XSDT - Kết quả Xổ số Đồng Tháp - SXDT hôm nay
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 22/04/2024 |
G.8 | 36 |
G.7 | 717 |
G.6 | 2465 5294 1957 |
G.5 | 8845 |
G.4 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 |
G.3 | 17597 84172 |
G.2 | 23089 |
G.1 | 78848 |
G.ĐB | 760456 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 22/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17 |
2 | 21 |
3 | 36 |
4 | 45, 43, 40, 48 |
5 | 57, 57, 53, 56 |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | 89 |
9 | 94, 90, 97 |
- Xem thống kê Cầu XSDT
- Xem thống kê Lô gan Đồng Tháp
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem kết quả XSDT thứ 2 siêu tốc chính xác nhất
Thống Kê Xổ Số Miền Nam
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 15/04/2024 |
G.8 | 41 |
G.7 | 833 |
G.6 | 5414 6950 8819 |
G.5 | 5548 |
G.4 | 60543 96122 77367 02549 58653 84818 92788 |
G.3 | 91127 49515 |
G.2 | 26044 |
G.1 | 51884 |
G.ĐB | 746822 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 19, 18, 15 |
2 | 22, 27, 22 |
3 | 33 |
4 | 41, 48, 43, 49, 44 |
5 | 50, 53 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 88, 84 |
9 | - |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 08/04/2024 |
G.8 | 94 |
G.7 | 329 |
G.6 | 3115 3225 0078 |
G.5 | 0037 |
G.4 | 66044 08285 24924 75626 01956 48827 49746 |
G.3 | 54419 78499 |
G.2 | 55890 |
G.1 | 25639 |
G.ĐB | 516068 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 08/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 19 |
2 | 29, 25, 24, 26, 27 |
3 | 37, 39 |
4 | 44, 46 |
5 | 56 |
6 | 68 |
7 | 78 |
8 | 85 |
9 | 94, 99, 90 |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 01/04/2024 |
G.8 | 69 |
G.7 | 500 |
G.6 | 5717 4668 9388 |
G.5 | 3201 |
G.4 | 76169 04561 45656 62651 74384 19731 81026 |
G.3 | 41043 41859 |
G.2 | 83277 |
G.1 | 34258 |
G.ĐB | 792804 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 01/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 04 |
1 | 17 |
2 | 26 |
3 | 31 |
4 | 43 |
5 | 56, 51, 59, 58 |
6 | 69, 68, 69, 61 |
7 | 77 |
8 | 88, 84 |
9 | - |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 25/03/2024 |
G.8 | 92 |
G.7 | 836 |
G.6 | 5327 3426 3156 |
G.5 | 9933 |
G.4 | 57383 61617 22684 77726 40793 71711 59808 |
G.3 | 84681 47066 |
G.2 | 34654 |
G.1 | 07015 |
G.ĐB | 860915 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 25/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17, 11, 15, 15 |
2 | 27, 26, 26 |
3 | 36, 33 |
4 | - |
5 | 56, 54 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 83, 84, 81 |
9 | 92, 93 |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 18/03/2024 |
G.8 | 10 |
G.7 | 897 |
G.6 | 9266 8610 8060 |
G.5 | 2432 |
G.4 | 05038 04378 91688 52674 73520 12883 59742 |
G.3 | 45499 12144 |
G.2 | 79146 |
G.1 | 70983 |
G.ĐB | 644940 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 18/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10 |
2 | 20 |
3 | 32, 38 |
4 | 42, 44, 46, 40 |
5 | - |
6 | 66, 60 |
7 | 78, 74 |
8 | 88, 83, 83 |
9 | 97, 99 |
Giải | XSDT Thứ 2 » XSDT 11/03/2024 |
G.8 | 44 |
G.7 | 951 |
G.6 | 4220 0777 8194 |
G.5 | 8640 |
G.4 | 17650 39731 96942 61302 56831 16021 74864 |
G.3 | 84421 99921 |
G.2 | 72594 |
G.1 | 94695 |
G.ĐB | 290910 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 11/03/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10 |
2 | 20, 21, 21, 21 |
3 | 31, 31 |
4 | 44, 40, 42 |
5 | 51, 50 |
6 | 64 |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 94, 94, 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |