XSTD - Kết quả Xổ số Hà Nội - SXTD hôm nay
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 25/04/2024 |
G.8 | 36594 |
G.7 | 90713 |
G.6 | 48830 35403 |
G.5 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
G.4 | 0777 9136 6698 2988 |
G.3 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
G.2 | 095 465 777 |
G.1 | 08 62 71 60 |
Loto Hà Nội Thứ 5, 25/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 00, 08 |
1 | 13 |
2 | 22, 23 |
3 | 30, 36, 30 |
4 | - |
5 | 50, 57 |
6 | 64, 62, 65, 62, 60 |
7 | 76, 77, 78, 77, 71 |
8 | 88, 81 |
9 | 94, 90, 98, 95 |
Thống Kê Xổ Số Miền Trung
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 22/04/2024 |
G.8 | 15525 |
G.7 | 29914 |
G.6 | 83400 68369 |
G.5 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
G.4 | 7662 3493 5151 9395 |
G.3 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
G.2 | 369 495 636 |
G.1 | 82 93 79 37 |
Loto Hà Nội Thứ 2, 22/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 08 |
1 | 14 |
2 | 25, 22, 23, 21 |
3 | 31, 36, 37 |
4 | 43 |
5 | 51, 56, 53 |
6 | 69, 63, 62, 69 |
7 | 79 |
8 | 84, 85, 82 |
9 | 93, 95, 95, 93 |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 18/04/2024 |
G.8 | 62904 |
G.7 | 16351 |
G.6 | 92109 84405 |
G.5 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G.4 | 7880 3573 0916 9336 |
G.3 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G.2 | 591 346 154 |
G.1 | 69 52 95 37 |
Loto Hà Nội Thứ 5, 18/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09, 05 |
1 | 15, 16 |
2 | 26 |
3 | 36, 37 |
4 | 44, 46, 43, 41, 46 |
5 | 51, 57, 54, 52 |
6 | 61, 69 |
7 | 73, 77 |
8 | 80, 84 |
9 | 98, 96, 91, 95 |
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 15/04/2024 |
G.8 | 99369 |
G.7 | 13829 |
G.6 | 59861 27481 |
G.5 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
G.4 | 3926 0546 2651 3393 |
G.3 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
G.2 | 334 673 600 |
G.1 | 54 33 98 29 |
Loto Hà Nội Thứ 2, 15/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 05, 00 |
1 | 13 |
2 | 29, 25, 22, 26, 29 |
3 | 37, 34, 33 |
4 | 49, 46, 48 |
5 | 51, 54 |
6 | 69, 61 |
7 | 79, 79, 73 |
8 | 81, 84 |
9 | 93, 98 |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 11/04/2024 |
G.8 | 69356 |
G.7 | 22552 |
G.6 | 35140 15293 |
G.5 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
G.4 | 4851 2761 8993 3587 |
G.3 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
G.2 | 753 388 635 |
G.1 | 73 80 42 86 |
Loto Hà Nội Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10 |
2 | 28, 28 |
3 | 33, 36, 35 |
4 | 40, 42, 42 |
5 | 56, 52, 51, 50, 53 |
6 | 61, 63 |
7 | 78, 73 |
8 | 81, 87, 88, 80, 86 |
9 | 93, 93, 93 |
Giải | XSTD Thứ 2 » XSTD 08/04/2024 |
G.8 | 30147 |
G.7 | 37755 |
G.6 | 61413 89550 |
G.5 | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
G.4 | 5498 3294 6720 2059 |
G.3 | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
G.2 | 567 190 316 |
G.1 | 15 61 05 32 |
Loto Hà Nội Thứ 2, 08/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 05 |
1 | 13, 15, 16, 15 |
2 | 22, 20 |
3 | 32, 32 |
4 | 47, 47 |
5 | 55, 50, 59 |
6 | 61, 63, 60, 67, 61 |
7 | 79, 73 |
8 | 83 |
9 | 98, 94, 90 |
Giải | XSTD Thứ 5 » XSTD 04/04/2024 |
G.8 | 69389 |
G.7 | 34052 |
G.6 | 48091 95190 |
G.5 | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
G.4 | 6903 4457 3278 6776 |
G.3 | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
G.2 | 788 031 386 |
G.1 | 01 42 65 89 |
Loto Hà Nội Thứ 5, 04/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | 11 |
2 | 28, 28 |
3 | 31 |
4 | 42, 40, 40, 42 |
5 | 52, 57, 58 |
6 | 65, 65 |
7 | 78, 76, 78 |
8 | 89, 88, 86, 89 |
9 | 91, 90, 91, 99, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó
- Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
- Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
- *** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải