/04/2024 |
G.8 | 69952 |
G.7 | 12165 |
G.6 | 74557 28269 |
G.5 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G.4 | 6441 9828 9610 1054 |
G.3 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G.2 | 382 567 101 |
G.1 | 82 60 50 47 |
Loto Bắc Ninh Thứ 4, 24/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 26, 28, 22, 24 |
3 | - |
4 | 44, 41, 47 |
5 | 52, 57, 58, 54, 54, 53, 50 |
6 | 65, 69, 61, 60, 64, 67, 60 |
7 | - |
8 | 82, 82, 82 |
9 | 93 |
Thống Kê Xổ Số Miền Trung
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 17/04/2024 |
G.8 | 90289 |
G.7 | 19874 |
G.6 | 24789 50177 |
G.5 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
G.4 | 3241 9829 9103 6240 |
G.3 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
G.2 | 317 228 892 |
G.1 | 47 40 90 27 |
Loto Bắc Ninh Thứ 4, 17/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 00 |
1 | 18, 17 |
2 | 29, 28, 27 |
3 | 33, 34 |
4 | 41, 41, 40, 47, 40 |
5 | 50, 54 |
6 | 60, 69 |
7 | 74, 77, 74, 71 |
8 | 89, 89 |
9 | 92, 90 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 10/04/2024 |
G.8 | 14138 |
G.7 | 62724 |
G.6 | 54157 96213 |
G.5 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
G.4 | 4062 5079 6608 7155 |
G.3 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
G.2 | 552 247 722 |
G.1 | 12 45 75 97 |
Loto Bắc Ninh Thứ 4, 10/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 13, 12 |
2 | 24, 22, 21, 22 |
3 | 38, 39, 36 |
4 | 44, 47, 45 |
5 | 57, 55, 53, 52 |
6 | 62, 69, 62, 62 |
7 | 70, 79, 78, 75 |
8 | - |
9 | 97 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 03/04/2024 |
G.8 | 67364 |
G.7 | 05538 |
G.6 | 43309 50971 |
G.5 | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
G.4 | 1179 2067 4473 0517 |
G.3 | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
G.2 | 732 624 838 |
G.1 | 93 94 15 22 |
Loto Bắc Ninh Thứ 4, 03/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 09, 09 |
1 | 11, 10, 17, 15 |
2 | 24, 22 |
3 | 38, 39, 39, 32, 32, 38 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | 71, 79, 73 |
8 | 81 |
9 | 95, 96, 93, 94 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 27/03/2024 |
G.8 | 20645 |
G.7 | 21356 |
G.6 | 10211 33955 |
G.5 | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
G.4 | 7518 6879 1586 7174 |
G.3 | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
G.2 | 187 087 674 |
G.1 | 84 38 18 25 |
Loto Bắc Ninh Thứ 4, 27/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 11, 14, 18, 16, 18 |
2 | 28, 29, 25 |
3 | 38 |
4 | 45 |
5 | 56, 55, 59 |
6 | 69 |
7 | 75, 79, 74, 79, 74 |
8 | 86, 86, 87, 87, 84 |
9 | 97 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 20/03/2024 |
G.8 | 35144 |
G.7 | 48573 |
G.6 | 21404 25165 |
G.5 | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
G.4 | 2361 7750 2414 2861 |
G.3 | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
G.2 | 271 623 926 |
G.1 | 87 23 54 37 |
Loto Bắc Ninh Thứ 4, 20/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 14, 15 |
2 | 25, 29, 23, 26, 23 |
3 | 38, 37 |
4 | 44, 45, 43 |
5 | 54, 50, 54 |
6 | 65, 61, 61, 63 |
7 | 73, 75, 71 |
8 | 81, 87 |
9 | 95 |
Giải | XSBN Thứ 4 » XSBN 13/03/2024 |
G.8 | 91753 |
G.7 | 54579 |
G.6 | 90984 68978 |
G.5 | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
G.4 | 7980 7928 8166 1878 |
G.3 | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
G.2 | 472 053 360 |
G.1 | 43 74 60 49 |
Loto Bắc Ninh Thứ 4, 13/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 17, 15 |
2 | 28 |
3 | 34, 31 |
4 | 43, 49 |
5 | 53, 54, 50, 53 |
6 | 63, 66, 65, 60, 60 |
7 | 79, 78, 77, 78, 79, 72, 74 |
8 | 84, 80 |
9 | 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải